Báo Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) – Cập Nhật 2021

Báo Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) – Cập Nhật 2021

Báo giá phụ kiện nhựa Bình Minh cập nhật 2021 cùng với chiết khấu tốt nhất theo từng dòng sản phẩm – nhựa HDPE, uPVC, PPR, LDPE,… sẵn sàng đáp ứng yêu cầu quý khách.

Báo Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) - Cập Nhật 2021

Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nhựa Bình Minh – uPVC, PPR, HDPE

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC

Sản phẩm phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh chất lượng cao

Tê Rút - Nhựa PPR

Catalogue phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh chính hãng

Phụ Kiện HDPE Đúc Hàn Đối Đầu - Nối Rút

Các loại phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh giá tốt nhất

Ống Nhựa uPVC

Nhà phân phối ống và phụ kiện nhựa Bình Minh – chiết khấu cao

Giá Bán 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Bình Minh

Cập nhật giá phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Inch

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Nối Trơn Bình Minh 15  21 D 1.600 1.760
15  27 D 2.200 2.420
15 34 D 3.700 4.070
15 42 D 5.100 5.610
12 49 D 7.900 8.690
6 60 M 4.800 5.280
12 60 D 12.200 13.420
6 90 M 11.300 12.430
12 90 D 26.600 29.260
6 114 M 16.400 18.040
9 114 D 52.800 58.080
6 168 M 63.700 70.070
6 220 M 170.000 187.000
2 Nối Ren Trong Bình Minh 15 21 D 1.600 1.760
15 27 D 2.400 2.640
15 34 D 3.700 4.070
12 42 D 5.000 5.500
12 49 D 4.700 5.170
12 60 D 11.600 12.760
12 90 D 25.800 28.380
3 Nối Ren Trong Thau Bình Minh 15 21 D 10.000 11.000
15 27 D 12.900 14.190
4 Nối Ren Ngoài Thau Bình Minh 15 21 D 15.200 16.720
15 27 D 17.000 18.700
5 Nối Rút Có Ren Bình Minh 15 21xRT27D 2.100 2.310
15 27xRT21D 2.000 2.200
15 34xRT21D 3.000 3.300
15 34xRT27D 3.000 3.300
15 21xRN27D 1.500 1.650
15 27xRN27D 1.700 1.870
15 27xRN34D 2.200 2.420
15 27xRN42D 3.500 3.850
15 27xRN49D 4.500 4.950
15 34xRN21D 2.900 3.190
15 34xRN27D 3.100 3.410
15 34xRN42D 4.500 4.950
15 34xRN49D 4.800 5.280
6 Nối Rút Trơn Bình Minh 15 27x21D 2.100 2.310
15 34x21D 2.600 2.860
15 34x27D 300 330
15 42x21D 3.800 4.180
15 42x27D 4.000 4.400
15 42x34D 4.600 5.060
15 49x21D 5.400 5.940
12 49x27D 5.700 6.270
15 49x34D 6.300 6.930
15 49x42D 6.700 7.370
15 60x21D 8.100 8.910
15 60x27D 8.500 9.350
15 60x34D 9.300 10.230
6 60x42M 2.900 3.190
12 40x42D 9.800 10.780
6 60x49M 2.900 3.190
12 60x49D 10.100 11.110
9 90x34M 8.900 9.790
6 90x42M 9.100 10.010
12 90x49D 20.100 22.110
6 90x60M 9.400 10.340
12 90x60D 20.500 22.550
6 114x34M 17.900 19.690
6 114x49M 17.100 18.810
6 114x60M 16.600 18.260
9 114x60D 40.400 44.440
6 114x90M 16.700 18.370
9 114x90D 45.100 49.610
6 169x90M 70.000 77.000
6 168x114M 55.000 60.500
9 168x114D 120.200 132.220
6 220x114M 150.000 165.000
9 220X168TC 302.000 332.200
7

Nối Ren Ngoài

Bình Minh 15 21D 1.400 1.540
15 27D 2.100 2.310
15 34D 3.600 3.960
12 42D 5.200 5.720
12 49D 6.400 7.040
12 60D 9.400 10.340
12 90D 21.500 23.650
9 114D 41.900 46.090
8 Nối Thông Tắc Bình Minh 6 60M 17.000 18.700
5 90M 31.300 34.430
5 114M 58.500 64.350
9 Nối Rút Có Ren Thau Bình Minh 15 27xRTT21D 6.500 7.150
15 27xRNT21D 10.500 11.550
10 Bít Xả Ren Ngoài Bình Minh 6 60M 15.000 16.500
6 90M 20.000 22.000
6 114M 40.000 44.000
6 168M 111.600 122.760
11 Van Bình Minh 12 21 13.700 15.070
12 27 16.100 17.710
12 34 27.300 30.030
12 42 40.000 44.000
12 49 60.000 66.000
12

Bích Đơn

Bình Minh 12 49D 32.200 35.420
12 60D 39.200 43.120
12 90D 65.900 72.490
9 114D 90.800 99.880
9 168D 268.000 294.800
13

Bích Kép

Bình Minh 9 114D 74.800 82.280
9 168D 141.000 155.100
9 220D 232.700 255.970
14 Khởi Thủy Bình Minh 12 100x49D 77.500 85.250
9 114x49D 70.700 77.770
9 160x60D 125.500 138.050
9 168x60D 106.600 117.260
9 220x60D 128.200 141.020
15 Khởi Thủy Dán Bình Minh 6 90x49M 6.600 7.260
6 114x60M 10.100 11.110
16 Con Thỏ Bình Minh 6 60M 31.400 34.540
6 90M 49.100 54.010
17 Tứ Thông Bình Minh 6 90 44.700 49.170
3 114 94.200 103.620
18 Co Ba Nhánh 90 độ Bình Minh 15 21D 2.800 3.080
15 27D 4.000 4.400
15 34D 6.500 7.150
19 Co 90 độ Bình Minh 15 21D 2.100 2.310
15 27D 3.400 3.740
15 34D 4.800 5.280
12 42D 7.300 8.030
12 49D 11.400 12.540
6 60M 8.100 8.910
12 60D 18.200 20.020
6 90M 19.100 21.010
12 90D 45.400 49.940
6 114M 39.400 43.340
12 114D 104.800 115.280
6 168M 109.300 120.230
9 220M 339.900 373.890
12 220D 590.000 649.000
20 Co Ren Trong Thau Bình Minh 15 21D 10.100 11.110
15 27D 17.000 18.700
15 21xRTT27D 13.100 14.410
15 27xRTT21D 11.000 12.100
15 34xRTT21D 13.800 15.180
15 34xRTT27D 16.000 17.600
21 Co Ren Ngoài Thau Bình Minh 15 21D 13.900 15.290
12 27D 23.200 25.520
15 27xRNT21D 19.000 20.900
22 Co 90 độ Rút Bình Minh 15 27x21D 2.400 2.640
15 34x21D 3.300 3.630
15 34x27D 3.700 4.070
12 42x27D 5.300 5.830
12 42x34D 6.100 6.710
12 49x27D 6.300 6.930
12 49x34D 7.600 8.360
6 90x60M 11.800 12.980
12 90x60D 30.700 33.770
6 114x60M 22.300 24.530
6 114x90M 25.000 27.500
23 Co Ren Ngoài

Bình Minh

15 21D 3.200 3.520
15 27D 4.000 4.400
15 34D 7.100 7.810
15 21xRN27D 3.500 3.850
15 27xRN21D 4.000 4.400
15 27xRN34D 6.000 6.600
15 34xRN21D 4.300 4.730
15 34xRN27D 5.300 5.830
24 Co Ren Trong Bình Minh 15 21D 2.500 2.750
15 27D 3.400 3.740
25 Co Âm Dương Bình Minh 6 90M 2.100 2.310
6 114M 39.200 43.120
26 Co 45 độ Bình Minh 15 21D 1.900 2.090
15 27D 2.800 3.080
15 34D 4.500 4.950
15 42D 6.300 6.930
12 49D 9.600 10.560
6 60M 7.000 7.700
12 60D 14.800 16.280
6 90M 15.900 17.490
12 90D 34.800 38.280
6 114M 31.100 34.210
9 114D 70.800 77.880
6 168M 95.000 104.500
9 168D 240.000 264.000
6 220M 253.300 278.630
10 220D 433.600 476.960
27 Chữ Y – T 45 độ Bình Minh 12 34D 8.300 9.130
6 42M 6.100 6.710
6 49M 9.000 9.900
12 60M 16.900 18.590
4 60D 41.000 45.100
12 90M 40.000 44.000
3 114M 57.900 63.690
3 114M 82.800 91.080
6 168M 205.300 225.830
28 Chữ Y Rút – T 45 độ Rút Bình Minh 4 60x42M 9.800 10.780
4 90x60M 20.600 22.660
6 114x60M 36.100 39.710
6 114x90M 54.000 59.400
6 140x90M 110.000 121.000
6 140x114M 120.000 132.000
10 140x114D 248.300 273.130
6 168x114M 189.900 208.890
10 168x114D 405.000 445.500

