Chi tiết Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 mới

Chi tiết Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 mới

Chi tiết Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 mới
Chi tiết Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong 2022 mới.

Nhà phân phối nhựa Tiền Phong xin công bố giá ống nhựa uPVC Tiền Phong 2022 giá cạnh tranh thị trường với nhiều chính sách mới.

Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận ưu đãi hấp dẫn 2022:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Mẫu Ống nhựa uPVC Tiền Phong

Lô ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 90 inch
ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 90 inch.
Ống nước uPVC Tiền Phong được sử dụng trong dự án các hệ thống thoát nước Nông nghiệp
Ống nước uPVC Tiền Phong được sử dụng trong dự án các hệ thống thoát nước Nông nghiệp.

Đơn Giá Ống Tiền Phong uPVC chi tiết

Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong uPVC cập nhật từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới

Công bố giá ống thoát nước uPVC Lõi xoắn 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 110 115.909
2 Ống uPVCTiền Phong lõi xoắn DN 160 263.182
3 Ống uPVC Tiền Phong DN 34 – TC ISO 3633 3.0 26.636
4 Ống uPVC Tiền Phong DN 42 – TC ISO 3633 3.0 33.818
5 Ống uPVC Tiền Phong DN 48 – TC ISO 3633 3.0 39.273
6 Ống uPVC Tiền Phong DN 60 – TC ISO 3633 3.0 49.27
7 Ống uPVC Tiền Phong DN 75 – TC ISO 3633 3.0 62.909
8 Ống uPVC Tiền Phong DN 90 – TC ISO 3633 3.0 75.727
9 Ống uPVC Tiền Phong DN 110 – TC ISO 3633 3.2 100.091
10 Ống uPVC Tiền Phong DN 125 – TC ISO 3633 3.2 114.273
11 Ống uPVC Tiền Phong DN 140 – TC ISO 3633 3.2 127.818
12 Ống uPVC Tiền Phong DN 160 – TC ISO 3633 3.2 147.000
13 Ống uPVC Tiền Phong DN 180 – TC ISO 3633 3.6 183.909
14 Ống uPVC Tiền Phong DN 200 – TC ISO 3633 3.9 220.455
15 Ống uPVC Tiền Phong DN 250 – TC ISO 3633 4.9 344.455
16 Ống uPVC Tiền Phong DN 315 – TC ISO 3633 6.2 549.091

Báo giá ống nhựa uPVC – Hệ inch mới

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC- Hệ Inch (Phi 21 – 34)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 21 – Hệ inch
1.2 6.364
2 1.4 7.727
3 1.6 8.909
4 2.5 13.091
5 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch 1.3 9.273
6 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch 1.4 9.818
7 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27(*) – Hệ inch 1.6 11.636
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 27 – Hệ inch
1.8 12.818
9 2.5 16.636
10 3.0 20.091
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
1.3 11.818
12 1.6 14.273
13 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34(*) – Hệ inch 1.8 16.273
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch
2.0 17.818
15 2.5 21.364

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch (Phi 34 – Phi 60)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 34 – Hệ inch 3.0 25.636
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
1.4 16.273
3 1.7 19.364
4 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42(*) – Hệ inch 1.8 20.818
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 42 – Hệ inch
2.1 23.727
6 2.5 27.091
7 3.0 33.364
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch
1.45 18.727
9 1.9 24.273
10 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch 2.0 26.273
11 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch 2.4 31.000
12 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49(*) – Hệ inch 2.5 32.364
13 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 49 – Hệ inch 3.0 38.630
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60 – Hệ inch
1.5 24.273
15 2.0 32.727
16 Ống nhựa uPVC Tiền Phong phi 60(*) – Hệ inch 2.3 37.636

Lưu ý:

– (*) Sản phẩm ngoài tiêu chuẩn/không phổ biến, vui lòng liên hệ trực tiếp
– Ống và phụ kiện phải cùng tiêu chuẩn ( khôgn sử dụng ống hệ MÉT với phụ kiện hệ INCH và ngược lại

