Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2020 Giá Bao Nhiêu?
Ống nhựa và phụ kiện uPVC Đệ Nhất 2020 giá bao nhiêu, có bao nhiêu mẫu mã? Những thông tin này sẽ được tổng đại lý phân phối nhựa Đệ Nhất cung cấp chi tiết thông qua catalogue kèm bảng giá ống nhựa uPVC và phụ kiện dưới đây.
Catalogue Ống Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2020 Tiêu Chuẩn ISO
Catalogue Ống Đệ Nhất và Phụ Kiện uPVC Giá Gốc Từ Nhà Máy
Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất Giá Ưu Đãi 2020-2021
Hình Ảnh Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất Chính Hãng – Giá Cạnh Tranh
Đại Lý Phân Phối Ống Nước uPVC Đệ Nhất – Chiết Khấu Cao
Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất 2020 Giá Bao Nhiêu?
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa uPVC – Phi 16 | Đệ Nhất | 16 | 1.7 | 6.200 | 6.820 |
22 | 3 | 11.000 | 12.100 | |||
2 | Ống Nhựa uPVC – Phi 20 | Đệ Nhất | 16 | 1.9 | 8.800 | 9.680 |
22 | 3 | 13.700 | 15.070 | |||
3 | Ống Nhựa uPVC – Phi 25 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 12.300 | 13.530 |
18 | 3 | 17.900 | 19.690 | |||
4 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 32 | Đệ Nhất | 12 | 2.1 | 16.400 | 18.040 |
16 | 3.5 | 27.000 | 29.700 | |||
5 | Ống Nhựa uPVC – Phi 40 | Đệ Nhất | 12 | 2.5 | 21.400 | 23.540 |
16 | 3.5 | 29.500 | 32.450 | |||
6 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 50 | Đệ Nhất | 10 | 2.5 | 26.800 | 29.480 |
11 | 3 | 31.200 | 34.320 | |||
12 | 3.5 | 39.800 | 43.870 | |||
12 | 4 | 41.300 | 45.430 | |||
16 | 4.5 | 48.600 | 53.460 | |||
6 | 1.9 | 24.800 | 27.280 | |||
10 | 3 | 37.800 | 41.580 | |||
7 | Ống Nhựa uPVC – Phi 65 | Đệ Nhất | 08 | 3 | 40.700 | 44.770 |
06 | 2.2 | 34.500 | 37.950 | |||
10 | 3.6 | 54.100 | 59.510 | |||
08 | 3 | 41.000 | 45.100 | |||
12 | 4.5 | 69.300 | 76.230 | |||
8 | Ống Nhựa uPVC – Phi 80 | Đệ Nhất | 12 | 5.5 | 96.000 | 105.600 |
5 | 2.2 | 38.400 | 42.240 | |||
6 | 2.7 | 50.200 | 55.220 | |||
6 | 3 | 48.800 | 53.680 | |||
8 | 3.5 | 57.500 | 63.250 | |||
9 | 4 | 63.200 | 69.520 | |||
10 | 4.3 | 77.400 | 85.140 | |||
12.5 | 5.4 | 93.900 | 103.290 | |||
9 | Ống Nhựa uPVC – Phi 100 | Đệ Nhất | 5 | 2.7 | 60.100 | 66.110 |
6 | 3.2 | 72.100 | 79.310 | |||
8 | 4.2 | 92.100 | 101.310 | |||
10 | 5.3 | 114.700 | 126.170 | |||
12.5 | 6.6 | 141.100 | 155.210 | |||
6 | 3.5 | 70.600 | 77.660 | |||
9 | 5 | 103.700 | 114.070 | |||
12 | 7 | 152.200 | 167.420 | |||
12 | 6.7 | 149.900 | 164.890 | |||
10 | Ống Nhựa uPVC – Phi 125 | Đệ Nhất | 5 | 3.5 | 92.000 | 101.200 |
6 | 4.1 | 116.300 | 127.930 | |||
8 | 5 | 141.100 | 155.210 | |||
10 | 6.7 | 183.100 | 201.410 | |||
12 | 7.5 | 208.200 | 229.020 | |||
11 | Ống Nhựa uPVC – Phi 150 | Đệ Nhất | 5 | 4 | 129.000 | 141.900 |
6 | 4.7 | 151.100 | 166.210 | |||
8 | 6.2 | 194.800 | 214.280 | |||
10 | 7.7 | 240.000 | 264.000 | |||
12.5 | 9.5 | 292.000 | 321.200 | |||
6 | 4.5 | 135.800 | 149.380 | |||
9 | 7 | 218.500 | 240.350 | |||
12 | 9 | 305.500 | 336.050 | |||
12 | 9.7 | 316.500 | 348.150 | |||
12 | Ống Nhựa uPVC – Phi 200 | Đệ Nhất | 5 | 4.9 | 196.300 | 215.930 |
6 | 5.9 | 235.300 | 258.830 | |||
8 | 7.7 | 303.500 | 333.850 | |||
10 | 9.6 | 372.600 | 409.860 | |||
12.5 | 11.9 | 458.700 | 504.570 | |||
6 | 6.6 | 270.200 | 297.220 | |||
9 | 8.7 | 352.600 | 387.860 | |||
10 | 9.7 | 404.400 | 444.840 | |||
12 | 11.4 | 475.700 | 523.270 | |||
5 | 5.5 | 245.500 | 270.050 | |||
6 | 6.6 | 295.800 | 325.380 | |||
8 | 8.6 | 381.500 | 419.650 | |||
10 | 10.8 | 470.500 | 517.550 | |||
12.5 | 13.4 | 578.900 | 636.790 | |||
13 | Ống Nhựa uPVC – Phi 250 | Đệ Nhất | 5 | 6.2 | 310.000 | 341.000 |