29

Chữ T Bình Minh 15 21D 2.800 3.080
15 27D 4.600 5.060
15 34D 7.400 8.140
15 42D 9.800 10.780
12 49D 14.500 15.950
6 60M 10.400 11.440
12 60D 24.900 27.390
6 90M 30.100 33.110
12 90D 62.700 68.970
6 114M 54.000 59.400
9 114D 127.900 140.690
6 168M 158.000 173.800
6 220M 473.300 520.630
9 220D 777.900 855.690
30 T Ren Trong Bình Minh 15 21D 3.700 4.070
31 T Ren Trong Thau Bình Minh 15 21D 11.000 12.100
15 21xRTT27D 12.700 13.970
15 27D 12.200 13.420
15 34D 15.400 16.940
32 T Ren Ngoài Thau Bình Minh 15 21D 13.900 15.290
12 27D 21.500 23.650
33 T Giảm Có Ren Bình Minh 15 27xRN21D 5.300 5.830
15 27xRT21D 4.800 5.280
34 T Cong Kiểm Tra Mặt Sau Bình Minh 5 90M 34.600 38.060
5 114M 66.000 72.600
35 Khớp Nối Sống Bình Minh 15 21 7.200 7.920
15 27 10.000 11.000
15 34 14.100 15.510
12 42 17.300 19.030
12 49 29.000 31.900
12 60 42.000 46.200
12 90 96.700 106.370
9 114 177.600 195.360
36 Chữ T Rút Bình Minh 15 27x21D 3.400 3.740
15 34x21D 5.200 5.720
15 34x27D 6.100 6.710
15 42x21D 7.400 8.140
15 42x27D 7.400 8.140
15 42x34D 8.300 9.130
15 49x21D 9.800 10.780
15 49x27D 10.600 11.660
15 49x34D 11.700 12.870
12 49x42D 13.100 14.410
15 60x21D 15.600 17.160
15 60x27D 17.300 19.030
12 60x34D 16.100 17.710
12 60x42D 18.000 19.800
12 60x49D 20.500 22.550
12 90x34D 38.400 42.240
6 90x42D 19.100 21.010
6 90x60M 19.200 21.120
12 90x60D 46.100 50.710
6 114x60M 27.000 29.700
9 114x60D 84.500 92.950
6 114x90M 42.000 46.200
9 114x90D 97.200 106.920
6 168x90M 105.600 116.160
6 168x114M 140.000 154.000
10 168x114D 325.700 358.270
37 T Cong Rút Bình Minh 6 90x60M 22.600 24.860
6 114x60M 47.300 52.030
6 114x90M 71.000 78.100
6 168x90M 130.000 143.000
10 168x90D 410.400 451.440
6 168x114M 150.000 165.000
10 168x114D 502.000 552.200
38 T Cong Bình Minh 6 60M 13.900 15.290
6 90M 36.200 39.820
6 114M 65.400 71.940
6 168M 300.000 330.000
10 168D 678.000 745.800
39 T Cong Âm Dương Bình Minh 4 90M 31.800 34.980
40 Nắp T Cong Bình Minh 6 90 4.600 5.060
6 114 8.700 9.570
41 Nắp Khóa Bình Minh 15 21D 1.200 1.320
15 27D 1.400 1.540
15 34D 2.600 2.860
15 42D 3.400 3.740
12 49D 5.100 5.610
12 60D 8.700 9.570
12 90D 20.500 22.550
9 114D 43.900 48.290
6 168M 90.000 99.000
10 168D 127.000 139.700
6 220M 152.000 167.200
10 220D 320.100 352.110
42 Nắp Khóa Ren Trong Bình Minh 15 21D 700 770
15 27D 1.400 1.540
15 34D 2.600 2.860
43 Nắp Khóa Ren Ngoài Bình Minh 15 21D 800 880
15 27D 1.200 1.320
15 34D 1.400 1.540
44 Bạc Chuyển Bậc Bình Minh 12 60×49 6.000 6.600
12 75×60 9.000 9.900
12 90×60 154.000 169.400
12 90×75 11.900 13.090
12 110×60 28.000 30.800
45 Keo Dán Bình Minh 25gr 3.600 3.960
50gr 6.300 6.930
100gr 11.500 12.650
200gr 29.800 32.780
500gr 54.100 59.510
1kg 100.900 110.990
46 Nối Rút Chuyển Hệ Inch – Mét Bình Minh 10 75x49TC 15.900 17.490
6 75x60M 5.500 6.050
10 75x60D 20.900 22.990
6 90x75TC 17.800 19.580
10 110x90TC 46.400 51.040
10 140x90TC 86.300 94.930
6 140x114M 39.000 42.900
8 160x90TC 98.700 108.570
5 168x140TC 73.100 80.410
9 168x140TC 122.100 134.310
6 200x90TC 185.800 204.380
10 200x114TC 219.500 241.450
10 220x140TC 295.000 324.500
10 225x168TC 556.300 611.930
10 250x168TC 532.900 586.190
10 280x168TC 820.000 902.000
10 280x220TC 750.000 825.000
6 315x220TC 879.900 967.890

Bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh – Hệ Mét [Cập Nhật 2021]

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Nối Trơn Bình Minh 6 75M 5.000 5.500
12,5 110D 51.300 56.430
10 140TC 83.200 91.520
10 160TC 145.400 159.940
10 200TC 307.300 338.030
10 225TC 419.700 461.670
10 250TC 610.300 671.330
10 280TC 733.300 806.630
10 315TC 1.182.300 1.300.530
2 Nối Ren Ngoài Bình Minh 10 75D 20.000 22.000
3 Co 90 độ Bình Minh 6 75M 10.200 11.220
12 75D 27.500 30.250
6 110M 37.600 41.360
10 110D 73.400 80.740
4 140M 74.700 82.170
12,5 140D 138.000 151.800
6 160M 109.400 120.340
6 200M 238.300 262.130
10 200D 320.000 352.000
6 225M 360.000 396.000
10 225D 615.800 677.380
4 Nối Rút Trơn Bình Minh 10 100x75TC 44.500 48.950
10 140x75TC 86.300 94.930
10 140X110TC 86.300 94.930
8 160x75TC 98.700 108.570
8 160x110TC 98.700 108.570
10 160x110TC 129.300 142.230
10 160x140TC 129.300 142.230
6 200x90TC 185.800 204.380
6 200x110TC 185.800 204.380
6 200x140TC 175.500 193.050
10 200x140TC 288.500 317.350
6 200x160TC 182.200 200.420
10 200x160TC 288.500 317.350
10 225x160TC 316.700 348.370
10 225x200TC 289.000 317.900
6 250x160TC 326.100 358.710
10 250x200TC 581.300 639.430
10 250x225TC 581.300 639.430
8 315x225TC 794.400 873.840
10 315x225TC 998.100 1.097.910
10 315x250TC 1.074.800 1.182.280
5 Hộp Đầu Nối Bình Minh 8 225x110M 600.000 660.000
6 Co 45 độ Bình Minh 12,5 75D 25.600 28.160
5 110M 26.300 28.930
8 110D 57.500 63.250
6 140M 57.600 63.360
12,5 140D 117.100 128.810
6 160M 95.700 105.270
8 200TC 332.400 365.640
8 225TC 467.100 513.810
8 250TC 629.700 692.670
8 280TC 917.000 1.008.700
8 315TC 1.182.300 1.300.530
7 Chữ T Rút Bình Minh 6 140x114M 95.000 104.500
10 140x114D 173.800 191.180
8 T Cong Bình Minh 6 140M 125.000 137.500
10 140D 242.900 267.190
9 T Cong Rút Bình Minh 6 140x90M 88.300 97.130
10 140x90D 252.700 277.970
6 140x114M 117.000 128.700
10 140x114D 330.600 363.660
8 160x110M 250.000 275.000
10 Nắp Khóa Bình Minh 12,5 110D 42.300 46.530
6 140M 32.000 35.200
10 140D 59.600 65.560
11 Bít Xả Ren Ngoài Bình Minh 6 140M 70.100 77.110
12 Chữ T Bình Minh 5 75M 20.000 22.000
10 75D 43.600 47.960
6 110M 46.300 50.930
10 110D 103.600 113.960
4 140M 99.600 109.560
12,5 140D 217.200 238.920
6 160M 150.000 165.000
10 160D 375.000 412.500
6 200 345.100 379.610
6 225M 395.000 434.500
10 225D 1.100.000 1.210.000
13 Chữ Y – T 45 độ Bình Minh 8 75M 38.000 41.800
6 90M 61.000 67.100
3 110M 64.400 70.840
6 110M 85.000 93.500
6 140M 202.000 222.200
6 160M 258.000 283.800
6 200M 544.000 598.400
14 Chữ Y Rút – T 45 đọ Bình Minh 6 200x110M 325.500 358.050
6 200X140M 376.400 414.040
6 200x160M 395.500 435.050
15 Nắp Đậy Ống PE Bình Minh 20 600 660
25 600 660
29 600 660
32 700 770
40 1.400 1.540
50 2.000 2.200
63 2.600 2.860
75 3.500 3.850
90 5.100 5.610

