Công bố bảng Giá Ống Nhựa Dekko 2022 chi tiết nhất
Công bố bảng Giá Ống Nhựa Dekko 2022 chi tiết nhất.
Gửi đến Quý khách hàng bảng giá ống nhựa Dekko 2022 , sản phẩm ống nước phục vụ dự án chất lượng cao và đạt tiêu chuẩn.
Vui lòng liên hệ chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận chiết khấu đặc biệt:
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.
Mẫu Ống Nhựa Dekko thịnh hành
Phân phối ống nhựa PPR Dekko chất lượng.
Đi lô hàng ống nhựa HDPE Dekko lớn của nhà phân phối miền Nam.
Ống nhựa uPVC Dekko chất lượng từ nhà phân phối chính thức.
Giá Ống Nhựa Dekko uPVC chi tiết
Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Inch – Hãng Dekko
Quy định chung:
Ống PVC-U hệ Inchsản xuất theo tiêu chuẩn BS3505/BS3506
Áp dụng từ ngày 01-02-2022
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ inch Dekko: STT 1 – 25
STT
Quy cách
Áp suất DN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
21×2.5
20
13.091
2
21×1.6
15
8.909
3
21×1.4
12
7.636
4
21×1.2
9
6.455
5
27×3.0
20
20.091
6
27×1.8
12
12.818
7
27×1.6
10
11.636
8
27×1.3
8
9.273
9
34×3.0
18
25.727
10
34×2.0
10
17.909
11
34×1.6
9
14.364
12
34×1.3
6
11.818
13
42×3.0
15
33.455
14
42×2.5
12
27.182
15
42×2.1
9
23.727
16
42×1.7
7
19.455
17
42×1.4
6
16.455
18
49×3.0
12
38.727
19
49×2.4
10
31.091
20
49×1.9
8
24.364
21
49×1.45
6
18.818
22
60×4.0
12
64.818
23
60×3.0
10
48.545
24
60×2.3
8
37.636
25
60×2.0
6
32.727
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ inch Dekko: STT 26 – 51
STT
Quy cách
Áp suất DN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
60×1.5
4
24.364
27
75×4.0
11
83.182
28
75×3.0
8
62.091
29
75×2.5
6
51.909
30
75×1.8
–
37.636
31
90×5.0
12
120.455
32
90×3.8
9
91.182
33
90×2.9
6
70.727
34
90×2.6
6
63.909
35
90×2.1
5
52.091
36
90×1.7
3
41.636
37
114×7.0
12
212.182
38
114×4.9
9
150.000
39
114×3.8
6
117.091
40
114×3.2
5
99.545
41
114×2.9
4
89.273
42
114×2.4
–
75.545
43
168×9.2
12
411.364
44
168×7.3
9
328.000
45
168×7.0
8
317.455
46
168×5.0
6
229.727
47
168×4.3
5
196.091
48
168×3.5
4
159.455
49
220×8.7
9
509.636
50
220×6.6
6
390.636
51
220×5.1
5
303.818
Đơn Giá Ống Thoát Nước uPVC Hệ Mét – Hãng Dekko
Quy định chung:
Ống nhựa uPVC Dekko hệ mét theo tiêu chuẩn ISO 1422:1996 (TCVN6151), ISO 1452 (TCVN8491)
Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 1 – 25
STT
Quy cách
Class
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
21×1
Thoát
4
7.182
2
21×1,2
0
10
8.818
3
21×1,5
1
12.5
9.636
4
21×1,6
2
16
11.636
5
21×2,4
3
25
13.636
6
27×1
Thoát
4
8.909
7
27×1,3
0
10
11.182
8
27×1,6
1
12.5
13.182
9
27×2
2
16
14.636
10
27×3
3
25
20.727
11
34×1
Thoát
4
11.636
12