6 | 7.3 | 363.700 | 400.070 | |||
8 | 9.6 | 472.700 | 519.970 | |||
10 | 11.9 | 575.700 | 633.270 | |||
12.5 | 14.8 | 712.900 | 784.190 | |||
5 | 6.9 | 386.100 | 424.710 | |||
6 | 8.2 | 456.800 | 502.480 | |||
8 | 10.7 | 590.500 | 649.550 | |||
10 | 13.4 | 726.200 | 798.820 | |||
12.5 | 16.6 | 888.300 | 977.130 | |||
14 | Ống Nhựa uPVC – Phi 355 | Đệ Nhất | 5 | 8.7 | 625.200 | 687.720 |
6 | 10.4 | 743.800 | 818.180 | |||
15 | Ống Nhựa uPVC – Phi 300 | Đệ Nhất | 5 | 7.7 | 465.700 | 512.270 |
6 | 9.2 | 575.400 | 632.940 | |||
8 | 12.1 | 745.400 | 819.940 | |||
10 | 15 | 912.500 | 1.003.750 | |||
12.5 | 18.7 | 1.032.500 | 1.135.750 | |||
16 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 | Đệ Nhất | 5 | 9.8 | 777.500 | 855.250 |
6 | 11.7 | 924.100 | 1.016.510 | |||
10 | 19.1 | 1.475.300 | 1.622.830 | |||
17 |
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 | Đệ Nhất | 5 | 11 | 1.011.900 | 1.113.090 |
8 | 17.2 | 1.559.900 | 1.715.890 | |||
10 | 21.5 | 1.930.500 | 2.123.550 | |||
18 | Ống Nhựa uPVC – Phi 500 | Đệ Nhất | 5 | 12.3 | 1.257.000 | 1.382.700 |
6 | 14.6 | 1.485.100 | 1.633.610 | |||
10 | 23.9 | 2.384.400 | 2.622.840 | |||
19 | Ống Nhựa uPVC – Phi 560 | Đệ Nhất | 6.3 | 17.2 | 1.963.600 | 2.159.960 |
10 | 26.7 | 2.993.800 | 3.293.180 | |||
20 | Ống Nhựa uPVC – Phi 630 | Đệ Nhất | 5 | 18.4 | 2.362.000 | 2.598.200 |
6 | 30 | 3.778.100 | 4.155.910 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét Đệ Nhất 2020 Giá Bao Nhiêu?
Bảng Báo Giá 2020: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ISO 4422 – Hệ Mét – Loại Mỏng
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Nối Thẳng | Đệ Nhất | 110 | 26.500 | 29.150 |
140 | 58.000 | 63.800 | |||
160 | 86.000 | 94.600 | |||
200 | 150.000 | 165.000 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ | Đệ Nhất | 75 | 16.500 | 18.150 |
90 | 25.600 | 28.160 | |||
110 | 55.000 | 60.500 | |||
140 | 97.500 | 107.250 | |||
160 | 198.000 | 217.800 | |||
200 | 403.000 | 443.300 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Y | Đệ Nhất | 75 | 24.300 | 26.730 |
90 | 38.000 | 41.800 | |||
110 | 69.800 | 76.780 | |||
140 | 162.800 | 179.080 | |||
160 | 205.000 | 225.500 | |||
200 | 505.000 | 555.500 | |||
225 | 547.100 | 601.810 | |||
250 | 1.676.900 | 1.844.590 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 90 độ | Đệ Nhất | 75 | 13.000 | 14.300 |
90 | 20.300 | 22.330 | |||
110 | 41.600 | 45.760 | |||
140 | 89.000 | 97.900 | |||
160 | 124.700 | 137.170 | |||
200 | 362.700 | 398.970 | |||
225 | 403.500 | 443.850 | |||
250 | 932.600 | 1.025.860 | |||
280 | 1.064.400 | 1.170.840 | |||
315 | 1.493.600 | 1.642.960 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 45 độ | Đệ Nhất | 75 | 10.500 | 11.550 |
90 | 12.400 | 13.640 | |||
110 | 31.000 | 34.100 | |||
140 | 65.600 | 72.160 | |||
160 | 98.800 | 108.680 | |||
200 | 275.400 | 302.940 | |||
225 | 302.900 | 333.190 | |||
250 | 752.300 | 827.530 | |||
280 | 853.400 | 938.740 | |||
315 | 1.278.900 | 1.406.790 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê Cong | Đệ Nhất | 140 | 115.000 | 126.500 |
200 | 280.700 | 308.770 | |||
225 | 800.800 | 880.880 | |||
250 | 1.088.100 | 1.196.910 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc) | Đệ Nhất | 110-90 | 33.000 | 36.300 |
140-110 | 72.000 | 79.200 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Y Giảm (Y rút, Y chuyển bậc) | Đệ Nhất | 110-90 | 48.000 | 52.800 |
140-110 | 115.400 | 126.940 | |||
160-140 | 138.000 | 151.800 | |||
200-160 | 708.000 | 778.800 | |||
225-200 | 1.099.000 | 1.208.900 | |||