Đơn Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Ống Nhựa PPR – Nối Trơn Bình Minh 20 20 2,900 3,190
20 25 4,800 5,280
20 32 7,400 8,140
20 40 11,900 13,090
20 50 21,600 23,760
20 63 45,200 49,720
20 75 71,500 78,650
20 90 121,000 133,100
20 110 196,200 215,820
20 140 528,500 581,350
20 160 740,400 814,440
2 Ống Nhựa PPR – Nối Rút Bình Minh 20 25×20 4,400 4,480
20 32×20 6,300 6,930
20 32×25 6,400 7,040
20 40×20 9,700 10,670
20 40×32 9,800 10,780
20 40×32 10,000 11,000
20 50×20 17,200 18,920
20 50×25 17,500 19,250
20 50×32 17,700 19,470
20 50×40 17,900 19,690
20 63×20 33,200 36,520
20 63×25 33,700 37,070
20 63×32 34,000 37,400
20 63×40 34,300 37,730
20 63×50 34,600 38,060
20 75×32 59,300 65,230
20 75×40 62,000 68,200
20 75×50 62,000 68,200
20 75×63 62,000 68,200
20 90×40 94,200 103,620
20 90×50 94,200 103,620
20 90×63 94,200 103,620
20 90×75 99,000 108,900
20 110×50 166,900 183,620
20 110×63 166,900 183,620
20 110×75 166,900 183,620
20 110×90 166,900 183,620
20 140×110 380,000 418,000
20 140×110 510,000 561,000
20 160×140 580,000 638,000
3 Ống Nhựa PPR – Nối Ren Ngoài Bình Minh 20 20×1/2″ 44.700 49.170
20 20×3/4″ 60.000 66.000
20 25×1/2″ 52.200 57.420
20 25×3/4″ 62.600 68.860
20 32×3/4″ 80.000 88.000
20 32×1″ 92.200 101.420
20 40×1.1/4″ 281.000 309.100
20 50×1.1/2″ 350.500 385.550
20 63×2″ 565.600 622.160
20 75×2.1/2″ 850.000 935.000
20 90×3″ 1.700.000 1.870.000
20 110×4″ 2.400.000 2.640.000
4 Ống Nhựa PPR – Nối Ren Trong Bình Minh 20 20×1/2″ 35.200 38.720
20 20×3/4″ 45.000 49.500
20 25×1/2″ 43.600 47.960
20 25×3/4″ 48.100 52.910
20 32×3/4″ 65.000 71.500
20 32×1″ 83.000 91.300
20 40×1.1/4″ 180.000 198.000
20 50×1.1/2″ 190.400 209.440
20 63×2″ 521.600 573.760
20 75×2.1/2″ 728.000 800.800
5 Ống Nhựa PPR – Co 90 Bình Minh 20 20 5,400 5,940
20 25 7,200 7,920
20 32 12,400 13,640
20 40 20,600 22,668
20 50 35,800 39,380
20 63 109,700 120,678
20 75 143,100 157,410
20 90 224,600 247,060
20 110 405,600 446,160
20 125 714,600 786,060
20 140 932,700 1,025,970
20 160 1,268,900 1,395,790
6 Ống Nhựa PPR – Co 45 Bình Minh 20 20 4,500 4,950
20 25 7,200 7,920
20 32 10,800 11,880
20 40 21,400 23,540
20 50 41,000 45,100
20 63 95,000 104,500
20 75 141,200 155,320
20 90 168,100 184,910
20 110 292,800 322,080
20 140 706,000 776,600
20 160 856,100 941,710
7 Ống Nhựa PPR – Co 90 Ren Ngoài Bình Minh 20 20×1/2 55,200 60,720
20 20×3/4 62,000 68,200
20 25×1/2 62,400 68,640
20 25×3/4 77,500 85,250
20 32×3/4 100,000 110,000
20 32×1 115,000 126,500
8 Ống Nhựa PPR – Co 90 Ren Trong Bình Minh 20 20×1/2 39,200 43,120
20 20×3/4 50,000 55,000
20 25×1/2 44,500 48,950
20 25×3/4 60,000 66,000
20 32×3/4 100,000 110,000
20 32×1 108,600 119,460
9 Ống Nhựa PPR – Co 90 Rút Bình Minh 20 25×20 9,500 10,450
20 32×20 12,200 13,420
20 32×25 15,500 17,050
10 Ống Nhựa PPR – Chữ T Bình Minh 20 20 6,300 6,930
20 25 9,800 10,780
20 32 16,000 17,600
20 40 51,400 56,540
20 50 123,300 135,630
20 63 154,300 169,730
20 75 278,600 306,460
20 90 430,200 473,220
20 110 927,500 1,020,250
20 140 974,100 1,071,510
20 160 1,786,000 1,964,600
11 Ống Nhựa PPR – Chữ T Rút Bình Minh 20 25×20 9,800 10,780
20 32×20 17,200 18,920
20 32×25 17,400 19,140
20 40×20 37,800 41,580
20 40×32 38,200 42,020
20 40×32 38,500 42,350
20 50×20 66,500 73,810
20 50×25 67,100 73,810
20 50×32 67,700 74,470
20 50×40 68,400 75,240
20 63×20 115,500 127,050
20 63×25 116,600 128,260
20 63×32 117,600 129,360
20 63×40 118,700 130,570
20 63×50 119,500 131,450
20 75×25 159,600 175,560
20 75×32 161,000 177,100
20 75×40 162,000 178,200
20 75×50 162,800 179,080
20 75×63 165,000 181,500
20 90×40 243,800 168,180
20 90×50 248,700 273,570
20 90×63 251,000 276,100
20 90×75 285,600 314,160
20 110×63 420,000 462,000
20 110×75 425,000 467,500
20 110×90 427,000 469,700
20 125×75 776,000 853,600
20 125×90 829,100 912,010
20 140×110 927,500 1,020,250
20 160×110 1,115,100 1,226,610
12 Ống Nhựa PPR – Chữ T Ren Ngoài Bình Minh 20 20×1/2″ 48.800 53.680
20 20×3/4″ 61.000 67.100
20 25×1/2″ 52.900 58.190
20 25×3/4″ 67.200 73.920
13 Ống Nhựa PPR – Chữ T Ren Trong Bình Minh 20 20×1/2″ 39.500 43.450
20 20×3/4″ 57.300 63.030
20 25×1/2″ 42.300 46.530
20 25×3/4″ 61.700 67.870
20 32×1″ 132.000 145.200
14 Ống Nhựa PPR – Bộ Bích Kép Bình Minh 20 32 354,000 389,400
20 40 443,000 487,300
20 50 485,000 533,500
20 63 543,100 497,410
20 75 690,700 759,770
20 90 845,400 929,940
20 110 1,470,500 1,181,950
20 140 1,470,000 1,617,000
20 160 2,264,400 2,490,840
15 Ống Nhựa PPR – Nắp Khóa Ren Ngoài Bình Minh 20 20×1/2 12,100 13,310
20 25×3/4 13,000 14,300
16 Ống Nhựa PPR – Ống Tránh Bình Minh 20 20 14,000 15,400
20 25 23,200 25,520
20 32 47,200 51,920
20 40 75,600 83,160
20 50 140,000 154,000
17 Ống Nhựa PPR – Van Xoay Bình Minh 20 20 185,000 203,500
20 25 216,200 237,820
20 32 306,800 337,480
20 40 140,000 154,000
20 50 514,700 566,170
20 63 1,233,300 1,356,630
20 75 3,639,900 4,003,890
20 90 4,967,800 5,464,580
18 Ống Nhựa PPR – Van Gạt Bình Minh 20 20 165.000 181.500
20 25 221.000 243.100
20 32 315.600 347.160
20 40 455.200 500.720
20 50 690.200 759.220
20 63 1.076.300 1.183.930
19 Ống Nhựa PPR – Nắp Khóa Bình Minh 20 20 2.700 2.970
20 25 4.500 4.950
20 32 6.900 7.590
20 40 9.100 10.010
20 50 17.000 18.700
20 63 34.000 37.400
20 75 145.400 159.940
20 90 163.600 179.960
20 110 180.000 198.000
20 Ống Nhựa PPR – Bộ Khớp Nối Sống Bình Minh 20 20 35.300 38.830
20 25 54.900 60.390
20 32 79.800 87.780
20 40 86.400 95.040
20 50 131.100 144.210
21 Ống Nhựa PPR – Khớp Nối Sống Ren Ngoài Bình Minh 20 25×3/4″ 136.800 150.480
20 32×1″ 215.000 236.500
20 50×1.1/2″ 563.100 619.410
22 Ống Nhựa PPR – Khớp Nối Sống Ren Trong Bình Minh 20 40×1.1/4″ 302.700 332.970

Báo Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh

Giá bán 2021: Phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE Đúc – Hàn điện trở

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Nối Bình Minh 16 50 134.000 147.400
16 63 160.000 176.000
16 75 240.000 264.000
16 90 366.000 402.600
16 110 512.000 563.200
16 160 1.104.000 1.214.400
16 200 1.799.000 1.978.900
16 250 2.959.000 3.254.900
2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Nối Giảm Bình Minh 16 75×63 333.000 366.300
16 90×75 386.000 424.600
16 110×63 560.000 616.000
16 110×75 592.000 651.200
16 160×90 1.216.000 1.337.600
16 160×110 1.226.000 1.348.600
3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T đều Bình Minh 16 63 333.000 366.300
16 90 626.000 688.600
16 110 1.013.000 1.114.300
16 160 2.026.000 2.228.600
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: T giảm Bình Minh 16 75×63 453.000 498.300
16 90×63 586.000 644.600
16 110×63 840.000 924.000
16 160×63 1.799.000 1.978.900
16 160×90 1.893.000 2.082.300
16 200×63 3.425.000 3.767.500
16 200×90 3.572.000 3.929.200
16 200×110 3.705.000 4.075.500
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Co 90 độ Bình Minh 16 50 206.000 226.600
16 63 260.000 286.000
16 90 600.000 660.000
16 110 704.000 774.400
16 160 2.383.000 2.621.300
16 200 3.878.000 4.265.800
6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Điện Trở: Co 45 độ Bình Minh 16 50 186.000 204.600
16 63 226.000 248.600
16 75 366.000 402.600
16 90 506.000 556.600
16 110 780.000 858.000
16 160 1.679.000 1.846.900