34×1,5
0
8
13.636
13
34×1,7
1
10
16.636
14
34×2
2
12.5
20.182
15
34×2,6
3
16
23.182
16
34×3,8
4
25
34.182
17
42×1,2
Thoát
4
17.273
18
42×1,5
0
6
19.364
19
42×1,7
1
8
22.727
20
42×2
2
10
25.909
21
42×2,5
3
12.5
30.364
22
42×3,2
4
16
37.727
23
42×4,7
5
25
50.636
24
48×1,4
Thoát
5
20.182
25
48×1,6
0
6
23.727
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 26 – 50
STT
Quy cách
Class
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
48×1,9
1
8
27.000
27
48×2,3
2
10
31.182
28
48×2,9
3
12.5
37.818
29
48×3,6
4
16
47.545
30
48×5,4
5
28
68.000
31
60×1,4
Thoát
4
26.273
32
60×1,5
0
5
31.545
33
60×1,8
1
6
38.364
34
60×2,3
2
8
44.727
35
60×2,9
3
10
54.000
36
60×3,6
4
12.5
67.818
37
60×4,5
5
16
81.364
38
75×1,5
Thoát
4
36.909
39
75×1,9
0
5
43.091
40
75×2,2
1
6
48.727
41
75×2,9
2
8
63.636
42
75×3,6
3
10
78.727
43
75×4,5
4
12.5
99.091
44
75×5,6
5
16
119.727
45
90×1,5
Thoát
4
45.091
46
90×1,9
0
4
51.545
47
90×2,2
1
5
60.182
48
90×2,7
2
6
69.727
49
90×3,5
3
8
91.364
50
90×4,3
4
10
113.364
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 51 – 75
STT
Quy cách
Class
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51
90×5,4
5
12.5
140.818
52
110×1,9
Thoát
4
68.000
53
110×2,2
0
5
76.909
54
110×2,7
1
6
89.727
55
110×3,2
2
7.5
102.091
56
110×3,4
8
109.545
57
110×4,2
3
10
143.000
58
110×5,3
4
12.5
171.182
59
110×6,6
5
16
211.273
60
125×2
Thoát
4
75.091
61
125×2,5
0
5
94.636
62
125×3,1
1
6
110.909
63
125×3,7
2
7.5
131.273
64
125×3,9
8
143.182
65
125×4,8
3
10
166.727
66
125×6
4
12.5
209.909
67
125×7,4
5
16
2.257.364
68
140×2,2
Thoát
4
92.545
69
140×2,8
0
5
117.818
70
140×3,5
1
6
138.636
71
140×4,1
2
7.5
163.364
72
140×4,3
8
175.818
73
140×5,4
3
10
218.545
74
140×6,7
4
12.5
267.545
75
140×8,3
5
16
328.909
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 76 – 100
STT
Quy cách
Class
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76
160×2,5
Thoát
4
120.091
77
160×3,2
0
5
157.273
78
160×4
1
6
183.273
79
160×4,7
2
7.5
211.636
80
160×4,9
8
229.182
81
160×6,2
3
10
273.727
82
160×7,7
4
12.5
347.273
83
160×9,5
5
16
426.273
84
180×2,8
Thoát
4
150.909
85
180×3,6
0
5
193.636
86
180×4,4
1
6
224.636
87
180×5,3
2
7.5
267.364
88
180×5,5
8
291.182
89
180×6,9
3
10
341.636
90
180×8,6
4
12.5
437.000
91
180×10,7
5
16
541.364
92
200×3,2
Thoát
4
225.273
93
200×3,9
0
5
236.273
94
200×4,9
1
6
285.545
95
200×5,9
2
7.5
332.000
96
200×6,2
8
365.273
97
200×7,7
3
10
423.727
98
200×9,3
4
12.5
542.727
99
200×11,9
5
16
669.000
100
225×3,5
Thoát
4
233.909
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 101 -125
STT
Quy cách
Class
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101