250-225 | 1.616.200 | 1.777.820 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Cong Giảm | Đệ Nhất | 200-160 | 597.600 | 657.360 |
225-200 | 733.900 | 807.290 | |||
250-225 | 947.500 | 1.042.250 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Gioăng Cao Su | Đệ Nhất | 50 | 6.800 | 7.480 |
63 | 10.400 | 11.440 | |||
90 | 14.600 | 16.060 | |||
110 | 18.900 | 20.790 | |||
121 | 18.900 | 20.790 | |||
140 | 23.300 | 25.630 | |||
160 | 30.400 | 33.440 | |||
177 | 34.700 | 38.170 | |||
200 | 41.000 | 45.100 | |||
220 | 44.200 | 48.620 | |||
222 | 44.100 | 48.510 | |||
225 | 56.000 | 61.600 | |||
250 | 76.000 | 83.600 | |||
280 | 89.700 | 98.670 | |||
315 | 100.400 | 110.440 | |||
355 | 167.800 | 184.580 | |||
400 | 199.800 | 219.780 | |||
450 | 270.000 | 297.000 | |||
500 | 364.800 | 401.280 | |||
630 | 610.800 | 671.880 | |||
315 | 100.400 | 110.440 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Keo Dán | Đệ Nhất | 200gr | 31.100 | 34.210 |
500gr | 56.400 | 62.040 | |||
1000gr | 105.300 | 115.830 |
Cập Nhật Giá 2020: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ISO 4422 – Hệ Mét – Loại Dày
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nối | Đệ Nhất | 75 | 23.000 | 25.300 |
90 | 24.800 | 27.280 | |||
110 | 50.900 | 55.990 | |||
140 | 85.200 | 93.720 | |||
160 | 129.400 | 142.340 | |||
200 | 279.200 | 307.120 | |||
225 | 413.400 | 454.740 | |||
250 | 1.216.200 | 1.337.820 | |||
280 | 1.302.700 | 1.432.970 | |||
315 | 1.667.700 | 1.834.470 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ Tê | Đệ Nhất | 50 | 18.500 | 20.350 |
63 | 33.500 | 36.850 | |||
75 | 36.800 | 40.480 | |||
90 | 62.200 | 68.420 | |||
110 | 102.800 | 113.080 | |||
140 | 224.400 | 246.840 | |||
160 | 432.300 | 475.530 | |||
200 | 991.800 | 1.090.980 | |||
225 | 1.334.300 | 1.467.730 | |||
250 | 2.915.500 | 3.207.050 | |||
280 | 3.120.000 | 3.432.000 | |||
315 | 3.295.455 | 3.625.000 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ Y | Đệ Nhất | 63 | 39.500 | 43.450 |
75 | 57.900 | 63.690 | |||
90 | 97.300 | 107.030 | |||
110 | 160.900 | 176.990 | |||
140 | 330.300 | 363.330 | |||
160 | 555.100 | 610.610 | |||
200 | 1.279.800 | 1.407.780 | |||
225 | 1.377.000 | 1.514.700 | |||
250 | 3.130.000 | 3.443.000 | |||
280 | 3.350.000 | 3.685.000 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 90 độ | Đệ Nhất | 50 | 12.300 | 13.530 |
63 | 27.900 | 30.690 | |||
75 | 27.300 | 30.030 | |||
90 | 45.100 | 49.610 | |||
110 | 72.800 | 80.080 | |||
140 | 133.700 | 147.070 | |||
160 | 270.100 | 297.110 | |||
200 | 528.000 | 580.800 | |||
225 | 433.982 | 477.380 | |||
250 | 1.743.600 | 1.917.960 | |||
280 | 2.024.200 | 2.226.620 | |||
315 | 2.485.000 | 2.733.500 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 45 độ | Đệ Nhất | 50 | 11.200 | 12.320 |
63 | 24.100 | 26.510 | |||
75 | 29.800 | 32.780 | |||
90 | 33.600 | 36.960 | |||
110 | 57.000 | 62.700 | |||
140 | 116.100 | 127.710 | |||
160 | 147.600 | 162.360 | |||
200 | 390.000 | 429.000 | |||
225 | 576.100 | 633.710 | |||
250 | 1.431.500 | 1.574.650 | |||
280 | 1.495.100 | 1.644.610 | |||
315 | 2.935.400 | 3.228.940 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nắp Bít | Đệ Nhất | 75 | 15.400 | 16.940 |
90 | 20.400 | 22.440 | |||
110 | 41.200 | 45.320 | |||
140 | 129.100 | 142.010 | |||
160 | 160.900 | 176.990 | |||
200 | 312.600 | 343.860 | |||
225 | 361.200 | 397.320 | |||
250 | 385.400 | 423.940 | |||
280 | 856.800 | 942.480 | |||
315 | 1.329.400 | 1.462.340 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Bít Xả | Đệ Nhất | 63 | 23.600 | 25.960 |
75 | 31.000 | 34.100 | |||
90 | 50.700 | 55.770 | |||
110 | 79.700 | 87.670 | |||