Cập nhật giá phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE Đúc – Hàn đối đầu

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Nối Bình Minh 16 90×63 106.000 116.600
16 93×75 111.000 122.100
16 110×63 179.000 196.900
16 110×90 192.000 211.200
16 160×90 520.000 572.000
16 160×110 528.000 580.800
16 200×110 853.000 938.300
16 200×160 896.000 985.600
16 225×160 1.194.000 1.313.400
16 250×160 1.621.000 1.783.100
16 250×200 1.706.000 1.876.600
16 315×250 3.013.000 3.314.300
16 355×315 3.180.000 3.498.000
16 400×250 3.230.000 3.553.000
16 400×315 3.364.000 3.700.400
2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T đều Bình Minh 16 63 150.000 165.000
16 90 341.000 375.100
16 110 554.000 609.400
16 160 1.407.000 1.547.700
16 200 2.599.000 2.858.900
16 225 3.689.000 4.057.900
16 250 4.414.000 4.855.400
16 315 5.598.000 6.157.800
16 355 9.890.000 10.879.000
16 400 9.986.000 10.984.600
3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Co 90 độ Bình Minh 16 63 112.000 123.200
16 75 170.000 187.000
16 90 226.000 248.600
16 110 384.000 422.400
16 160 1.028.000 1.130.800
16 200 1.807.000 1.987.700
16 225 1.687.000 1.855.700
16 250 3.343.000 3.677.300
16 280 3.583.000 3.941.300
16 315 6.174.000 6.791.400
16 355 8.583.000 9.441.300
16 400 9.423.000 10.365.300
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: Co 45 độ Bình Minh 16 63 86.000 94.600
16 75 141.000 155.100
16 90 230.000 253.000
16 110 311.000 342.100
16 160 920.000 1.012.000
16 200 1.429.000 1.571.900
16 225 2.111.000 2.322.100
16 250 2.687.000 2.955.700
16 315 3.982.000 4.380.200
16 400 7.053.000 7.758.300
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Đúc – Hàn Đối Đầu: T giảm Bình Minh 16 75×63 192.000 211.200
16 90×63 280.000 308.000
16 90×75 362.000 398.200
16 110×63 384.000 422.400
16 110×90 554.000 609.400
16 160×90 1.160.000 1.276.000
16 160×110 1.184.000 1.302.400
16 200×110 1.698.000 1.867.800
16 200×160 2.207.000 2.427.700
16 225×160 2.451.000 2.696.100
16 250×160 2.501.000 2.751.100
16 315×250 5.318.000 5.849.800
16 355×250 9.003.000 9.903.300
16 400×250 9.236.000 10.159.600
16 400×315 9.703.000 10.673.300

Bảng giá phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE Thủ công – Hàn đối đầu

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 90 độ Bình Minh 8 90×4,3 56.318 61.950
10 90×5,4 68.250 75.075
12,5 90×6,7 84.000 92.400
16 90×8,2 103.091 113.400
20 90×10,1 123.614 135.975
6 110×4,2 87.818 96.600
8 110×5,3 108.818 119.700
10 110×6,6 133.159 146.475
12,5 110×8,1 160.841 176.925
16 110×10 194.250 213.675
6 125×4,8 115.500 127.050
8 125×6 142.227 156.450
10 125×7,4 174.205 191.626
12,5 125×9,2 211.909 233.100
16 125×11,4 256.773 282.450
6 140×5,4 148.909 163.800
8 140×6,7 182.795 201.075
10 140×8,3 222.409 244.650
12,5 140×10,3 270.136 297.150
16 140×12,7 325.023 357.525
6 160×6,2 199.500 219.450
8 160×7,7 243.409 267.750
10 160×9,5 295.432 324.975
12,5 160×11,8 359.864 395.850
16 160×14,6 435.750 479.325
6 180×6,9 253.909 279.300
8 180×8,6 313.091 344.400
10 180×10,7 382.773 421.050
12,5 180×13,3 467.727 514.500
16 180×16,4 563.182 619.500
6 200×7,7 372.834 410.117
8 200×9,6 459.690 505.659
10 200×11,9 561.330 617.463
12,5 200×14,7 681.912 750.103
16 200×18,2 827.904 910.694
6 225×8,6 479.094 527.003
8 225×10,8 593.208 652.529
10 225×13,4 727.188 799.907
12,5 225×16,6 885.192 973.711
16 225×20,5 1.070.916 1.178.008
6 250×9,6 657.888 723.677
8 250×11,9 805.266 885.793
10 250×14,8 987.756 1.086.532
12,5 250×18,4 1.208.592 1.329.451
16 250×22,7 1.459.920 1.605.912
6 280×10,7 841.302 925.432
8 280×13,4 1.042.734 1.147.007
10 280×16,6 1.273.272 1.400.599
12,5 280×20,6 1.533.244 1.686.568
16 280×25,4 1.877.106 2.064.817
6 315×12,1 1.245.205 1.369.726
8 315×15 1.514.864 1.666.350
10 315×18,7 1.871.864 2.059.050
12,5 315×23,2 2.276.114 2.503.725
16 315×28,6 2.743.841 3.018.225
6 355×13,6 1.767.612 1.944.373
8 355×16,9 2.170.014 2.387.015
10 355×21,1 2.677.290 2.945.019
12,5 355×26,1 3.256.638 3.582.302
16 355×32,2 3.935.316 4.328.848
6 400×15,3 2.307.228 2.537.951
8 400×19,1 2.847.768 3.132.545
10 400×23,7 3.481.632 3.829.795
12,5 400×29,4 4.249.476 4.674.424
16 400×36,3 5.141.598 5.655.758
6 450×17,2 3.099.096 3.409.006
8 450×21,5 3.826.284 4.208.912
10 450×26,7 4.686.528 5.155.181
12,5 450×33,1 5.719.098 6.291.008
16 450×40,9 6.917.064 7.608.770
6 500×19,1 4.047.120 4.451.832
8 500×23,9 4.998.378 5.498.216
10 500×29,7 6.130.740 6.743.814
12,5 500×36,8 7.471.002 8.218.102
16 500×45,4 9.036.720 9.940.392
6 560×21,4 5.663.658 6.230.024
8 560×26,7 6.984.516 7.682.968
10 560×33,2 8.574.720 9.432.192
12,5 560×41,2 10.664.762 11.731.238
16 560×50,8 12.638.934 13.902.827
6 630×24,1 7.425.264 8.167.790
8 630×30 9.153.606 10.068.967
10 630×37,4 11.236.302 12.359.932
12,5 630×46,3 13.686.288 15.054.917
16 630×57,2 16.570.092 18.227.101
6 710×27,2 15.093.540 16.602.894
8 710×33,9 18.632.460 20.495.706
10 710×42,1 22.855.140 25.140.654
6 800×30,6 20.856.720 22.942.392
8 800×38,1 25.386.900 27.925.590
10 800×47,4 31.198.860 34.318.746
 8 900×42,9 34.081.740 37.489.914
 10 900×53,3 41.843.100 46.027.410
 8 1000×47,7 45.276.000 49.803.600
 10 1000×59,3 55.601.700 61.161.870
 8 1200×57,2 73.522.680 80.874.948
 10 1200×67,9 86.454.060 95.099.466

