Xem nhanh
[Đơn Giá] Ống Nhựa HDPE STROMAN – Tân Á Đại Thành
Để cập nhật đơn giá ống nhựa HDPE Stroman – Tân Á Đại Thành với giá tốt nhất thị trường hiện nay, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
[TABS_R id=12321]Catalogue Ống Nhựa HDPE 100 (PN 6 8 10 12.5 16) Hãng Stroman
Một số loại ống nhựa HDPE Stroman bán chạy nhất
Các loại ống nhựa PE100 Tân Á Đại Thành – Stroman tiêu chuẩn ISO 4427:2007
Cập Nhật Giá Ống Nhựa HDPE – Stroman Tân Á Đại Thành
Bảng giá ống nhựa Stroman HDPE: Phi 20 – Phi 50
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 1 |
Ống PE 100 – Phi 20
|
Stroman
|
1.4 | 10 | 6.500 | 7.150 |
| 2 | 1.6 | 12.5 | 7.400 | 8.140 | ||
| 3 | 2.0 | 16 | 8.100 | 8.910 | ||
| 4 |
Ống PE 100 – Phi 25
|
Stroman
|
1.6 | 10 | 8.900 | 9.790 |
| 5 | 2.0 | 12.5 | 10.182 | 11.200 | ||
| 6 | 2.3 | 16 | 11.636 | 12.800 | ||
| 7 | 3.0 | 20 | 14.364 | 15.800 | ||
| 8 |
Ống PE 100 – Phi 32
|
Stroman
|
2.0 | 10 | 13.091 | 14.400 |
| 9 | 2.4 | 12.5 | 15.455 | 17.001 | ||
| 10 | 3.0 | 16 | 18.727 | 20.600 | ||
| 11 | 3.6 | 20 | 22.545 | 24.800 | ||
| 12 |
Ống PE 100 – Phi 40
|
Stroman
|
2.0 | 8 | 16.545 | 18.200 |
| 13 | 2.4 | 10 | 19.727 | 21.700 | ||
| 14 | 3.0 | 12.5 | 24.091 | 26.500 | ||
| 15 | 3.7 | 16 | 28.909 | 31.800 | ||
| 16 | 4.5 | 20 | 34.545 | 38.000 | ||
| 17 |
Ống PE 100 – Phi 50
|
Stroman
|
2.4 | 8 | 25.182 | 27.700 |
| 18 | 3.0 | 10 | 30.545 | 33.600 | ||
| 19 | 3.7 | 12.5 | 37.000 | 40.700 | ||
| 20 | 4.6 | 16 | 45.364 | 49.900 | ||
| 21 | 5.6 | 20 | 53.273 | 58.600 | ||
Đơn giá ống nhựa Stroman HDPE 100: Phi 63 – Phi 125
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 1 |
Ống PE 100 – Phi 63
|
Stroman
|
3.0 | 8 | 39.545 | 43.500 |
| 2 | 3.8 | 10 | 48.636 | 53.500 | ||
| 3 | 4.7 | 12.5 | 59.000 | 64.900 | ||
| 4 | 5.8 | 16 | 71.364 | 78.500 | ||
| 5 | 7.1 | 20 | 85.455 | 94.001 | ||
| 6 |
Ống PE 100 – Phi 75
|
Stroman
|
3.6 | 8 | 56.455 | 62.101 |
| 7 | 4.5 | 10 | 69.691 | 76.660 | ||
| 8 | 5.6 | 12.5 | 84.091 | 92.500 | ||
| 9 | 6.8 | 16 | 100.182 | 110.200 | ||
| 10 | 8.4 | 20 | 120.000 | 132.000 | ||
| 11 |
Ống PE 100 – Phi 90
|
Stroman
|
4.3 | 8 | 81.000 | 89.100 |
| 12 | 5.4 | 10 | 98.636 | 108.500 | ||
| 13 | 6.7 | 12.5 | 120.000 | 132.000 | ||
| 14 | 8.1 | 16 | 144.182 | 158.600 | ||
| 15 | 10.0 | 20 | 173.182 | 190.500 | ||
| 16 |
Ống PE 100 – Phi 110
|
Stroman
|
4.2 | 6 | 96.818 | 106.500 |
| 17 | 5.3 | 8 | 120.455 | 132.501 | ||
| 18 | 6.6 | 10 | 148.182 | 163.000 | ||
| 19 | 8.1 | 12.5 | 178.636 | 196.500 | ||
| 20 | 10.0 | 16 | 214.091 | 235.500 | ||
| 21 | 12.3 | 20 | 262.636 | 288.900 | ||
| 22 |
Ống PE 100 – Phi 125
|
Stroman
|
4.8 | 6 | 125.000 | 137.500 |
| 23 | 6.0 | 8 | 154.091 | 169.500 | ||
| 24 | 7.4 | 10 | 188.364 | 207.200 | ||
| 25 | 9.2 | 12.5 | 229.636 | 252.600 | ||
| 26 | 11.4 | 16 | 276.818 | 304.500 | ||