140 | 145.600 | 160.160 | |||
160 | 233.700 | 257.070 | |||
200 | 417.400 | 459.140 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Mặt Bít | Đệ Nhất | 75 | 102.300 | 112.530 |
90 | 120.500 | 132.550 | |||
110 | 185.200 | 203.720 | |||
140 | 300.200 | 330.220 | |||
160 | 349.800 | 384.780 | |||
200 | 556.500 | 612.150 | |||
225 | 640.000 | 704.000 | |||
250 | 731.900 | 805.090 | |||
280 | 1.074.000 | 1.181.400 | |||
315 | 2.733.100 | 3.006.410 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Cong | Đệ Nhất | 90 | 68.400 | 75.240 |
110 | 115.200 | 126.720 | |||
140 | 368.000 | 404.800 | |||
160 | 371.000 | 408.100 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nối Giảm (rút, chuyển bậc) | Đệ Nhất | 90×49 | 20.300 | 22.330 |
90×60 | 20.400 | 22.440 | |||
110×60 | 40.700 | 44.770 | |||
110×63 | 41.800 | 45.980 | |||
110×75 | 41.800 | 45.980 | |||
110×90 | 41.800 | 45.980 | |||
140×90 | 115.500 | 127.050 | |||
140×110 | 81.600 | 89.760 | |||
160×110 | 116.100 | 127.710 | |||
160×140 | 130.000 | 143.000 | |||
200×110 | 197.300 | 217.030 | |||
200×160 | 230.700 | 253.770 | |||
225×200 | 1.122.300 | 1.234.530 | |||
250×200 | 1.137.200 | 1.250.920 | |||
250×220 | 1.225.000 | 1.347.500 | |||
250×225 | 1.278.900 | 1.406.790 | |||
280×250 | 1.229.700 | 1.352.670 | |||
315×250 | 1.320.500 | 1.452.550 | |||
315×280 | 1.401.100 | 1.541.210 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Giảm (rút, chuyển bậc) | Đệ Nhất | 90×49 | 45.100 | 49.610 |
90×60 | 45.800 | 50.380 | |||
90×75 | 61.600 | 67.760 | |||
110×60 | 131.000 | 144.100 | |||
110×75 | 81.000 | 89.100 | |||
110×90 | 81.000 | 89.100 | |||
140×90 | 170.000 | 187.000 | |||
140×110 | 210.000 | 231.000 | |||
160×90 | 277.700 | 305.470 | |||
160×110 | 297.400 | 327.140 | |||
160×140 | 297.400 | 327.140 | |||
200×110 | 708.200 | 779.020 | |||
200×140 | 708.200 | 779.020 | |||
200×160 | 708.200 | 779.020 | |||
225×110 | 969.000 | 1.065.900 | |||
225×140 | 1.020.200 | 1.122.220 | |||
225×160 | 1.092.000 | 1.201.200 | |||
225×200 | 1.307.600 | 1.438.360 | |||
250×200 | 2.457.600 | 2.703.360 | |||
250×225 | 2.715.800 | 2.987.380 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Y giảm (rút, chuyển bậc) | Đệ Nhất | 90×60 | 75.100 | 82.610 |
90×76 | 87.000 | 95.700 | |||
90×75 | 80.300 | 88.330 | |||
110×60 | 133.000 | 146.300 | |||
110×63 | 133.700 | 147.070 | |||
110×75 | 133.700 | 147.070 | |||
110×90 | 173.200 | 190.520 | |||
140×90 | 183.900 | 202.290 | |||
140×110 | 364.000 | 400.400 | |||
160×90 | 372.000 | 409.200 | |||
160×110 | 380.500 | 418.550 | |||
160×140 | 434.000 | 477.400 | |||
200×110 | 756.000 | 831.600 | |||
200×140 | 846.000 | 930.600 | |||
200×160 | 957.000 | 1.052.700 | |||
225×110 | 1.008.000 | 1.108.800 | |||
225×140 | 1.152.000 | 1.267.200 | |||
225×160 | 1.278.000 | 1.405.800 | |||
225×200 | 1.349.300 | 1.484.230 | |||
250×160 | 2.623.000 | 2.885.300 | |||
250×200 | 2.986.800 | 3.285.480 | |||
225×110 | 1.008.000 | 1.108.800 | |||
225×140 | 1.152.000 | 1.267.200 | |||
225×160 | 1.278.000 | 1.405.800 | |||
225×200 | 1.349.300 | 1.484.230 | |||
250×160 | 2.623.000 | 2.885.300 | |||
250×200 | 2.986.800 | 3.285.480 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Cong Giảm | Đệ Nhất | 110×90 | 98.400 | 108.240 |
140×90 | 173.600 | 190.960 | |||
140×110 | 93.000 | 102.300 | |||
160×90 | 257.600 | 283.360 | |||
160×110 | 285.900 | 314.490 | |||
160×140 | 326.200 | 358.820 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông | Đệ Nhất | 81.500 | 89.650 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Inch Đệ Nhất 2020 Giá Bao Nhiêu?