Đơn vị tính: đồng/cái

2 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 60 độ Bình Minh 8 90×4,3 51.055 56.161
10 90×5,4 61.691 67.860
12,5 90×6,7 76.582 84.240
16 90×8,2 92.005 101.206
20 90×10,1 110.618 121.680
6 110×4,2 79.241 87.165
8 110×5,3 98.386 108.225
10 110×6,6 119.659 131.625
12,5 110×8,1 144.655 159.121
16 110×10 173.905 191.296
6 125×4,8 103.705 114.076
8 125×6 127.105 139.816
10 125×7,4 173.373 190.710
12,5 125×9,2 210.600 231.660
16 125×11,4 252.082 277.290
6 140×5,4 133.486 146.835
8 140×6,7 162.205 178.426
10 140×8,3 198.368 218.205
12,5 140×10,3 240.914 265.005
16 140×12,7 291.436 320.580
6 160×6,2 177.627 195.390
8 160×7,7 216.450 238.095
10 160×9,5 263.782 290.160
12,5 160×11,8 321.750 353.925
16 160×14,6 388.759 427.635
6 180×6,9 226.023 248.625
8 180×8,6 278.141 305.955
10 180×10,7 340.895 374.985
12,5 180×13,3 416.945 458.640
16 180×16,4 502.036 552.240
6 200×7,7 347.809 382.590
8 200×9,6 428.645 471.510
10 200×11,9 523.309 575.640
12,5 200×14,7 634.991 698.490
16 200×18,2 771.136 848.250
6 225×8,6 445.302 489.832
8 225×10,8 551.866 607.053
10 225×13,4 675.932 743.525
12,5 225×16,6 822.650 904.915
16 225×20,5 995.623 1.095.185
6 250×9,6 629.866 692.853
8 250×11,9 770.141 847.155
10 250×14,8 945.173 1.039.690
12,5 250×18,4 1.156.241 1.271.865
16 250×22,7 1.396.138 1.535.752
6 280×10,7 766.022 842.624
8 280×13,4 948.776 1.043.654
10 280×16,6 1.158.815 1.274.697
12,5 280×20,6 1.413.641 1.555.005
16 280×25,4 1.709.136 1.880.050
6 315×12,1 1.156.173 1.271.790
8 315×15 1.408.255 1.549.081
10 315×18,7 1.686.927 1.855.620
12,5 315×23,2 2.113.977 2.325.375
16 315×28,6 2.546.877 2.801.565
6 355×13,6 1.612.868 1.774.155
8 355×16,9 1.980.436 2.178.480
10 355×21,1 2.442.726 2.686.999
12,5 355×26,1 2.971.426 3.268.569
16 355×32,2 3.588.709 3.947.580
6 400×15,3 2.093.692 2.303.061
8 400×19,1 2.585.326 2.843.859
10 400×23,7 3.160.357 3.476.393
12,5 400×29,4 3.857.911 4.243.702
16 400×36,3 4.667.692 5.134.461
6 450×17,2 2.766.020 3.042.622
8 450×21,5 3.416.213 3.757.834
10 450×26,7 4.184.294 4.602.723
12,5 450×33,1 5.105.272 5.615.799
16 450×40,9 6.175.541 6.793.095
6 500×19,1 3.621.103 3.983.213
8 500×23,9 4.472.582 4.919.840
10 500×29,7 5.486.224 6.034.846
12,5 500×36,8 6.689.826 7.358.809
16 500×45,4 8.086.478 8.895.126
6 560×21,4 5.017.241 5.518.965
8 560×26,7 6.187.896 6.806.686
10 560×33,2 7.596.389 8.356.028
12,5 560×41,2 9.270.518 10.197.570
16 560×50,8 11.197.415 12.317.157
6 630×24,1 6.544.138 7.198.552
8 630×30 8.045.809 8.850.390
10 630×37,4 9.904.752 10.895.227
12,5 630×46,3 12.062.794 13.269.073
16 630×57,2 14.603.846 16.064.231
6 710×27,2 13.039.884 14.343.872
8 710×33,9 16.087.500 17.696.250
10 710×42,1 19.742.580 21.716.838
6 800×30,6 17.683.380 19.451.718
8 800×38,1 21.801.780 23.981.958
10 800×47,4 26.795.340 29.474.874
 8 900×42,9 29.225.196 32.147.716
 10 900×53,3 35.871.264 39.458.390
 8 1000×47,7 38.527.632 42.380.395
 10 1000×59,3 47.320.416 52.052.458
 8 1200×57,2 61.801.740 67.981.914
 10 1200×67,9 72.679.464 79.947.410

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
3 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Co 45 độ Bình Minh 8 90×4,3 42.477 46.725
10 90×5,4 51.545 56.700
12,5 90×6,7 63.955 70.351
16 90×8,2 77.318 85.050
20 90×10,1 92.591 101.850
6 110×4,2 69.205 76.126
8 110×5,3 85.432 93.975
10 110×6,6 104.523 114.975
12,5 110×8,1 126.000 138.600
16 110×10 151.295 166.425
6 125×4,8 89.250 98.175
8 125×6 109.773 120.750
10 125×7,4 135.545 149.100
12,5 125×9,2 164.659 181.125
16 125×11,4 199.500 219.450
6 140×5,4 115.500 127.050
8 140×6,7 140.318 154.350
10 140×8,3 172.295 189.525
12,5 140×10,3 209.523 230.475
16 140×12,7 252.477 277.725
6 160×6,2 152.727 168.000
8 160×7,7 187.091 205.800
10 160×9,5 228.136 250.950
12,5 160×11,8 277.295 305.025
16 160×14,6 336.000 369.600
6 180×6,9 194.727 214.200
8 180×8,6 239.114 263.025
10 180×10,7 292.568 321.825
12,5 180×13,3 357.000 392.700
16 180×16,4 430.977 474.075
6 200×7,7 290.598 319.658
8 200×9,6 358.050 393.855
10 200×11,9 437.052 480.757
12,5 200×14,7 531.300 584.430
16 200×18,2 644.490 708.939
6 225×8,6 370.062 407.068
8 225×10,8 458.766 504.643
10 225×13,4 561.792 617.971
12,5 225×16,6 683.760 752.136
16 225×20,5 827.442 910.186
6 250×9,6 515.592 567.151
8 250×11,9 631.554 694.709
10 250×14,8 774.774 852.251
12,5 250×18,4 947.562 1.042.318
16 250×22,7 1.144.836 1.259.320
6 280×10,7 654.192 719.611
8 280×13,4 810.348 891.383
10 280×16,6 989.142 1.088.056
12,5 280×20,6 1.207.206 1.327.927
16 280×25,4 1.458.534 1.604.387
6 315×12,1 974.114 1.071.525
8 315×15 1.187.932 1.306.725
10 315×18,7 1.459.023 1.604.925
12,5 315×23,2 1.781.659 1.959.825
16 315×28,6 2.146.773 2.361.450
6 355×13,6 1.377.737 1.515.511
8 355×16,9 1.691.455 1.860.601
10 355×21,1 2.086.159 2.294.775
12,5 355×26,1 2.538.136 2.791.950
16 355×32,2 3.069.432 3.376.375
6 400×15,3 1.781.287 1.959.416
8 400×19,1 2.199.351 2.419.286
10 400×23,7 2.688.609 2.957.470
12,5 400×29,4 3.281.678 3.609.846
16 400×36,3 3.970.613 4.367.674
6 450×17,2 2.296.510 2.526.161
8 450×21,5 2.836.126 3.119.739
10 450×26,7 3.473.547 3.820.902
12,5 450×33,1 4.238.619 4.662.481
16 450×40,9 5.126.999 5.639.699
6 500×19,1 3.056.084 3.361.692
8 500×23,9 3.774.771 4.152.248
10 500×29,7 4.630.072 5.093.079
12,5 500×36,8 5.642.036 6.206.240
16 500×45,4 6.824.572 7.507.029
6 560×21,4 3.950.192 4.345.211
8 560×26,7 4.871.605 5.358.766
10 560×33,2 5.981.329 6.579.462
12,5 560×41,2 799.739 879.713
16 560×50,8 8.816.161 9.697.777
6 630×24,1 5.388.676 5.927.544
8 630×30 6.625.219 7.287.741
10 630×37,4 8.155.917 8.971.509
12,5 630×46,3 9.942.702 10.936.972
16 630×57,2 12.025.814 13.228.395
6 710×27,2 12.035.100 13.238.610
8 710×33,9 14.853.300 16.338.630
10 710×42,1 18.225.900 20.048.490
6 800×30,6 16.950.780 18.645.858
8 800×38,1 20.896.260 22.985.886
10 800×47,4 25.682.580 28.250.838
 8 900×42,9 26.985.420 29.683.962
 10 900×53,3 33.120.780 36.432.858
 8 1000×47,7 35.574.000 39.131.400
 10 1000×59,3 43.682.100 48.050.310
 8 1200×57,2 57.066.240 62.772.864
 10 1200×67,9 67.105.500 73.816.050

