[Giá Tốt] Phụ Kiện HDPE Phun – Ống Nhựa Stroman
Để cập nhật giá tốt cho các loại phụ kiện HDPE phun – ống nhựa Stroman (chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1) và đặt giao hàng tận công trình, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Kiện Ép Phun HDPE Hãng Stroman
Quy cách một số phụ kiện ống nhựa HDPE Stroman tiêu chuẩn ISO 4427:2007
Phụ kiện ống nhựa HDPE ép phun Tân Á Đại Thành – Stroman
Bảng Giá Phụ Kiện Ép Phun HDPE – Stroman
Đơn giá cút nối ống HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
1 |
Nối thẳng (PN 16)
|
Stroman
|
20 | 13.750 | 15.125 |
2 | 25 | 17.930 | 19.723 | ||
3 | 32 | 23.430 | 25.773 | ||
4 | 40 | 49.182 | 54.100 | ||
5 | 50 | 63.982 | 70.380 | ||
6 | 63 | 84.273 | 92.700 | ||
7 | 75 | 235.364 | 258.900 | ||
8 | 90 | 235.364 | 258.900 | ||
9 |
Nối rút (PN 16)
|
Stroman
|
25×20 | 15.180 | 16.698 |
10 | 32×20 | 20.680 | 22.748 | ||
11 | 32×25 | 22.000 | 24.200 | ||
12 | 40×20 | 36.000 | 39.600 | ||
13 | 40×25 | 38.364 | 42.200 | ||
14 | 40×32 | 43.636 | 48.000 | ||
15 | 50×25 | 44.000 | 48.400 | ||
16 | 50×32 | 46.091 | 50.700 | ||
17 | 50×40 | 57.818 | 63.600 | ||
18 | 63×20 | 61.091 | 67.200 | ||
19 | 63×25 | 72.364 | 79.600 | ||
20 | 63×32 | 12.264 | 13.490 | ||
21 | 63×40 | 79.909 | 87.900 | ||
22 | 63×50 | 80.909 | 89.000 | ||
23 | 75×50 | 130.909 | 144.000 | ||
24 | 75×63 | 152.727 | 168.000 | ||
25 | 90×63 | 174.909 | 192.400 | ||
26 | 90×75 | 235.636 | 259.200 |
Báo giá nối có ren – nhựa HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
27 |
Nối thẳng ren ngoài (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 8.245 | 9.070 |
28 | 20×3/4″ | 8.527 | 9.380 | ||
29 | 25×1/2″ | 9.673 | 10.640 | ||
30 | 25×3/4″ | 9.855 | 10.841 | ||
31 | 25×1″ | 10.000 | 11.000 | ||
32 | 32×3/4″ | 13.818 | 15.200 | ||
33 | 32×1″ | 14.000 | 15.400 | ||
34 | 40×1.1/4″ | 29.636 | 32.600 | ||
35 | 40×1.1/2″ | 27.909 | 30.700 | ||
36 | 40×2″ | 31.545 | 34.700 | ||
37 | 50×1″ | 41.250 | 45.375 | ||
38 | 50×1.1/2″ | 41.636 | 45.800 | ||
39 | 50×2″ | 52.636 | 57.900 | ||
40 | 63×2″ | 55.000 | 60.500 | ||
41 | 63×2.1/2″ | 59.182 | 65.100 | ||
42 | 75×2″ | 97.273 | 107.000 | ||
43 | 75×2.1/2″ | 92.182 | 101.400 | ||
44 | 90×2″ | 135.545 | 149.100 | ||
45 | 90×3″ | 169.400 | 186.340 | ||
46 |
Nối thẳng ren trong (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 9.682 | 10.650 |
47 | 20×3/4″ | 9.864 | 10.850 | ||
48 | 25×1/2″ | 11.000 | 12.100 | ||
49 | 25×3/4″ | 11.182 | 12.300 | ||
50 | 25×1″ | 11.364 | 12.500 | ||
51 | 32×3/4″ | 16.500 | 18.150 | ||
52 | 32×1″ | 16.773 | 18.450 | ||
53 | 50×1.1/2″ | 53.900 | 59.290 | ||
54 | 63×2″ | 81.445 | 89.590 | ||
55 | 90×3″ | 189.200 | 208.120 |
Cập nhật giá ba chạc 90 độ – nhựa HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
56 |
Tê đều (PN 16)
|
Stroman
|
20 | 19.250 | 21.175 |
57 | 25 | 26.400 | 29.040 | ||
58 | 32 | 34.650 | 38.115 | ||
59 | 40 | 69.545 | 76.500 | ||
60 | 50 | 111.455 | 122.601 | ||
61 | 63 | 133.636 | 147.000 | ||
62 | 75 | 211.818 | 233.000 | ||
63 | 90 | 395.364 | 434.900 | ||
64 |
Tê rút (PN 16)
|
Stroman
|
25×20 | 26.400 | 29.040 |
65 | 32×20 | 26.659 | 29.325 | ||
66 | 32×25 | 35.750 | 39.325 | ||
67 | 40×20 | 63.636 | 70.000 | ||
68 | 40×25 | 69.909 | 76.900 | ||