225×4,4
0
5
289.636
102
225×5,5
1
6
348.000
103
225×6,6
2
7.5
412.636
104
225×6,9
8
451.182
105
225×8,6
3
10
535.727
106
225×10,8
4
12.5
687.182
107
225×13,4
5
16
849.273
108
250×3,9
Thoát
4
304.545
109
250×4,9
0
5
379.636
110
250×6,2
1
6
457.727
111
250×7,3
2
7.5
543.091
112
250×7,7
8
559.182
113
250×9,6
3
10
690.364
114
250×11,9
4
12.5
872.727
115
250×14,8
5
16
1.080.909
116
280×4,6
Thoát
4
442.000
117
280×5,5
0
5
455.182
118
280×6,9
1
6
544.273
119
280×8,2
2
7.5
641.273
120
280×8,6
8
696.727
121
280×10,7
3
10
823.909
122
280×13,4
4
12.5
1.129.909
123
280×16,6
5
16
1.297.091
124
315×5,3
Thoát
4
496.000
125
315×6,2
0
5
575.364
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 126 – 150
STT
Quy cách
Class
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
126
315×7,7
1
6
683.091
127
315×9,2
2
7.5
819.636
128
315×9,7
8
882.364
129
315×10,1
3
10
1.029.727
130
315×15
4
12.5
1.425.636
131
315×18,7
5
16
1.642.636
132
355×7
0
5
726.818
133
355×8,7
1
6
892.545
134
355×10,4
2
7.5
1.061.818
135
355×10,9
8
1.115.273
136
355×13,6
3
10
1.377.818
137
355×16,9
4
12.5
1.694.182
138
355×21,1
5
16
2.090.818
139
400×7,8
0
5
912.091
140
400×9,8
1
6
1.134.091
141
400×11,7
2
7.5
1.348.727
142
400×12,3
8
1.419.727
143
400×15,3
3
10
1.746.091
144
400×19,1
4
12.5
2.157.182
145
400×23,7
5
16
2.644.727
146
450×8,8
0
5
1.157.636
147
450×11
1
6
1.433.636
148
450×13,2
2
7.5
1.710.364
149
450×13,8
8
1.787.273
150
450×17,2
3
10
2.208.545
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 151 – 157
STT
Quy cách
Class
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
151
450×21,5
4
12.5
2.736.000
152
500×9,8
0
5
1.518.182
153
500×12,3
1
6
1.810.273
154
500×14,6
2
7.5
2.092.818
155
500×19,1
3
10
2.708.182
156
500×23,9
4
12.5
3.210.000
157
500×29,7
5
16
4.108.818
Báo Giá Ống uPVC Hệ Inch chịu va đập Dekko
Quy định chung:
Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 1 – 25
STT
Quy cách
PN (Bar)
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
21×3
33
14.818
2
21×1,7
17
9.545
3
21×1,4
14
7.818
4
21×1,2
12
6.636
5
27×3
25
19.273
6
27×1,8
14
12.364
7
27×1,4
11
10.091
8
27×1,1
8
7.818
9
34×4
27
32.818
10
34×3
19
24.636
11
34×1,9
12
16.727
12
34×1,6
10
13.909
13
42×1,3
8
11.909
14
42×3
15
31.727
15
42×2,1
10
23.000
16
42×1,7
7
19.000
17
42×1,35
6
15.636
18
49×2,8
12
35.182
19
49×2,4
10
30.091
20
49×2,2
9
27.636
21
49×2
8
26091
22
49×1,9
8
24909
23
49×1,45
6
19.091
24
60×4
14
62.636
25
60×3
10
46.273
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 25 – 50
STT
Quy cách
PN (Bar)
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
60×2,3
8
36.818
27
60×1,9
6