| 27 | 14.0 | 20 | 336.636 | 370.300 | ||
Báo giá ống nhựa Stroman PE 100: Phi 140 – Phi 225
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 28 |
Ống PE 100 – Phi 140
|
Stroman
|
5.4 | 6 | 156.818 | 172.500 |
| 29 | 6.7 | 8 | 192.455 | 211.701 | ||
| 30 | 8.3 | 10 | 234.364 | 257.800 | ||
| 31 | 10.3 | 12.5 | 286.909 | 315.600 | ||
| 32 | 12.7 | 16 | 344.545 | 379.000 | ||
| 33 | 15.7 | 20 | 422.727 | 465.000 | ||
| 34 |
Ống PE 100 – Phi 160
|
Stroman
|
6.2 | 6 | 206.273 | 226.900 |
| 35 | 7.7 | 8 | 253.273 | 278.600 | ||
| 36 | 9.5 | 10 | 308.636 | 339.500 | ||
| 37 | 11.8 | 12.5 | 374.909 | 412.400 | ||
| 38 | 14.6 | 16 | 453.636 | 499.000 | ||
| 39 | 17.9 | 20 | 555.000 | 610.500 | ||
| 40 |
Ống PE 100 – Phi 180
|
Stroman
|
6.9 | 6 | 257.182 | 282.900 |
| 41 | 8.6 | 8 | 318.091 | 349.900 | ||
| 42 | 10.7 | 10 | 289.545 | 318.500 | ||
| 43 | 13.3 | 12.5 | 476.727 | 524.400 | ||
| 44 | 16.4 | 16 | 571.818 | 629.000 | ||
| 45 | 20.1 | 20 | 698.182 | 768.000 | ||
| 46 |
Ống PE 100 – Phi 200
|
Stroman
|
7.7 | 6 | 319.182 | 351.100 |
| 47 | 9.6 | 8 | 395.727 | 435.300 | ||
| 48 | 11.9 | 10 | 483.727 | 532.100 | ||
| 49 | 14.7 | 12.5 | 583.182 | 641.500 | ||
| 50 | 18.2 | 16 | 707.273 | 778.000 | ||
| 51 | 22.4 | 20 | 868.182 | 955.000 | ||
| 52 |
Ống PE 100 – Phi 225
|
Stroman
|
8.6 | 6 | 401.000 | 441.100 |
| 53 | 10.8 | 8 | 498.000 | 547.800 | ||
| 54 | 13.4 | 10 | 606.182 | 666.800 | ||
| 55 | 16.6 | 12.5 | 739.545 | 813.500 | ||
| 56 | 20.5 | 16 | 893.636 | 983.000 | ||
| 57 | 25.2 | 20 | 1.073.636 | 1.181.000 | ||
Cập nhật giá ống nhựa HDPE Stroman: Phi 250 – Phi 355
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 58 |
Ống PE 100 – Phi 250
|
Stroman
|
9.6 | 6 | 496.091 | 545.700 |
| 59 | 11.9 | 8 | 608.364 | 669.200 | ||
| 60 | 14.8 | 10 | 746.818 | 821.500 | ||
| 61 | 18.4 | 12.5 | 909.000 | 999.900 | ||
| 62 | 22.7 | 16 | 1.100.000 | 1.210.000 | ||
| 63 | 27.9 | 20 | 1.325.455 | 1.458.001 | ||
| 64 |
Ống PE 100 – Phi 280
|
Stroman
|
10.7 | 6 | 617.364 | 679.100 |
| 65 | 13.4 | 8 | 773.909 | 851.300 | ||
| 66 | 16.6 | 10 | 933.636 | 1.027.000 | ||
| 67 | 20.6 | 12.5 | 1.145.364 | 1.259.900 | ||
| 68 | 25.4 | 16 | 1.377.273 | 1.515.000 | ||
| 69 | 31.3 | 20 | 1.659.091 | 1.825.000 | ||
| 70 |
Ống PE 100 – Phi 315
|
Stroman
|
12.1 | 6 | 787.727 | 866.500 |
| 71 | 15.0 | 8 | 968.909 | 1.065.800 | ||
| 72 | 18.7 | 10 | 1.186.364 | 1.305.000 | ||
| 73 | 23.2 | 12.5 | 1.444.091 | 1.588.500 | ||
| 74 | 28.6 | 16 | 1.742.727 | 1.917.000 | ||
| 75 | 35.2 | 20 | 2.113.636 | 2.325.000 | ||
| 76 |
Ống PE 100 – Phi 355
|
Stroman
|
13.6 | 6 | 992.727 | 1.092.000 |
| 77 | 16.9 | 8 | 1.220.000 | 1.342.000 | ||
| 78 | 21.1 | 10 | 1.503.636 | 1.654.000 | ||
| 79 | 26.1 | 12.5 | 1.829.091 | 2.012.000 | ||
| 80 | 32.2 | 16 | 2.210.000 | 2.431.000 | ||