Giá Niêm Yết 2020: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Mỏng
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối Thẳng | Đệ Nhất | 60 (2″) | 3.200 | 3.520 |
76 (2-1/2″) | 8.900 | 9.790 | |||
90 (3″) | 8.400 | 9.240 | |||
114 (4″) | 16.400 | 18.040 | |||
168 (6″) | 72.609 | 79.870 | |||
220 (8″) | 176.000 | 193.600 | |||
2 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ Tê | Đệ Nhất | 34 (1″) | 2.700 | 2.970 |
42 (1-1/4″) | 2.900 | 3.190 | |||
49 (1-1/2″) | 3.600 | 3.960 | |||
60 (2″) | 8.000 | 8.800 | |||
76 (2-1/2″) | 16.800 | 18.480 | |||
90 (3″) | 21.200 | 23.320 | |||
114 (4″) | 41.100 | 45.210 | |||
168 (6″) | 126.000 | 138.600 | |||
220 (8″) | 507.000 | 557.700 | |||
3 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ Y | Đệ Nhất | 42 (1-1/4″) | 6.100 | 6.710 |
49 (1-1/2″) | 7.600 | 8.360 | |||
60 (2″) | 9.900 | 10.890 | |||
76 (2-1/2″) | 21.400 | 23.540 | |||
90 (3″) | 33.400 | 36.740 | |||
114 (4″) | 57.400 | 63.140 | |||
168 (6″) | 163.700 | 180.070 | |||
220 (8″) | 676.000 | 743.600 | |||
4 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 90 độ | Đệ Nhất | 34 (1″) | 2.300 | 2.530 |
42 (1-1/4″) | 2.400 | 2.640 | |||
49 (1-1/2″) | 3.700 | 4.070 | |||
60 (2″) | 6.500 | 7.150 | |||
76 (2-1/2″) | 12.400 | 13.640 | |||
90 (3″) | 16.800 | 18.480 | |||
114 (4″) | 35.900 | 39.490 | |||
168 (6″) | 103.800 | 114.180 | |||
220 (8″) | 378.000 | 415.800 | |||
5 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 45 độ | Đệ Nhất | 34 (1″) | 1.900 | 2.090 |
42 (1-1/4″) | 2.300 | 2.530 | |||
49 (1-1/2″) | 3.000 | 3.300 | |||
60 (2″) | 4.500 | 4.950 | |||
76 (2-1/2″) | 9.400 | 10.340 | |||
90 (3″) | 10.300 | 11.330 | |||
114 (4″) | 27.400 | 30.140 | |||
168 (6″) | 94.600 | 104.060 | |||
220 (8″) | 310.000 | 341.000 | |||
6 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Cong | Đệ Nhất | 60 (2″) | 20.200 | 22.220 |
90 (3″) | 27.700 | 30.470 | |||
114 (4″) | 52.400 | 57.640 | |||
168 (6″) | 241.000 | 265.100 | |||
7 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Thông Sàn | Đệ Nhất | 49 (1-1/2″) | 12.500 | 13.750 |
90 (3″) | 17.300 | 19.030 | |||
114 (4″) | 29.600 | 32.560 | |||
168 (6″) | 34.500 | 37.950 | |||
8 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Đai Khởi Thủy | Đệ Nhất | 60×27 | 89.200 | 98.120 |
60×34 | 93.400 | 102.740 | |||
90×27 | 101.700 | 111.870 | |||
90×34 | 103.900 | 114.290 | |||
114×27 | 109.500 | 120.450 | |||
114×34 | 115.000 | 126.500 | |||
9 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối Giảm | Đệ Nhất | 42-34 | 2.900 | 3.190 |
49-34 | 3.077 | 3.385 | |||
60-34 | 4.109 | 4.520 | |||
60-49 | 2.900 | 3.190 | |||
76-60 | 5.500 | 6.050 | |||
90-60 | 7.300 | 8.030 | |||
90-76 | 7.800 | 8.580 | |||
114-60 | 13.000 | 14.300 | |||
114-90 | 13.100 | 14.410 | |||
168-114 | 66.400 | 73.040 | |||
10 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Giảm | Đệ Nhất | 49-42 | 6.800 | 7.480 |
60-49 | 8.900 | 9.790 | |||
90-60 | 16.000 | 17.600 | |||
114-60 | 27.000 | 29.700 | |||
114-90 | 33.700 | 37.070 | |||
168-90 | 96.100 | 105.710 | |||
168-114 | 145.800 | 160.380 | |||
11 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng -Y Giảm | Đệ Nhất | 60-49 | 6.900 | 7.590 |
76-60 | 15.000 | 16.500 | |||
90-49 | 19.700 | 21.670 | |||
90-60 | 20.400 | 22.440 | |||
