Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong Mới Nhất
Giá bán phụ kiện ống nhựa HDPE Nhựa Tiền Phong mới nhất – cập nhật đầy đủ mẫu mã, hồ sơ CO, CQ, chính sách chiết khấu tốt nhất và giao hàng tận nơi tiết kiệm chi phí.
Thay vì mất nhiều thời gian tra cứu từng loại phụ kiện ống nước nhựa HDPE Tiền Phong, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chiết khấu cao và đặt giao hàng nhanh đúng hẹn công trình:
- Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Tùng Ống Nước HDPE – Tiền Phong
Các loại phụ kiện HDPE thương hiệu Nhựa Tiền Phong
Đại lý ống và phụ kiện nhựa HDPE Tiền Phong – Chiết khấu cao – Giao hàng toàn quốc
Cập Nhật Giá Ống Nước HDPE – Nhựa Tiền Phong
Giá bán: Phụ kiện ống nhựa HDPE trơn – Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (∅) |
Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Thẳng Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 17.000 | 18.700 |
16 | 25 | 25.545 | 28.100 | |||
16 | 32 | 33.091 | 36.400 | |||
16 | 40 | 49.182 | 54.100 | |||
16 | 50 | 63.982 | 70.380 | |||
16 | 63 | 84.273 | 92.700 | |||
10 | 75 | 134.727 | 148.200 | |||
10 | 90 | 235.364 | 258.900 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Giảm Phun (Nối Chuyển Bậc Phun) | Tiền Phong | 16 | 25-20 | 25.364 | 27.900 |
16 | 32-20 | 35.091 | 38.600 | |||
16 | 32-25 | 35.727 | 39.300 | |||
16 | 40-20 | 36.727 | 40.400 | |||
16 | 40-25 | 38.364 | 42.200 | |||
16 | 40-32 | 43.636 | 48.000 | |||
16 | 50 – 25 | 44.909 | 49.400 | |||
16 | 50 – 32 | 46.091 | 50.700 | |||
16 | 50-40 | 57.818 | 63.600 | |||
16 | 63-20 | 61.091 | 67.200 | |||
16 | 63-25 | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 63-40 | 79.909 | 87.900 | |||
16 | 63-50 | 80.909 | 89.000 | |||
10 | 75-50 | 130.909 | 144.000 | |||
10 | 75-63 | 152.727 | 168.000 | |||
10 | 90-63 | 174.909 | 192.400 | |||
10 | 90-75 | 235.636 | 259.200 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Bích Phun (Đầu Nối Bằng Bích) | Tiền Phong | 10 | 40 | 14.000 | 15.400 |
10 | 50 | 20.091 | 22.100 | |||
10; 16 | 63 | 44.727 | 49.200 | |||
10; 16 | 75 | 70.909 | 78.000 | |||
10; 16 | 90 | 106.364 | 117.000 | |||
10; 16 | 110 | 141.545 | 155.700 | |||
10; 16 | 125 | 172.727 | 190.000 | |||
10; 16 | 140 | 220.909 | 243.000 | |||
10; 16 | 160 | 263.636 | 290.000 | |||
10; 16 | 180 | 440.818 | 484.900 | |||
10; 16 | 200 | 472.727 | 520.000 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Bịt Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 8.636 | 9.500 |
16 | 25 | 10.000 | 11.000 | |||
16 | 32 | 17.000 | 18.700 | |||
16 | 40 | 29.727 | 32.700 | |||
16 | 50 | 42.636 | 46.900 | |||
16 | 63 | 63.909 | 70.300 | |||
10 | 75 | 96.636 | 106.300 | |||
10 | 90 | 153.364 | 168.700 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Nối Chuyển Bậc Phun Dán | Tiền Phong | 10 | 40-32-25-20 | 4.455 | 4.900 |
10 | 90-63-50-32-20 | 8.000 | 8.800 | |||
10 | 90-75-63 | 31.545 | 34.700 | |||
10 | 125-110-90 | 83.091 | 91.400 | |||
10 | 160-140-125 | 129.727 | 142.700 | |||
10 | 200-180-160 | 176.818 | 194.500 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Ngoài Phun | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 12.000 | 13.200 |