| 81 | 39.7 | 20 | 2.680.909 | 2.949.000 | ||
Bảng giá ống nhựa HDPE 100 Stroman: Phi 400 – Phi 710
|
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
| Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
| 82 |
Ống PE 100 – Phi 400
|
Stroman
|
15.3 | 6 | 1.259.091 | 1.385.000 |
| 83 | 19.1 | 8 | 1.554.545 | 1.710.000 | ||
| 84 | 23.7 | 10 | 1.900.000 | 2.090.000 | ||
| 85 | 29.4 | 12.5 | 2.319.091 | 2.551.000 | ||
| 86 | 36.3 | 16 | 2.807.273 | 3.088.000 | ||
| 87 | 44.7 | 20 | 3.415.455 | 3.757.001 | ||
| 88 |
Ống PE 100 – Phi 450
|
Stroman
|
17.2 | 6 | 1.591.818 | 1.751.000 |
| 89 | 21.5 | 8 | 1.965.455 | 2.162.001 | ||
| 90 | 26.7 | 10 | 2.407.273 | 2.648.000 | ||
| 91 | 33.1 | 12.5 | 2.938.182 | 3.232.000 | ||
| 92 | 40.9 | 16 | 3.553.636 | 3.909.000 | ||
| 93 | 50.3 | 20 | 4.316.364 | 4.748.000 | ||
| 94 |
Ống PE 100 – Phi 500
|
Stroman
|
19.1 | 6 | 1.963.636 | 2.160.000 |
| 95 | 23.9 | 8 | 2.425.455 | 2.668.001 | ||
| 96 | 29.7 | 10 | 2.974.545 | 3.272.000 | ||
| 97 | 36.8 | 12.5 | 3.625.455 | 3.988.001 | ||
| 98 | 45.4 | 16 | 4.384.545 | 4.823.000 | ||
| 99 | 55.8 | 20 | 5.339.091 | 5.873.000 | ||
| 100 |
Ống PE 100 – Phi 560
|
Stroman
|
21.4 | 6 | 2.703.636 | 2.974.000 |
| 101 | 26.7 | 8 | 3.333.636 | 3.667.000 | ||
| 102 | 33.2 | 10 | 4.092.727 | 4.502.000 | ||
| 103 | 41.2 | 12.5 | 4.995.455 | 5.495.001 | ||
| 104 | 50.8 | 16 | 6.033.636 | 6.637.000 | ||
| 105 |
Ống PE 100 – Phi 630
|
Stroman
|
24.1 | 6 | 3.425.455 | 3.768.001 |
| 106 | 30.0 | 8 | 4.211.818 | 4.633.000 | ||
| 107 | 37.4 | 10 | 5.183.636 | 5.702.000 | ||
| 108 | 46.3 | 12.5 | 6.313.636 | 6.945.000 | ||
| 109 | 57.2 | 16 | 7.168.182 | 7.885.000 | ||
| 110 |
Ống PE 100 – Phi 710
|
Stroman
|
27.2 | 6 | 4.360.909 | 4.797.000 |
| 111 | 33.9 | 8 | 5.370.000 | 5.907.000 | ||
| 112 | 42.1 | 10 | 6.587.273 | 7.246.000 | ||
| 113 | 52.2 | 12.5 | 8.032.727 | 8.836.000 | ||
| 114 | 64.5 | 16 | 9.724.545 | 10.697.000 | ||
*Qúy khách có thể đặt hàng các loại ống nhựa theo quy cách sẵn có trong bảng giá – cataloge ống nhựa HDPE (PE 100) Stroman hoặc đặt hàng theo yêu cầu riêng của công trình.
Đại Lý Ống Và Phụ Kiện Nhựa HDPE (PE 100) Stroman
Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa VN Đại Phong
Bảng giá ống nhựa HDPE (PE 100) Stroman áp dụng cho Khu Vực Miền Nam – TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… có hiệu lực từ ngày 1 tháng 2 năm 2021.
Quý khách có thể liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây, để tham khảo chi tiết hơn về sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa Stroman HDPE (PE 100) giá tốt nhất thị trường – đặt giao hàng nhanh tận công trình.
[TABS_R id=429]

![[Đơn Giá] Ống Nhựa HDPE STROMAN - Tân Á Đại Thành](https://ongnuoctienphong.vn/wp-content/uploads/2021/05/vndaiphong-ong-nhua-stroman-hdpe.jpg)