90-76 | 33.000 | 36.300 | |||
114-60 | 41.300 | 45.430 | |||
140-114 | 91.500 | 100.650 | |||
114-90 | 124.200 | 136.620 | |||
168-114 | 163.900 | 180.290 | |||
12 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Cong Giảm | Đệ Nhất | 90-60 | 18.500 | 20.350 |
90-76 | 47.300 | 52.030 | |||
114-60 | 52.300 | 57.530 | |||
140-114 | 117.000 | 128.700 | |||
114-90 | 123.500 | 135.850 | |||
168-114 | 151.100 | 166.210 | |||
13 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Gioăng Cao Su | Đệ Nhất | 90 (3″) | 14.600 | 16.060 |
114 (4″) | 18.900 | 20.790 | |||
140 (5″) | 23.300 | 25.630 | |||
165 (6″) | 36.500 | 40.150 | |||
168 (7″) | 36.500 | 40.150 | |||
216 (8″) | 41.000 | 45.100 | |||
220 (8″) | 44.200 | 48.620 | |||
267 (10″) | 78.600 | 86.460 | |||
318 (12″) | 100.200 | 110.220 | |||
14 | Con Thỏ P.Trap | Đệ Nhất | 1-1/2″ | 39.200 | 43.120 |
Giá Công Bố 2020: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Dày
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Đầu Nối | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 1.600 | 1.760 |
27 (3/4″) | 2.200 | 2.420 | |||
34 (1″) | 3.700 | 4.070 | |||
42 (1-1/4″) | 5.000 | 5.500 | |||
49 (1-1/2″) | 7.900 | 8.690 | |||
60 (2″) | 12.200 | 13.420 | |||
76 (2-1/2″) | 24.200 | 26.620 | |||
90 (3″) | 24.800 | 27.280 | |||
114 (4″) | 52.400 | 57.640 | |||
168 (6″) | 203.500 | 223.850 | |||
220 (8″) | 445.500 | 490.050 | |||
2 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Tê | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 3.000 | 3.300 |
27 (3/4″) | 4.600 | 5.060 | |||
34 (1″) | 7.400 | 8.140 | |||
42 (1-1/4″) | 18.891 | 20.780 | |||
49 (1-1/2″) | 14.500 | 15.950 | |||
60 (2″) | 24.700 | 27.170 | |||
76 (2-1/2″) | 47.000 | 51.700 | |||
90 (3″) | 62.200 | 68.420 | |||
114 (4″) | 126.900 | 139.590 | |||
168 (6″) | 459.100 | 505.010 | |||
220 (8″) | 777.900 | 855.690 | |||
3 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Y | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 1.900 | 2.090 |
27 (3/4″) | 3.600 | 3.960 | |||
34 (1″) | 8.300 | 9.130 | |||
42 (1-1/4″) | 21.000 | 23.100 | |||
49 (1-1/2″) | 37.800 | 41.580 | |||
60 (2″) | 50.200 | 55.220 | |||
76 (2-1/2″) | 62.400 | 68.640 | |||
90 (3″) | 97.300 | 107.030 | |||
114 (4″) | 161.000 | 177.100 | |||
168 (6″) | 470.200 | 517.220 | |||
220 (8″) | 1.243.000 | 1.367.300 | |||
4 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 2.100 | 2.310 |
27 (3/4″) | 3.400 | 3.740 | |||
34 (1″) | 4.800 | 5.280 | |||
42 (1-1/4″) | 7.300 | 8.030 | |||
49 (1-1/2″) | 11.300 | 12.430 | |||
60 (2″) | 18.100 | 19.910 | |||
76 (2-1/2″) | 35.000 | 38.500 | |||
90 (3″) | 45.100 | 49.610 | |||
114 (4″) | 104.000 | 114.400 | |||
168 (6″) | 341.500 | 375.650 | |||
220 (8″) | 584.500 | 642.950 | |||
5 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 45 độ | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 1.900 | 2.090 |
27 (3/4″) | 2.800 | 3.080 | |||
34 (1″) | 4.500 | 4.950 | |||
42 (1-1/4″) | 6.200 | 6.820 | |||
49 (1-1/2″) | 9.600 | 10.560 | |||
60 (2″) | 14.700 | 16.170 | |||
76 (2-1/2″) | 29.900 | 32.890 | |||
90 (3″) | 33.600 | 36.960 | |||
114 (4″) | 70.200 | 77.220 | |||
168 (6″) | 280.800 | 308.880 | |||
220 (8″) | 474.300 | 521.730 | |||
6 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nắp Bít | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 1.200 | 1.320 |