16 | 20 x 3/4″ | 12.000 | 13.200 | |||
16 | 25 x 1/2″ | 13.909 | 15.300 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 13.909 | 15.300 | |||
16 | 25 x 1″ | 13.909 | 15.300 | |||
16 | 32 x 3/4″ | 16.727 | 18.400 | |||
16 | 32 x 1″ | 16.909 | 18.600 | |||
16 | 32 x 1.1/4″ | 17.273 | 19.000 | |||
16 | 40 x 1″ | 29.636 | 32.600 | |||
16 | 40 x 1.1/4″ | 29.636 | 32.600 | |||
16 | 40 x 1.1/2″ | 28.455 | 31.300 | |||
16 | 40 x 2″ | 32.182 | 35.400 | |||
16 | 50 x 1.1/4″ | 51.818 | 57.000 | |||
16 | 50 x 1.1/2″ | 34.909 | 38.400 | |||
16 | 50 x 2″ | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 63 x 1.1/2″ | 60.636 | 66.700 | |||
16 | 63 x 2″ | 61.364 | 67.500 | |||
16 | 63 x 2.1/2″ | 60.364 | 66.400 | |||
10 | 75 x 2″ | 97.273 | 107.000 | |||
10 | 75 x 2.1/2″ | 92.182 | 101.400 | |||
10 | 90 x 2″ | 135.545 | 149.100 | |||
10 | 90 x 2.1/2″ | 139.909 | 153.900 | |||
10 | 90 x 3″ | 149.636 | 164.600 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Trong Phun | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 10.545 | 11.600 |
16 | 25 x 1/2″ | 15.273 | 16.800 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 14.455 | 15.900 | |||
16 | 32 x 1″ | 22.364 | 24.600 | |||
16 | 40 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | |||
16 | 50 x 1.1/2″ | 60.909 | 67.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Phun (Nối Góc 90 độ) | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.091 | 23.200 |
16 | 25 | 24.182 | 26.600 | |||
16 | 32 | 33.091 | 36.400 | |||
16 | 40 | 52.636 | 57.900 | |||
16 | 50 | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 63 | 114.364 | 125.800 | |||
10 | 75 | 158.091 | 173.900 | |||
10 | 90 | 268.909 | 295.800 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Ren Ngoài Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) | Tiền Phong | 16 | 20 x 1/2″ | 12.545 | 13.800 |
16 | 20 x 3/4″ | 12.545 | 13.800 | |||
16 | 25 x 1/2″ | 14.818 | 16.300 | |||
16 | 25 x 3/4″ | 14.182 | 15.600 | |||
16 | 32 x 1″ | 23.364 | 25.700 | |||
16 | 40 x 11/4″ | 41.273 | 45.400 | |||
16 | 50 x 11/2″ | 59.273 | 65.200 | |||
16 | 63 x 2″ | 91.727 | 100.900 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun | Tiền Phong | 16 | 20 | 21.455 | 23.600 |
16 | 25 | 30.727 | 33.800 | |||
16 | 32 | 35.636 | 39.200 | |||
16 | 40 | 69.545 | 76.500 | |||
16 | 50 | 111.455 | 122.600 | |||
16 | 63 | 133.636 | 147.000 | |||
10 | 75 | 211.818 | 233.000 | |||
10 | 90 | 395.364 | 434.900 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) | Tiền Phong | 16 | 25-20 | 43.000 | 39.091 |
16 | 32-20 | 58.400 | 53.091 | |||
16 | 32-25 | 59.100 | 53.727 | |||
16 | 40-20 | 70.000 | 63.636 | |||
16 | 40-25 | 76.900 | 69.909 | |||
16 | 40-32 | 71.800 | 65.273 | |||
16 | 50 – 25 | 85.200 | 77.455 | |||
16 | 50 – 32 | 108.600 | 98.727 | |||
16 | 50 – 40 | 105.200 | 95.636 | |||
16 | 63 – 25 | 121.100 | 110.091 | |||
16 | 63 – 32 | 122.900 | 111.727 | |||
16 | 63 – 40 | 128.500 | 116.818 | |||
16 | 63 – 50 | 130.100 | 118.273 | |||
10 | 75 – 50 | 256.800 | 233.455 | |||