31.182
28
60×1,5
5
24.818
29
75×4
11
80.273
30
75×3
8
59.545
31
75×2,5
6
50.000
32
75×1,8
5
36.727
33
90×5
12
114.909
34
90×4
9
93.182
35
90×3
7
72.000
36
90×2,6
6
60.909
37
90×2,1
4
49.091
38
90×1,65
3
38.909
39
114×5
11
146.000
40
114×4
9
124.182
41
114×3,5
7
109.000
42
114×3,2
6
96.727
43
114×2,9
5
86.636
44
114×2,4
4
73.818
45
168×7
10
313.909
46
168×6,5
8
285.818
47
168×4,5
6
20.066
48
168×3,5
4
158.909
49
220×8
9
461.909
50
220×6,5
7
379.182
Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 51 – 69
STT
Quy cách
PN (Bar)
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51
220×4
3
234.636
51
110×3,6
8
107.091
52
110×3
7
87.364
53
110×2,45
thoát
71.545
54
140×6,5
12
236.818
55
140×5
9
185.545
56
140×4
7
149.545
57
140×3,5
thoát
132.000
58
160×6,2
10
258.364
59
200×5,9
7
330.273
60
200×4,5
5
243.273
61
200×4
5
219.545
62
200×3,5
thoát
194.909
63
250×6,2
6
418.545
64
250×4,9
thoát
333.545
65
250×3,9
thoát
264.273
66
315×8
6
700.000
67
315×6,2
thoát
548.364
68
400×9
5
1.039.000
69
400×7,8
thoát
897.727
Giá Ống Nhựa Dekko HDPE chi tiết
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE Dekko mới
Quy định chung:
Ống nhựa HDPE PE 80 Dekko theo tiêu chuẩn DIN 8074 – 8075
Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 1 – 25
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Φ20
12.5
7.545
2
Φ20
16
9.091
3
Φ25
10
9.818
4
Φ25
12.5
11.455
5
Φ25
16
13.727
6
Φ32
8
13.455
7
Φ32
10
15.727
8
Φ32
12.5
18.909
9
Φ32
16
22.636
10
Φ40
6
16.636
11
Φ40
8
20.091
12
Φ40
10
24.273
13
Φ40
12.5
29.182
14
Φ40
16
34.636
15
Φ50
6
25.818
16
Φ50
8
31.273
17
Φ50
10
37.364
18
Φ50
12.5
45.182
19
Φ50
16
53.545
20
Φ63
6
39.909
21
Φ63
8
49.727
22
Φ63
10
59.636
23
Φ63
12.5
71.818
24
Φ63
16
85.273
25
Φ75
6
56.727
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 26 – 50
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
Φ75
6
70.364
27
Φ75
8
85.273
28
Φ75
10
100.455
29
Φ75
12.5
120.818
30
Φ90
16
91.273
31
Φ90
6
101.909
32
Φ90
8
120.818
33
Φ90
10
144.545
34
Φ90
12.5
173.455
35
Φ110
16
120.364
36
Φ110
6
148.182
37
Φ110
8
182.545
38
Φ110
10
216.273
39
Φ110
12.5
262.545
40
Φ125
16
155.091
41
Φ125
6
189.364
42
Φ125
8
232.909
43
Φ125
10
281.455
44
Φ125
12.5
336.545
45
Φ140
6
192.727
46
Φ140
8
237.455
47
Φ140
10
290.364
48
Φ140
12.5
347.182
49
Φ140
16
420.545
50
Φ160
6
253.273
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 51 – 75
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51
Φ160
8
309.727
52
Φ160
10
380.909
53
Φ160
12.5
456.364
54
Φ160
16
551.818
55
Φ180
6
318.545
56
Φ180
8
392.818
57
Φ180
10
481.636
58
Φ180
12.5
578.818
59
Φ180
16
697.455
60
Φ200
6
395.818