27 (3/4″) | 1.400 | 1.540 | |||
34 (1″) | 2.600 | 2.860 | |||
42 (1-1/4″) | 3.400 | 3.740 | |||
49 (1-1/2″) | 5.100 | 5.610 | |||
60 (2″) | 8.700 | 9.570 | |||
76 (2-1/2″) | 16.900 | 18.590 | |||
90 (3″) | 20.400 | 22.440 | |||
114 (4″) | 43.600 | 47.960 | |||
168 (6″) | 186.900 | 205.590 | |||
220 (8″) | 320.100 | 352.110 | |||
6 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Mặt Bít | Đệ Nhất | 49 (1-1/2″) | 58.000 | 63.800 |
60 (2″) | 77.700 | 85.470 | |||
76 (2-1/2″) | 112.700 | 123.970 | |||
90 (3″) | 120.500 | 132.550 | |||
114 (4″) | 177.700 | 195.470 | |||
168 (6″) | 321.400 | 353.540 | |||
220 (8″) | 465.000 | 511.500 | |||
8 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng trong | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 1.600 | 1.760 |
27 (3/4″) | 2.300 | 2.530 | |||
34 (1″) | 3.700 | 4.070 | |||
42 (1-1/4″) | 5.000 | 5.500 | |||
49 (1-1/2″) | 7.400 | 8.140 | |||
60 (2″) | 11.600 | 12.760 | |||
76 (2-1/2″) | 19.900 | 21.890 | |||
90 (3″) | 25.700 | 28.270 | |||
114 (4″) | 43.000 | 47.300 | |||
9 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng ngoài | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 1.400 | 1.540 |
27 (3/4″) | 2.100 | 2.310 | |||
34 (1″) | 3.500 | 3.850 | |||
42 (1-1/4″) | 5.000 | 5.500 | |||
49 (1-1/2″) | 6.400 | 7.040 | |||
60 (2″) | 9.500 | 10.450 | |||
76 (2-1/2″) | 18.400 | 20.240 | |||
90 (3″) | 21.500 | 23.650 | |||
114 (4″) | 45.600 | 50.160 | |||
10 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bít Xả | Đệ Nhất | 60 (2″) | 20.200 | 22.220 |
76 (2-1/2″) | 31.000 | 34.100 | |||
90 (3″) | 50.700 | 55.770 | |||
114 (4″) | 80.600 | 88.660 | |||
140 (5″) | 145.600 | 160.160 | |||
168 (6″) | 237.000 | 260.700 | |||
220 (8″) | 455.000 | 500.500 | |||
11 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong | Đệ Nhất | 60 (2″) | 41.300 | 45.430 |
90 (3″) | 82.400 | 90.640 | |||
114 (4″) | 199.000 | 218.900 | |||
168 (6″) | 678.000 | 745.800 | |||
12 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nối Giảm | Đệ Nhất | 27×21 | 2.000 | 2.200 |
34×21 | 2.600 | 2.860 | |||
34×27 | 3.000 | 3.300 | |||
42×21 | 3.800 | 4.180 | |||
42×27 | 4.000 | 4.400 | |||
42×34 | 4.600 | 5.060 | |||
49×21 | 5.700 | 6.270 | |||
49×27 | 5.600 | 6.160 | |||
49×34 | 6.300 | 6.930 | |||
49×42 | 6.700 | 7.370 | |||
60×21 | 8.000 | 8.800 | |||
60×27 | 8.500 | 9.350 | |||
60×34 | 9.300 | 10.230 | |||
60×42 | 9.700 | 10.670 | |||
60×49 | 10.100 | 11.110 | |||
76×60 | 20.900 | 22.990 | |||
90×27 | 19.900 | 21.890 | |||
90×34 | 20.000 | 22.000 | |||
90×42 | 20.200 | 22.220 | |||
90×49 | 20.300 | 22.330 | |||
90×60 | 20.400 | 22.440 | |||
90×76 | 25.100 | 27.610 | |||
114×49 | 39.800 | 43.780 | |||
114×60 | 40.100 | 44.110 | |||
114×90 | 44.800 | 49.280 | |||
140×90 | 115.500 | 127.050 | |||
140×114 | 103.000 | 113.300 | |||
168×90 | 155.000 | 170.500 | |||
168×114 | 165.600 | 182.160 | |||
168×140 | 187.400 | 206.140 | |||
220×114 | 365.000 | 401.500 | |||
220×168 | 445.300 | 489.830 | |||
13 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Giảm | Đệ Nhất | 27×21 | 3.400 | 3.740 |
34×21 | 5.200 | 5.720 | |||
34×27 | 4.464 | 4.910 | |||
42×21 | 7.300 | 8.030 | |||
42×27 | 7.300 | 8.030 | |||
42×34 | 8.300 | 9.130 | |||
49×21 | 9.800 | 10.780 | |||