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
4 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 90 độ Bình Minh 8 90×4,3 52.668 57.935
10 90×5,4 63.756 70.132
12,5 90×6,7 79.002 86.902
16 90×8,2 95.867 105.454
20 90×10,1 115.500 127.050
6 110×4,2 91.014 100.115
8 110×5,3 113.190 124.509
10 110×6,6 138.600 152.460
12,5 110×8,1 167.244 183.968
16 110×10 201.432 221.575
6 125×4,8 115.500 127.050
8 125×6 142.296 156.526
10 125×7,4 174.174 191.591
12,5 125×9,2 213.444 234.788
16 125×11,4 258.720 284.592
6 140×5,4 148.764 163.640
8 140×6,7 182.490 200.739
10 140×8,3 223.146 245.461
12,5 140×10,3 272.580 299.838
16 140×12,7 328.944 361.838
6 160×6,2 200.046 220.051
8 160×7,7 299.376 329.314
10 160×9,5 365.442 401.986
12,5 160×11,8 443.982 488.380
16 160×14,6 255.948 281.543
6 180×6,9 316.008 347.609
8 180×8,6 388.080 426.888
10 180×10,7 476.322 523.954
12,5 180×13,3 579.348 637.283
16 180×16,4 393.624 432.986
6 200×7,7 486.024 534.626
8 200×9,6 594.132 653.545
10 200×11,9 723.954 796.349
12,5 200×14,7 880.572 968.629
16 200×18,2 507.276 558.004
6 225×8,6 629.706 692.677
8 225×10,8 772.626 849.889
10 225×13,4 942.942 1.037.236
12,5 225×16,6 1.143.912 1.258.303
16 225×20,5 718.410 790.251
6 250×9,6 880.572 968.629
8 250×11,9 1.082.466 1.190.713
10 250×14,8 1.327.326 1.460.059
12,5 250×18,4 1.607.298 1.768.028
16 250×22,7 919.380 1.011.318
6 280×10,7 1.140.678 1.254.746
8 280×13,4 1.396.164 1.535.780
10 280×16,6 1.707.552 1.878.307
12,5 280×20,6 2.069.760 2.276.736
16 280×25,4 1.374.450 1.511.895
6 315×12,1 1.682.604 1.850.864
8 315×15 2.074.380 2.281.818
10 315×18,7 2.538.690 2.792.559
12,5 315×23,2 3.073.224 3.380.546
16 315×28,6 1.936.242 2.129.866
6 355×13,6 2.381.610 2.619.771
8 355×16,9 2.943.402 3.237.742
10 355×21,1 3.588.354 3.947.189
12,5 355×26,1 4.348.806 4.783.687
16 355×32,2 2.527.140 2.779.854
6 400×15,3 3.126.354 3.438.989
8 400×19,1 3.829.980 4.212.978
10 400×23,7 4.686.528 5.155.181
12,5 400×29,4 5.684.682 6.253.150
16 400×36,3 3.296.370 3.626.007
6 450×17,2 4.078.998 4.486.898
8 450×21,5 5.007.156 5.507.872
10 450×26,7 6.127.044 6.739.748
12,5 450×33,1 9.435.890 10.379.479
16 450×40,9 4.358.970 4.794.867
6 500×19,1 5.395.236 5.934.760
8 500×23,9 6.632.934 7.296.227
10 500×29,7 8.107.176 8.917.894
12,5 500×36,8 9.840.138 10.824.152
16 500×45,4 5.421.570 5.963.727
6 560×21,4 6.689.760 7.358.736
8 560×26,7 8.219.442 9.041.386
10 560×33,2 10.039.260 11.043.186
12,5 560×41,2 12.135.354 13.348.889
16 560×50,8 6.444.900 7.089.390
6 630×24,1 7.915.908 8.707.499
8 630×30 9.732.954 10.706.249
10 630×37,4 11.836.440 13.020.084
12,5 630×46,3 14.298.438 15.728.282
16 630×57,2 16.895.340 18.584.874
6 710×27,2 20.877.780 22.965.558
8 710×33,9 25.654.860 28.220.346
10 710×42,1 23.044.560 25.349.016
6 800×30,6 28.449.960 31.294.956
8 800×38,1 35.014.980 38.516.478
10 800×47,4 35.540.540 39.094.594
 8 900×42,9 38.540.540 42.394.594
 10 900×53,3 47.373.480 52.110.828
 8 1000×47,7 50.764.560 55.841.016
 10 1000×59,3 62.443.920 68.688.312
 8 1200×57,2 81.570.720 89.727.792
 10 1200×67,9 96.063.660 105.670.026

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
5 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T 60 độ, T 45 độ Bình Minh 8 90×4,3 47.876 52.664
10 90×5,4 58.172 63.989
12,5 90×6,7 72.072 79.279
16 90×8,2 88.031 96.834
20 90×10,1 106.049 116.654
6 110×4,2 114.286 125.715
8 110×5,3 143.114 157.425
10 110×6,6 175.032 192.535
12,5 110×8,1 212.098 233.308
16 110×10 255.856 281.442
6 125×4,8 152.896 168.186
8 125×6 188.932 207.825
10 125×7,4 231.145 254.260
12,5 125×9,2 282.625 310.888
16 125×11,4 343.372 377.709
6 140×5,4 200.257 220.283
8 140×6,7 244.530 268.983
10 140×8,3 300.128 330.141
12,5 140×10,3 366.538 403.192
16 140×12,7 442.728 487.001
6 160×6,2 273.359 300.695
8 160×7,7 334.620 368.082
10 160×9,5 408.236 449.060
12,5 160×11,8 498.841 548.725
16 160×14,6 606.949 667.644
6 180×6,9 354.697 390.167
8 180×8,6 438.095 481.905
10 180×10,7 538.481 592.329
12,5 180×13,3 660.488 726.537
16 180×16,4 799.484 879.432
6 200×7,7 478.764 526.640
8 200×9,6 597.168 656.885
10 200×11,9 725.868 798.455
12,5 200×14,7 885.456 974.002
16 200×18,2 1.081.080 1.189.188
6 225×8,6 690.347 759.382
8 225×10,8 856.627 942.290
10 225×13,4 1.052.251 1.157.476
12,5 225×16,6 1.283.396 1.411.736
16 225×20,5 1.557.785 1.713.564
6 250×9,6 936.421 1.030.063
8 250×11,9 1.148.084 1.262.892
10 250×14,8 1.412.096 1.553.306
12,5 250×18,4 1.732.302 1.905.532
16 250×22,7 2.098.840 2.308.724
6 280×10,7 1.219.046 1.340.951
8 280×13,4 1.512.997 1.664.297
10 280×16,6 1.851.736 2.036.910
12,5 280×20,6 2.266.150 2.492.765
16 280×25,4 2.748.002 3.022.802
6 315×12,1 1.816.214 1.997.835
8 315×15 2.223.936 2.446.330
10 315×18,7 2.742.854 3.017.139
12,5 315×23,2 3.358.555 3.694.411
16 315×28,6 4.067.435 4.474.179
6 355×13,6 2.644.528 2.908.981
8 355×16,9 3.252.506 3.577.757
10 355×21,1 4.021.618 4.423.780
12,5 355×26,1 4.901.500 5.391.650
16 355×32,2 5.946.970 6.541.667
6 400×15,3 3.512.480 3.863.728
8 400×19,1 4.345.427 4.779.970
10 400×23,7 5.325.606 5.858.167
12,5 400×29,4 6.519.427 7.171.370
16 400×36,3 7.915.565 8.707.122
6 450×17,2 4.660.999 5.127.099
8 450×21,5 5.768.334 6.345.167
10 450×26,7 7.081.133 7.789.246
12,5 450×33,1 8.670.776 9.537.854
16 450×40,9 10.527.145 11.579.860
6 500×19,1 6.021.101 6.623.211
8 500×23,9 7.453.274 8.198.601
10 500×29,7 9.167.044 10.083.748
12,5 500×36,8 11.208.226 12.329.049
16 500×45,4 13.610.797 14.971.877
6 560×21,4 8.553.917 9.409.309
8 560×26,7 10.572.448 11.629.693
10 560×33,2 13.015.174 14.316.691
12,5 560×41,2 15.936.664 17.530.330
16 560×50,8 19.322.503 21.254.753
6 630×24,1 11.441.430 12.585.573
8 630×30 14.099.857 15.509.843
10 630×37,4 17.406.418 19.147.060
12,5 630×46,3 21.274.110 23.401.521
16 630×57,2 25.864.582 28.451.040
6 710×27,2 20.638.332 22.702.165
8 710×33,9 25.508.340 28.059.174
10 710×42,1 31.346.172 34.480.789
6 800×30,6 28.205.892 31.026.481
8 800×38,1 34.831.368 38.314.505
10 800×47,4 42.877.692 47.165.461
 8 900×42,9 47.646.560 52.411.216
 10 900×53,3 58.368.024 64.204.826
 8 1000×47,7 63.779.860 70.157.846
 10 1000×59,3 77.245.740 84.970.314
 8 1200×57,2 101.621.520 111.783.672
 10 1200×67,9 119.691.000 131.660.100