10 | 75 – 63 | 232.800 | 211.636 | |||
10 | 90 – 63 | 414.700 | 377.000 | |||
10 | 90 – 75 | 445.900 | 405.364 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy | Tiền Phong | 16 | 32 x 1/2″ | 21.091 | 23.200 |
16 | 32 x 3/4″ | 21.091 | 23.200 | |||
16 | 40 x 1/2″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 40 x 3/4″ | 31.000 | 34.100 | |||
16 | 50 x 1/2″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 3/4″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 50 x 1″ | 37.818 | 41.600 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1″ | 53.727 | 59.100 | |||
16 | 63 x 1.1/4″ | 57.545 | 63.300 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 3/4″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1″ | 68.182 | 75.000 | |||
16 | 75 x 1.1/4″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 1.1/2″ | 72.364 | 79.600 | |||
16 | 75 x 2″ | 75.273 | 82.800 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/2″ | 81.636 | 89.800 | |||
16 | 90 x 1.1/4″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 90 x 2″ | 84.545 | 93.000 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 129.273 | 142.200 | |||
16 | 110 x 1″ | 122.636 | 134.900 | |||
16 | 110 x 1.1/2″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 1.1/4″ | 113.818 | 125.200 | |||
16 | 110 x 2″ | 122.636 | 134.900 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Ren Trong Đồng | Tiền Phong | 16 | 50 x 1/2″ | 46.273 | 50.900 |
16 | 50 x 3/4″ | 73.818 | 81.200 | |||
16 | 63 x 1/2″ | 72.818 | 80.100 | |||
16 | 63 x 3/4″ | 87.091 | 95.800 | |||
16 | 75 x 1/2″ | 88.455 | 97.300 | |||
16 | 90 x 3/4″ | 136.636 | 150.300 | |||
16 | 90 x 1/2″ | 134.636 | 148.100 | |||
16 | 110 x 1/2″ | 173.545 | 190.900 | |||
16 | 110 x 3/4″ | 193.182 | 212.500 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Kiểu 2 | Tiền Phong | 16 | 50 – 20 | 50.364 | 55.400 |
16 | 50 – 25 | 56.909 | 62.600 | |||
16 | 63 – 20 | 65.455 | 72.000 | |||
16 | 63 – 25 | 71.636 | 78.800 |
Bảng giá: Phụ kiện ống nhựa Tiền Phong – HDPE gân 2 lớp
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (∅) |
Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Tấm Hàn Nhiệt Co Thông Thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 256,000 | 281,600 |
250 | 299,000 | 328,900 | |||
300 | 367,000 | 403,700 | |||
400 | 559,000 | 614,900 | |||
500 | 759,000 | 834,900 | |||
600 | 998,000 | 1,097,800 | |||
800 | 1,348,000 | 1,482,800 | |||
2 | Tấm Hàn Nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 409,600 | 450,560 |
250 | 478,400 | 526,240 | |||
300 | 587,200 | 645,920 | |||
400 | 894,400 | 983,840 | |||
500 | 1,214,000 | 1,335,400 | |||
600 | 1,596,800 | 1,756,480 | |||
800 | 2,156,800 | 2,372,480 | |||
3 | Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) | Tiền Phong | 200 | 264,300 | 290,730 |
250 | 293,000 | 322,300 | |||
300 | 378,800 | 416,680 | |||
400 | 529,700 | 582,670 | |||
500 | 848,400 | 933,240 | |||
600 | 997,100 | 1,096,810 | |||
800 | 1,718,800 | 1,890,680 |
Báo giá các loại phụ kiện HDPE thương hiệu nhựa Tiền Phong áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.