49×27 | 10.600 | 11.660 | |||
49×34 | 11.700 | 12.870 | |||
49×42 | 13.000 | 14.300 | |||
60×21 | 16.900 | 18.590 | |||
60×27 | 17.300 | 19.030 | |||
60×34 | 17.600 | 19.360 | |||
60×42 | 18.000 | 19.800 | |||
60×49 | 20.400 | 22.440 | |||
76×60 | 45.200 | 49.720 | |||
90×27 | 44.800 | 49.280 | |||
90×34 | 44.900 | 49.390 | |||
90×42 | 45.000 | 49.500 | |||
90×49 | 45.100 | 49.610 | |||
90×60 | 45.800 | 50.380 | |||
114×49 | 69.800 | 76.780 | |||
114×60 | 83.700 | 92.070 | |||
114×90 | 96.400 | 106.040 | |||
140×90 | 170.000 | 187.000 | |||
140×114 | 173.800 | 191.180 | |||
168×90 | 315.000 | 346.500 | |||
168×114 | 325.700 | 358.270 | |||
168×140 | 593.800 | 653.180 | |||
220×168 | 905.300 | 995.830 | |||
14 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Y Giảm | Đệ Nhất | 60×42 | 41.000 | 45.100 |
60×49 | 46.000 | 50.600 | |||
76×60 | 51.600 | 56.760 | |||
90×60 | 75.100 | 82.610 | |||
90×76 | 87.073 | 95.780 | |||
114×60 | 126.200 | 138.820 | |||
114×90 | 148.600 | 163.460 | |||
140×90 | 167.100 | 183.810 | |||
140×114 | 248.300 | 273.130 | |||
168×90 | 287.400 | 316.140 | |||
168×114 | 336.800 | 370.480 | |||
168×140 | 450.000 | 495.000 | |||
220×114 | 810.000 | 891.000 | |||
220×168 | 1.013.100 | 1.114.410 | |||
15 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bạc Nhựa | Đệ Nhất | 90×60 | 13.200 | 14.520 |
90×76 | 25.800 | 28.380 | |||
114×60 | 28.000 | 30.800 | |||
114×76 | 29.700 | 32.670 | |||
16 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong | Đệ Nhất | 76×60 | 51.300 | 56.430 |
90×60 | 73.400 | 80.740 | |||
114×60 | 103.300 | 113.630 | |||
114×90 | 160.300 | 176.330 | |||
140×90 | 252.700 | 277.970 | |||
140×114 | 330.600 | 363.660 | |||
168×90 | 410.400 | 451.440 | |||
168×114 | 502.000 | 552.200 | |||
17 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren trong | Đệ Nhất | 21×27 | 2.100 | 2.310 |
27×21 | 2.018 | 2.220 | |||
34×21 | 3.000 | 3.300 | |||
18 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren ngoài | Đệ Nhất | 21×27 | 1.500 | 1.650 |
21×34 | 2.400 | 2.640 | |||
27×21 | 1.700 | 1.870 | |||
27×34 | 2.200 | 2.420 | |||
34×27 | 2.900 | 3.190 | |||
42×34 | 4.800 | 5.280 | |||
19 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Giảm | Đệ Nhất | 27×21 | 2.300 | 2.530 |
34×21 | 3.300 | 3.630 | |||
34×27 | 3.700 | 4.070 | |||
20 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 Giảm ren ngoài | Đệ Nhất | 27×21 | 4.500 | 4.950 |
27×34 | 6.700 | 7.370 | |||
21 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong | Đệ Nhất | 21×27 | 3.200 | 3.520 |
27×21 | 3.200 | 3.520 | |||
27×34 | 4.800 | 5.280 | |||
22 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren ngoài | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 3.200 | 3.520 |
27 (3/4″) | 4.100 | 4.510 | |||
34 (1″) | 7.100 | 7.810 | |||
23 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong | Đệ Nhất | 21 (1/2″) | 2.200 | 2.420 |
27 (3/4″) | 3.200 | 3.520 | |||
34 (1″) | 5.000 | 5.500 | |||
24 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông | Đệ Nhất | 60 (2″) | 50.700 | 55.770 |
90 (3″) | 81.500 | 89.650 | |||
114 (4″) | 128.000 | 140.800 | |||
25 | Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tứ Chạc Thông | Đệ Nhất | 90 | 45.000 | 49.500 |
114 | 95.000 | 104.500 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.