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
6 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Y 60 độ, Y 45 độ Bình Minh 8 90×4,3 64.865 71.352
10 90×5,4 79.279 87.207
12,5 90×6,7 97.297 107.027
16 90×8,2 118.404 130.244
20 90×10,1 143.114 157.425
6 110×4,2 106.049 116.654
8 110×5,3 131.789 144.968
10 110×6,6 156.499 172.149
12,5 110×8,1 192.020 211.222
16 110×10 237.323 261.055
6 125×4,8 139.511 153.462
8 125×6 174.517 191.969
10 125×7,4 212.098 233.308
12,5 125×9,2 261.004 287.104
16 125×11,4 316.087 347.696
6 140×5,4 178.636 196.500
8 140×6,7 223.938 246.332
10 140×8,3 276.448 304.093
12,5 140×10,3 340.283 374.311
16 140×12,7 413.384 454.722
6 160×6,2 413.384 454.722
8 160×7,7 251.737 276.911
10 160×9,5 302.702 332.972
12,5 160×11,8 377.863 415.649
16 160×14,6 463.320 509.652
6 180×6,9 567.824 624.606
8 180×8,6 316.602 348.262
10 180×10,7 401.029 441.132
12,5 180×13,3 493.693 543.062
16 180×16,4 608.494 669.343
6 200×7,7 746.975 821.673
8 200×9,6 508.108 558.919
10 200×11,9 627.541 690.295
12,5 200×14,7 767.052 843.757
16 200×18,2 934.362 1.027.798
6 225×8,6 1.137.708 1.251.479
8 225×10,8 663.577 729.935
10 225×13,4 823.680 906.048
12,5 225×16,6 1.011.582 1.112.740
16 225×20,5 1.233.976 1.357.374
6 250×9,6 1.497.553 1.647.308
8 250×11,9 934.362 1.027.798
10 250×14,8 1.145.945 1.260.540
12,5 250×18,4 1.409.008 1.549.909
16 250×22,7 1.728.184 1.901.002
6 280×10,7 2.094.206 2.303.627
8 280×13,4 1.212.869 1.334.156
10 280×16,6 1.505.275 1.655.803
12,5 280×20,6 1.842.984 2.027.282
16 280×25,4 2.254.309 2.479.740
6 315×12,1 2.933.588 3.226.947
8 315×15 1.801.285 1.981.414
10 315×18,7 2.204.888 2.425.377
12,5 315×23,2 1.719.688 1.891.657
16 315×28,6 3.329.726 3.662.699
6 355×13,6 4.031.914 4.435.105
8 355×16,9 2.541.568 2.795.725
10 355×21,1 3.125.866 3.438.453
12,5 355×26,1 3.864.604 4.251.064
16 355×32,2 4.713.509 5.184.860
6 400×15,3 5.714.795 6.286.275
8 400×19,1 3.366.277 3.702.905
10 400×23,7 4.164.217 4.580.639
12,5 400×29,4 5.103.212 5.613.533
16 400×36,3 6.247.098 6.871.808
6 450×17,2 7.584.548 8.343.003
8 450×21,5 4.455.079 4.900.587
10 450×26,7 5.512.993 6.064.292
12,5 450×33,1 6.769.620 7.446.582
16 450×40,9 8.286.736 9.115.410
6 500×19,1 10.061.251 11.067.376
8 500×23,9 5.927.922 6.520.714
10 500×29,7 9.337.444 10.271.188
12,5 500×36,8 11.033.194 12.136.513
16 500×45,4 13.396.640 14.736.304
6 560×21,4 8.151.858 8.967.044
8 560×26,7 10.075.151 11.082.666
10 560×33,2 12.403.076 13.643.384
12,5 560×41,2 15.188.144 16.706.958
16 560×50,8 18.415.426 20.256.969
6 630×24,1 10.876.694 11.964.363
8 630×30 13.403.848 14.744.233
10 630×37,4 16.548.246 18.203.071
12,5 630×46,3 20.225.977 22.248.575
16 630×57,2 24.590.452 27.049.497
6 710×27,2 21.714.264 23.885.690
8 710×33,9 26.831.376 29.514.514
10 710×42,1 32.988.384 36.287.222
6 800×30,6 29.988.384 32.987.222
8 800×38,1 36.823.644 40.506.008
10 800×47,4 45.343.584 49.877.942
 8 900×42,9 50.244.480 55.268.928
 10 900×53,3 61.791.444 67.970.588
 8 1000×47,7 44.594.528 49.053.981
 10 1000×59,3 81.951.012 90.146.113
 8 1200×57,2 108.210.960 119.032.056
 10 1200×67,9 127.464.480 140.210.928

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
7 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: T Giảm Bình Minh 6 315x63x12,1 1.084.684 1.193.152
8 315x63x15 1.329.214 1.462.135
10 315x63x18,7 1.637.579 1.801.337
12,5 315x63x23,2 2.000.513 2.200.564
16 315x63x28,6 2.420.075 2.662.083
6 315x90x12,1 1.134.104 1.247.514
8 315x90x15 1.384.297 1.522.727
10 315x90x18,7 1.705.532 1.876.085
12,5 315x90x23,2 2.082.881 2.291.169
16 315x90x28,6 2.520.976 2.773.074
6 315x110x12,1 1.168.596 1.285.456
8 315x110x15 1.416.025 1.557.628
10 315x110x18,7 1.760.616 1.936.678
12,5 315x110x23,2 2.149.805 2.364.786
16 315x110x28,6 2.601.284 2.861.412
6 355x63x13,6 1.375.031 1.512.534
8 355x63x16,9 1.683.911 1.852.302
10 355x63x21,1 2.076.703 2.284.373
12,5 355x63x26,1 2.503.242 2.753.566
16 355x63x32,2 3.063.575 3.369.933
6 355x90x13,6 1.424.966 1.567.463
8 355x90x16,9 1.733.187 1.906.506
10 355x90x21,1 2.158.042 2.373.846
12,5 355x90x26,1 2.629.084 2.891.992
16 355x90x32,2 3.183.008 3.501.309
6 355x110x13,6 1.469.754 1.616.729
8 355x110x16,9 1.802.315 1.982.547
10 355x110x21,1 2.222.392 2.444.631
12,5 355x110x26,1 2.712.481 2.983.729
16 355x110x32,2 3.278.761 3.606.637
6 355x160x13,6 1.590.732 1.749.805
8 355x160x16,9 1.928.489 2.121.338
10 355x160x21,1 2.398.968 2.638.865
12,5 355x160x26,1 2.923.549 3.215.904
16 355x160x32,2 3.540.794 3.894.873
6 400x160x15,3 1.890.860 2.079.946
8 400x160x19,1 2.310.937 2.542.031
10 400x160x23,7 2.831.915 3.115.107
12,5 400x160x29,4 3.459.456 3.805.402
16 400x160x36,3 4.193.046 4.612.351
6 400x200x15,3 1.978.891 2.176.780
8 400x200x19,1 2.460.229 2.706.252
10 400x200x23,7 3.015.698 3.317.268
12,5 400x200x29,4 3.682.879 4.051.167
16 400x200x36,3 4.463.831 4.910.214
6 450x160x17,2 2.352.636 2.587.900
8 450x160x21,5 2.872.823 3.160.105
10 450x160x26,7 3.556.753 3.912.428
12,5 450x160x33,1 4.342.338 4.776.572
16 450x160x40,9 5.265.889 5.792.478
6 450x200x17,2 2.498.839 2.748.723
8 450x200x21,5 3.045.198 3.349.718
10 450x200x26,7 3.771.425 4.148.568
12,5 450x200x33,1 4.603.342 5.063.676
16 450x200x40,9 5.582.491 6.140.740
6 450x225x17,2 2.549.804 2.804.784
8 450x225x21,5 3.189.701 3.508.671
10 450x225x26,7 3.912.480 4.303.728
12,5 450x225x33,1 4.776.829 5.254.512
16 450x225x40,9 5.792.015 6.371.217
6 500x160x19,1 2.704.244 2.974.668
8 500x160x23,9 3.305.152 3.635.667
10 500x160x29,7 4.094.204 4.503.624
12,5 500x160x36,8 5.001.282 5.501.410
16 500x160x45,4 6.057.652 6.663.417
6 500x200x19,1 2.872.584 3.159.842
8 500x200x23,9 3.507.661 3.858.427
10 500x200x29,7 4.342.853 4.777.138
12,5 500x200x36,8 5.299.866 5.829.853
16 500x200x45,4 6.420.071 7.062.078
6 500x225x19,1 2.937.449 3.231.194
8 500x225x23,9 3.673.098 4.040.408
10 500x225x29,7 4.508.618 4.959.480
12,5 500x225x36,8 5.501.668 6.051.835
16 500x225x45,4 661.512 727.663
6 560x160x21,4 3.556.238 3.911.862
8 560x160x26,7 4.339.915 4.773.907
10 560x160x33,2 5.381.204 5.919.324
12,5 560x160x41,2 6.576.570 7.234.227
16 560x160x50,8 7.959.838 8.755.822
6 560x200x21,4 3.755.466 4.131.013
8 560x200x26,7 4.577.057 5.034.763
10 560x200x33,2 5.676.185 6.243.804
12,5 560x200x41,2 6.935.386 7.628.925
16 560x200x50,8 8.394.844 9.234.328
6 560x225x21,4 3.884.166 4.272.583
8 560x225x26,7 477.344 525.078
10 560x225x33,2 5.867.690 6.454.459
12,5 560x225x41,2 7.170.134 7.887.147
16 560x225x50,8 8.677.984 9.545.782
6 560x250x21,4 4.018.529 4.420.382
8 560x250x26,7 4.889.157 5.378.073
10 560x250x33,2 6.062.800 6.669.080
12,5 560x250x41,2 7.411.061 8.152.167
16 560x250x50,8 8.696.360 9.565.996
6 630x200x24,1 4.721.231 5.193.354
8 630x200x30 5.801.796 6.381.976
10 630x200x37,4 7.142.335 7.856.569
12,5 630x200x46,3 8.708.357 9.579.193
16 630x200x57,2 10.558.548 11.614.403
6 630x225x24,1 4.874.641 5.362.105
8 630x225x30 5.930.279 6.523.307
10 630x225x37,4 7.371.936 8.109.130
12,5 630x225x46,3 8.988.923 9.887.815
16 630x225x57,2 10.897.801 11.987.581
6 630x250x24,1 5.084.680 5.593.148
8 630x250x30 6.177.085 6.794.794
10 630x250x37,4 7.604.626 8.365.089
12,5 630x250x46,3 9.275.152 10.202.667
16 630x250x57,2 11.244.776 12.369.254
6 630x315x24,1 5.418.785 5.960.664
8 630x315x30 6.739.247 7.413.172
10 630x315x37,4 8.298.061 9.127.867
12,5 630x315x46,3 10.119.938 11.131.932
16 630x315x57,2 12.267.169 13.493.886
6 710x250x27,2 11.749.795 12.924.775
8 710x250x33,9 14.335.864 15.769.450
10 710x250x42,1 17.755.452 19.530.997
6 710x280x27,2 12.085.960 13.294.556
8 710x280x33,9 14.754.168 16.229.585
6 710x315x27,2 12.306.294 13.536.923
8 710x315x33,9 14.995.259 16.494.785
10 710x315x42,1 18.573.469 20.430.816
6 710x355x27,2 12.593.552 13.852.907
8 710x355x33,9 15.640.654 17.204.719
10 800x280x47,4 15.880.036 17.468.040
6 800x315x30,6 16.370.125 18.007.138
8 800x315x38,1 19.999.465 21.999.412
10 800x315x47,4 24.578.096 27.035.906
6 800x400x30,6 17.023.921 18.726.313
8 800x400x38,1 21.175.268 23.292.795
10 800x400x47,4 26.020.566 28.622.623
8 900x315x42,9 26.406.755 29.047.431
10 900x315x53,3 32.414.897 35.656.387
8 900x400x42,9 27.798.170 30.577.987
10 900x400x53,3 34.117.340 37.529.074
8 1000x315x47,7 33.675.029 37.042.532
10 1000x315x59,3 41.749.250 45.924.175
8 1000x400x47,7 35.286.586 38.815.245
10 1000x400x59,3 43.744.515 48.118.967
8 1200x400x57,2 54.198.278 59.618.106
10 1200x400x67,9 64.384.492 70.822.941
8 1200x450x57,2 55.987.074 61.585.781
10 1200x450x67,9 65.890.282 72.479.310