69 | 40×32 | 65.273 | 71.800 | ||
70 | 50×25 | 77.455 | 85.201 | ||
71 | 50×32 | 98.727 | 108.600 | ||
72 | 50×40 | 95.636 | 105.200 | ||
73 | 63×25 | 110.091 | 121.100 | ||
74 | 63×32 | 111.727 | 122.900 | ||
75 | 63×40 | 116.818 | 128.500 | ||
76 | 63×50 | 118.273 | 130.100 | ||
77 | 75×50 | 233.455 | 256.801 | ||
78 | 75×63 | 211.636 | 232.800 | ||
79 | 90×63 | 377.000 | 414.700 | ||
80 | 90×75 | 405.364 | 445.900 | ||
81 |
Tê ren ngoài (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 16.500 | 18.150 |
82 | 20×3/4″ | 16.773 | 18.450 | ||
83 | 25×1/2″ | 22.000 | 24.200 | ||
84 | 25×3/4″ | 22.182 | 24.400 | ||
85 | 25×1″ | 22.364 | 24.600 | ||
86 | 32×3/4″ | 31.900 | 35.090 | ||
87 | 32×1″ | 32.173 | 35.390 | ||
88 | 50×1″ | 104.500 | 114.950 | ||
89 | 50×1.1/2″ | 105.409 | 115.950 | ||
90 | 63×1″ | 170.500 | 187.550 | ||
91 | 63×2″ | 147.400 | 162.140 | ||
92 | 90×2″ | 414.700 | 456.170 | ||
93 | 90×3″ | 416.518 | 458.170 |
Bảng giá nối góc 90 độ – nhựa HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
94 |
Co 90 độ (PN 16)
|
Stroman
|
20 | 15.180 | 16.698 |
95 | 25 | 19.250 | 21.175 | ||
96 | 32 | 24.750 | 27.225 | ||
97 | 40 | 52.636 | 57.900 | ||
98 | 50 | 68.182 | 75.000 | ||
99 | 63 | 113.300 | 124.630 | ||
100 | 75 | 158.091 | 173.900 | ||
101 | 90 | 268.909 | 295.800 | ||
102 |
Co ren ngoài (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 11.000 | 12.100 |
103 | 20×3/4″ | 11.182 | 12.300 | ||
104 | 25×1/2″ | 13.755 | 15.131 | ||
105 | 25×3/4″ | 13.936 | 15.330 | ||
106 | 25×1″ | 14.136 | 15.550 | ||
107 | 32×3/4″ | 20.682 | 22.750 | ||
108 | 32×1″ | 20.909 | 23.000 | ||
109 | 40×1.1/4″ | 40.455 | 44.501 | ||
110 | 50×1.1/2″ | 58.091 | 63.900 | ||
111 | 63×2″ | 91.727 | 100.900 | ||
112 | 90×3″ | 302.500 | 332.750 |
Đơn giá phụ kiện nhựa HDPE Stroman: bích phun, đai khởi thủy phun
STT
|
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
113 |
Bích phun (PN 16)
|
Stroman
|
40 | 14.000 | 15.400 |
114 | 50 | 20.091 | 22.100 | ||
115 | 63 | 44.727 | 49.200 | ||
116 | 75 | 70.909 | 78.000 | ||
117 | 90 | 106.364 | 117.000 | ||
118 |
Đai khởi thủy (PN 16)
|
Stroman
|
25×1″ | 14.455 | 15.901 |
119 | 32×3/4″ | 21.091 | 23.200 | ||
120 | 32×1″ | 21.364 | 23.500 | ||
121 | 40×1.1/4″ | 31.000 | 34.100 | ||
122 | 40×1.1/2″ | 31.364 | 34.500 | ||
123 | 50×3/4″ | 38.091 | 41.900 | ||
124 | 50×1″ | 37.455 | 41.201 | ||
125 | 63×3/4″ | 54.091 | 59.500 | ||
126 | 75×3/4″ | 68.636 | 75.500 | ||
127 | 90×3/4″ | 82.273 | 90.500 | ||
128 | 90×1.1/2″ | 80.455 | 88.501 |
*Qúy khách có thể đặt hàng các loại ống nhựa và phụ kiện theo quy cách sẵn có trong bảng giá – cataloge ống nhựa HDPE Stroman hoặc đặt hàng theo yêu cầu riêng của công trình.
Đại Lý Ống Và Phụ Kiện Nhựa HDPE Stroman
Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa VN Đại Phong
Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman áp dụng cho Khu Vực Miền Nam – TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2021.
Quý khách có thể liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây, để tham khảo chi tiết hơn về sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa Stroman HDPE giá tốt nhất thị trường – đặt giao hàng nhanh tận công trình.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.