61
Φ200
8
488.091
62
Φ200
10
599.455
63
Φ200
12.5
714.091
64
Φ200
16
867.545
65
Φ225
6
499.091
66
Φ225
8
616.273
67
Φ225
10
740.455
68
Φ225
12.5
893.182
69
Φ225
16
1.073.182
70
Φ250
6
610.636
71
Φ250
8
757.364
72
Φ250
10
915.636
73
Φ250
12.5
1.116.909
74
Φ250
16
1.325.636
75
Φ280
6
768.455
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 76 – 100
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76
Φ280
8
950.818
77
Φ280
10
1.148.545
78
Φ280
12.5
1.399.727
79
Φ280
16
1.660.727
80
Φ315
6
965.909
81
Φ315
8
1.203.545
82
Φ315
10
1.453.091
83
Φ315
12.5
1.749.545
84
Φ315
16
2.112.727
85
Φ355
6
1.235.636
86
Φ355
8
1.515.909
87
Φ355
10
1.844.818
88
Φ355
12.5
2.220.000
89
Φ355
16
2.681.909
90
Φ400
6
1.556.909
91
Φ400
8
1.937.091
92
Φ400
10
2.345.545
93
Φ400
12.5
2.817.455
94
Φ400
16
3.412.000
95
Φ450
6
1.987.273
96
Φ450
8
2.436.000
97
Φ450
10
2.970.000
98
Φ450
12.5
3.560.909
99
Φ450
16
4.310.909
100
Φ500
6
2.467.091
Cập nhật giá ống nhựa PE 80 HDPE: STT 101 – 104
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101
Φ500
8
3.026.455
102
Φ500
10
3.660.545
103
Φ500
12.5
4.457.545
104
Φ500
16
5.338.545
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE Dekko mới
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 1 – 25
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Φ20
16
7.545
2
Φ20
20
9.091
3
Φ25
12.5
9.818
4
Φ25
16
11.455
5
Φ25
20
13.727
6
Φ32
10
13.455
7
Φ32
12.5
15.727
8
Φ32
16
18.909
9
Φ32
20
22.636
10
Φ40
6
15.364
11
Φ40
8
16.636
12
Φ40
10
20.091
13
Φ40
12.5
24.273
14
Φ40
16
29.182
15
Φ40
20
34.636
16
Φ50
6
21.727
17
Φ50
8
25.818
18
Φ50
10
31.273
19
Φ50
12.5
37.364
20
Φ50
16
45.182
21
Φ50
20
53.545
22
Φ63
6
33.909
23
Φ63
8
39.909
24
Φ63
10
49.727
25
Φ63
12.5
59.636
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 26 – 50
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
Φ63
16
71.818
27
Φ63
20
85.273
28
Φ75
6
46.182
29
Φ75
8
56.727
30
Φ75
10
70.364
31
Φ75
12.5
85.273
32
Φ75
16
100.455
33
Φ75
20
120.818
34
Φ90
6
75.727
35
Φ90
8
91.273
36
Φ90
10
101.909
37
Φ90
12.5
120.818
38
Φ90
16
144.545
39
Φ90
20
173.455
40
Φ110
6
97.818
41
Φ110
8
120.364
42
Φ110
10
148.182
43
Φ110
12.5
182.545
44
Φ110
16
216.273
45
Φ110
20
262.545
46
Φ125
6
125.818
47
Φ125
8
155.091
48
Φ125
10
189.364
49
Φ125
12.5
232.909
50
Φ125
16
281.455
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 51 – 75
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51
Φ125
20
336.545
52
Φ140
6
157.909
53
Φ140
8
192.727
54
Φ140
10
237.455
55
Φ140
12.5
290.364
56
Φ140
16
347.182
57
Φ140
20
420.545
58
Φ160
6
206.909
59
Φ160
8
253.273
60
Φ160
10
309.727
61
Φ160
12.5
380.909