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
8 Phụ Kiện Nhựa HPDE Thủ Công – Hàn Đối Đầu: Tứ Thông Bình Minh 8 90×4,3 64.865 71.352
10 90×5,4 79.279 87.207
12,5 90×6,7 97.297 107.027
16 90×8,2 118.404 130.244
20 90×10,1 143.114 157.425
6 110×4,2 106.049 116.654
8 110×5,3 131.789 144.968
10 110×6,6 156.499 172.149
12,5 110×8,1 192.020 211.222
16 110×10 237.323 261.055
6 125×4,8 139.511 153.462
8 125×6 174.517 191.969
10 125×7,4 212.098 233.308
12,5 125×9,2 261.004 287.104
16 125×11,4 316.087 347.696
6 140×5,4 178.636 196.500
8 140×6,7 223.938 246.332
10 140×8,3 276.448 304.093
12,5 140×10,3 340.283 374.311
16 140×12,7 413.384 454.722
6 160×6,2 413.384 454.722
8 160×7,7 251.737 276.911
10 160×9,5 302.702 332.972
12,5 160×11,8 377.863 415.649
16 160×14,6 463.320 509.652
6 180×6,9 567.824 624.606
8 180×8,6 316.602 348.262
10 180×10,7 401.029 441.132
12,5 180×13,3 493.693 543.062
16 180×16,4 608.494 669.343
6 200×7,7 746.975 821.673
8 200×9,6 508.108 558.919
10 200×11,9 627.541 690.295
12,5 200×14,7 767.052 843.757
16 200×18,2 934.362 1.027.798
6 225×8,6 1.137.708 1.251.479
8 225×10,8 663.577 729.935
10 225×13,4 823.680 906.048
6 225×16,6 1.011.582 1.112.740
8 225×20,5 1.233.976 1.357.374
10 250×9,6 1.497.553 1.647.308
 8 250×11,9 934.362 1.027.798
 10 250×14,8 1.145.945 1.260.540
 8 250×18,4 1.409.008 1.549.909
 10 250×22,7 1.728.184 1.901.002
 8 280×10,7 2.094.206 2.303.627
 10 280×13,4 1.212.869 1.334.156
10 280×16,6 1.505.275 1.655.803
12,5 280×20,6 1.842.984 2.027.282
16 280×25,4 2.254.309 2.479.740
6 315×12,1 2.933.588 3.226.947
8 315×15 1.801.285 1.981.414
10 315×18,7 2.204.888 2.425.377
12,5 315×23,2 1.719.688 1.891.657
16 315×28,6 3.329.726 3.662.699
6 355×13,6 4.031.914 4.435.105
8 355×16,9 2.541.568 2.795.725
10 355×21,1 3.125.866 3.438.453
12,5 355×26,1 3.864.604 4.251.064
16 355×32,2 4.713.509 5.184.860
6 400×15,3 5.714.795 6.286.275
8 400×19,1 3.366.277 3.702.905
10 400×23,7 4.164.217 4.580.639
12,5 400×29,4 5.103.212 5.613.533
16 400×36,3 6.247.098 6.871.808
6 450×17,2 7.584.548 8.343.003
8 450×21,5 4.455.079 4.900.587
10 450×26,7 5.512.993 6.064.292
12,5 450×33,1 6.769.620 7.446.582
16 450×40,9 8.286.736 9.115.410
6 500×19,1 10.061.251 11.067.376
8 500×23,9 5.927.922 6.520.714
10 500×29,7 9.337.444 10.271.188
12,5 500×36,8 11.033.194 12.136.513
16 500×45,4 13.396.640 14.736.304
6 560×21,4 8.151.858 8.967.044
8 560×26,7 10.075.151 11.082.666
10 560×33,2 12.403.076 13.643.384
12,5 560×41,2 15.188.144 16.706.958
16 560×50,8 18.415.426 20.256.969
6 630×24,1 10.876.694 11.964.363
8 630×30 13.403.848 14.744.233
10 630×37,4 16.548.246 18.203.071
12,5 630×46,3 20.225.977 22.248.575
16 630×57,2 24.590.452 27.049.497
6 710×27,2 21.714.264 23.885.690
8 710×33,9 26.831.376 29.514.514
10 710×42,1 32.988.384 36.287.222
6 800×30,6 29.988.384 32.987.222
8 800×38,1 36.823.644 40.506.008
10 800×47,4 45.343.584 49.877.942
8 900×42,9 50.244.480 55.268.928
10 900×53,3 61.791.444 67.970.588
8 1000×47,7 44.594.528 49.053.981
10 1000×59,3 81.951.012 90.146.113
8 1200×57,2 108.210.960 119.032.056
10 1200×67,9 127.464.480 140.210.928

Đơn giá phụ kiện ống nhựa Bình Minh HDPE gân

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1
Nối Gân
Bình Minh 110TC 18.200 20.020
160TC 55.700 61.270
250TC 181.900 200.090
315TC 352.500 387.750
2
Nối Giảm Gân
Bình Minh 250×160 76.000 83.600
315×160 152.000 167.200
315×250 182.900 201.190
3
Co 45 Độ Gân
Bình Minh 110TC 69.000 75.900
160 54.300 59.730
250 143.000 157.300
315 365.000 401.500
4
Co Gân
Bình Minh 110TC 117.200 128.920
160 64.900 71.390
250 213.000 234.300
315 456.000 501.600
5
T Gân
Bình Minh 110TC 110.600 121.660
160 76.500 84.150
250 258.000 283.800
315 600.000 660.000
6 Y Gân Bình Minh 110TC 117.800 129.580

Báo Giá: Gioăng Cao Su Ống Nhựa Bình Minh [Cập Nhật Mới Nhất 2021]

Giá bán gioăng ống nhựa uPVC Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Gioăng Ống Nhựa uPVC
Bình Minh 63 9,900 10,890
2 90 (m) 14,800 16,200
3 100 (CIOD) 24,000 26,400
4 110 19,700 21,6700
5 114 20,600 22,660
6 125 21,545 23,700
7 140 26,400 29,040
8 150 (CIOD) 48,000 52,800
9 160 31,600 43560
10 168 39,600 43,560
11 180 41,000 45,100
12 200 (m) 50,100 55,110
13 200 (CIOD) 63,800 70,180
14 220 51,600 56,760
15 225 58,000 63,800
16 250 77,000 84,700
17 280 98,300 108,130
18 315 114,100 125,510
19 355 152,700 167,970
20 400 215,900 237,490
21 450 290,100 319,110
22 500 379,500 417,450
23 560 485,800 534,380
24 630 617,600 679,360

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Gioăng Bích Kép uPVC Bình Minh 114 22,900 25,190
2 168 30,300 33,330
3 220 40,000 44,000

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Gioăng Bích Đơn uPVC Bình Minh 49 14,300 15,730
2 60 17,000 18,700
3 90 23,700 26,070
4 114 23,800 26,180

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Gioăng Khởi Thủy uPVC Bình Minh 110×49 2,300 2,530
2 114×49 2,300 2,530
3 160×60 2,300 2,530
4 168×60 2,500 2,750
5 220×60 2,500 2,750

Cập nhật giá gioăng ống nhựa HDPE gân Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Gioăng Ống Nhựa Gân Thành Đôi HDPE Bình Minh 110 8,000 8,800
2 160 16,300 17,930
3 250 45,400 49,940
4 315 67,000 73,700
5 500 338,700 372,570

Bảng giá gioăng T kiểm tra mặt sau – Bình Minh

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách  Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Gioăng T Kiểm Tra Mặt Sau Bình Minh 90 2,800 3,080
2 114 3,400 3,740

Giá bán sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Bình Minh Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline 0901 435 168