62
Φ160
16
456.364
63
Φ160
20
551.818
64
Φ180
6
258.545
65
Φ180
8
318.545
66
Φ180
10
392.818
67
Φ180
12.5
481.636
68
Φ180
16
578.818
69
Φ180
20
697.455
70
Φ200
6
321.091
71
Φ200
8
395.818
72
Φ200
10
488.091
73
Φ200
12.5
599.455
74
Φ200
16
714.091
75
Φ200
20
867.545
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 76 – 100
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76
Φ225
6
402.818
77
Φ225
8
499.091
78
Φ225
10
616.273
79
Φ225
12.5
470.455
80
Φ225
16
893.182
81
Φ225
20
1.073.182
82
Φ250
6
499.000
83
Φ250
8
610.636
84
Φ250
10
757.364
85
Φ250
12.5
915.636
86
Φ250
16
1.116.909
87
Φ250
20
1.325.636
88
Φ280
6
618.818
89
Φ280
8
768.455
90
Φ280
10
950.818
91
Φ280
12.5
1.148.545
92
Φ280
16
1.399.727
93
Φ280
20
1.660.727
94
Φ315
6
789.091
95
Φ315
8
965.909
96
Φ315
10
1.203.545
97
Φ315
12.5
1.453.091
98
Φ315
16
1.749.545
99
Φ315
20
2.112.727
100
Φ355
6
100.273
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 101 – 125
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101
Φ355
8
1.235.636
102
Φ355
10
1.516.909
103
Φ355
12.5
1.844.818
104
Φ355
16
2.220.000
105
Φ355
20
2.681.909
106
Φ400
6
1.264.455
107
Φ400
8
1.556.909
108
Φ400
10
1.937.091
109
Φ400
12.5
2.345.545
110
Φ400
16
2.817.455
111
Φ400
20
3.412.000
112
Φ450
6
1.615.909
113
Φ450
8
1.987.273
114
Φ450
10
2.436.000
115
Φ450
12.5
2.970.000
116
Φ450
16
3.560.909
117
Φ450
20
4.310.909
118
Φ500
6
1.967.909
119
Φ500
8
2.467.091
120
Φ500
10
3.026.455
121
Φ500
12.5
3.660.545
122
Φ500
16
4.457.545
123
Φ500
20
5.338.545
124
Φ560
6
2.702.727
125
Φ560
8
3.332.727
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 126 – 150
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
126
Φ560
10
4.091.818
127
Φ560
12.5
4.994.545
128
Φ560
16
6.032.727
129
Φ630
6
3.424.545
130
Φ630
8
4.210.909
131
Φ630
10
5.182.727
132
Φ630
12.5
6.312.727
133
Φ630
16
7.167.273
134
Φ710
6
4.360.000
135
Φ710
8
5.369.091
136
Φ710
10
6.586.364
137
Φ710
12.5
8.031.818
138
Φ710
16
9.971.818
139
Φ800
6
5.521.818
140
Φ800
8
6.805.455
141
Φ800
10
8.351.818
142
Φ800
12.5
10.181.818
143
Φ800
16
12.407.273
144
Φ900
6
6.983.636
145
Φ900
8
8.610.909
146
Φ900
10
10.564.545
147
Φ900
12.5
12.907.273
148
Φ1000
6
8.617.273
149
Φ1000
8
10.639.091
150
Φ1000
10
13.056.364
Cập nhật giá ống nhựa PE 100 HDPE: STT 151 – 155
STT
Quy cách
Áp suất PN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
151
Φ1000
12.5
15.720.909
152
Φ1200
6
12.411.818
153
Φ1200
8
15.312.727
154
Φ1200
10
17.985.455
155
Φ1200
12.5
22.924.600
Giá Ống Nhựa Dekko PPR chi tiết
Bảng Giá Ống Nhựa PPR Dekko chiết khấu cao
Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.
Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 1 – 25
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Ống PPR PN10
Φ20×2,3mm
22.182
2
Ống PPR PN11
Φ25×2,8mm
39.545
3
Ống PPR PN12
Φ32×2,9mm
51.364
4
Ống PPR PN13
Φ40×3,7mm
68.909
5
Ống PPR PN14
Φ50×4,6mm
101.000
6
Ống PPR PN15
Φ63×5,8mm
161.091
7
Ống PPR PN16
Φ75×6,8mm
224.909
8
Ống PPR PN17
Φ90×8,2mm
326.182
9
Ống PPR PN18
Φ110x10mm
521.727
10
Ống PPR PN19
Φ125×11,4mm
646.000
11
Ống PPR PN20
Φ140×12,7mm
797.545
12
Ống PPR PN21
Φ160×14,6mm
1.083.909
13
Ống PPR PN22
Φ180×16,4mm
1.713.818
14
Ống PPR PN23
Φ200×18,2mm
2.079.545
15
Ống PPR PN16
Φ20×2,8mm
24.727
16
Ống PPR PN17
Φ25×3,5mm
45.636
17
Ống PPR PN18
Φ32×4,4mm
61.727
18
Ống PPR PN19
Φ40×5,5mm
83.636
19
Ống PPR PN20
Φ50×6,9mm
133.000
20
Ống PPR PN21
Φ63×8,6mm
209.000
21
Ống PPR PN22
Φ75×10,3mm
285.000
22
Ống PPR PN23
Φ90×12,3mm
399.000
23
Ống PPR PN24
Φ110×15,1mm
608.000
24
Ống PPR PN25
Φ125×17,1mm
788.545
25
Ống PPR PN26
Φ140×19,2mm
959.545
Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 26 – 42
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26
Ống PPR PN27
Φ160×21,9mm
1.330.000
27
Ống PPR PN28
Φ180×24,6mm
2.382.636
28
Ống PPR PN29
Φ200×27,4mm
2.946.909
29
Ống PPR PN20
Φ20×3,4mm
27.455
30
Ống PPR PN21
Φ25×4,2mm
48.545
31
Ống PPR PN22
Φ32×5,4mm
70.909
32
Ống PPR PN23
Φ40×6,7mm
109.727
33
Ống PPR PN24
Φ50×8,3mm
170.636
34
Ống PPR PN25
Φ63×10,5mm
269.364
35
Ống PPR PN26
Φ75×12,5mm
381.909
36
Ống PPR PN27
Φ90x15mm
556.545
37
Ống PPR PN28
Φ110×18,3mm
823.909
38
Ống PPR PN29
Φ125×20,8mm
1.062.455
39
Ống PPR PN30
Φ140×23,3mm
1.340.091
40
Ống PPR PN31
Φ160×26,6mm
1.779.182
41
Ống PPR PN32
Φ180x29mm
2.914.818
42
Ống PPR PN33
Φ200×33,2mm
3.621.000
Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Dekko chiết khấu cao
Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR chống tia UV Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.
STT
Sản phẩm
Kích cỡ
Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1
Ống PPR-UV PN 10
Φ20×2,3mm
26.727
2
Ống PPR-UV PN 11
Φ25×2,8mm
47.455
3
Ống PPR-UV PN 12
Φ32×2,9mm
61.636
4
Ống PPR-UV PN 13
Φ40×3,7mm
82.636
5
Ống PPR-UV PN 14
Φ50×4,6mm
121.273
6
Ống PPR-UV PN 15
Φ63×5,8mm
193.182
7
Ống PPR-UV PN 20
Φ20×3,4mm
32.909
8
Ống PPR-UV PN 21
Φ25×4,2mm
58.273
9
Ống PPR-UV PN 22
Φ32×5,4mm
85.091
10
Ống PPR-UV PN 23
Φ40×6,7mm
131.727
11
Ống PPR-UV PN 24
Φ50×8,3mm
204.727
12
Ống PPR-UV PN 25
Φ63×10,5mm
323.182
Nhà Phân Phối chính thức Ống Nhựa Dekko tại Miền Nam
Nhà phân phối ống nhựa Dekko chính hãng chất lượng cao.
Nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng ống nhựa Dekko được chia làm nhiều loại với các mức giá khác nhau.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận tư vấn miễn phí:
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.