Báo giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C=2.5

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (C=2.5) Phi 21- 42

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống UPVC Tiền Phong Phi 21 NTC 1.00 6.909
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 21
1.20 8.545
3 1.50 9.273
4 1.60 11.182
5 2.40 13.091
6 Ống UPVC Tiền Phong Phi 27 NTC 1.00 8.636
7
Ống UPVC Tiền Phong Phi 27
1.30 10.818
8 1.60 12.727
9 2.00 14.182
10 3.00 20.091
11 Ống UPVC Tiền Phong Phi 34 NTC 1.00 11.182
12
Ống UPVC Tiền Phong Phi 34
1.30 13.091
13 1.70 16.091
14 2.00 19.545
15 2.60 22.364
16 3.80 33.091
17 Ống UPVC Tiền Phong Phi 42 NTC 1.20 16.727
18
Ống UPVC Tiền Phong Phi 42
1.50 18.727
19 1.70 22.000
20 2.00 25.091
21 2.50 29.455
22 3.20 36.455
23 4.70 49.000

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (C=2.5) Phi 48 –  63

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống UPVC Tiền Phong Phi 48 NTC 1.40 19.545
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 48
1.60 22.909
3 1.90 26.182
4 2.30 30.182
5 2.90 36.545
6 3.60 45.909
7 5.40 65.818
8 Ống UPVC Tiền Phong Phi 60 NTC 1.40 25.455
9
Ống UPVC Tiền Phong Phi 60
1.50 30.455
10 1.80 37.182
11 2.30 43.273
12 2.90 52.273
13 3.60 65.545
14 4.50 78.727
15 6.70 115.727
16
Ống UPVC Tiền Phong Phi 63
1.60 30.000
17 1.90 35.364
18 2.50 44.000
19 3.00 55.182
20 3.80 68.455
21 4.70 83.636

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (C=2.5) Phi 75 – Phi 110

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống UPVC Tiền Phong Phi 75 NTC 1.50 35.727
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 75
1.90 41.636
3 2.20 47.182
4 2.90 61.455
5 3.60 76.182
6 4.50 95.818
7 5.60 115.727
8 8.40 167.182
9 Ống UPVC Tiền Phong Phi 90 NTC 1.50 43.545
10
Ống UPVC Tiền Phong Phi 90
1.80 49.818
11 2.20 58.273
12 2.70 67.364
13 3.50 88.364
14 4.30 109.636
15 5.40 136.273
16 6.70 164.636
17 10.10 237.636
18 Ống UPVC Tiền Phong Phi 110 NTC 1.90 65.818
19
Ống UPVC Tiền Phong Phi 110
2.20 74.455
20 2.70 86.727
21 3.20 98.727
22 4.20 138.364
23 5.30 165.545
24 6.60 204.364
25 8.10 247.727
26 12.30 352.364

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (C=2.5) Phi 125- Phi 160

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống UPVC Tiền Phong Phi 125 NTC 2.00 72.636
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 125
2.50 91.545
3 3.10 107.273
4 3.70 127.000
5 4.80 161.273
6 6.00 203.000
7 7.40 248.909
8 9.20 305.364
9 14.00 436.182
10 Ống UPVC Tiền Phong Phi 140 NTC 2.20 89.455
11
Ống UPVC Tiền Phong Phi 140
2.80 113.909
12 3.50 134.091
13 4.10 158.000
14 5.40 211.364
15 6.70 258.727
16 8.30 318.182
17 10.30 390.545
18 15.70 552.000
19 Ống UPVC Tiền Phong Phi 160 NTC 2.50 116.182
20
Ống UPVC Tiền Phong Phi 160
3.20 152.091
21 4.00 177.273
22 4.70 204.636
23 6.20 264.727
24 7.70 335.909
25 9.50 412.364
26 11.80 507.091
27 17.90 718.545

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (C=2.5) Phi 180- 225

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống UPVC Tiền Phong Phi 180 NTC 2.80 146.000
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 180
3.60 187.273
3 4.40 217.273
4 5.30 258.636
5 6.90 330.364
6 8.60 422.727
7 10.70 523.636
8 13.30 642.455
9 Ống UPVC Tiền Phong Phi 200 NTC 3.20 217.909
10
Ống UPVC Tiền Phong Phi 200
3.90 228.545
11 4.90 276.091
12 5.90 321.091
13 7.70 409.818
14 9.60 252.000
15 11.90 647.182
16 14.70 790.455
17 Ống UPVC Tiền Phong Phi 225 NTC 3.50 226.273
18
Ống UPVC Tiền Phong Phi 225
4.40 280.091
19 5.50 336.636
20 6.60 399.091
21 8.60 518.182
22 10.80 644.636
23 13.40 821.455
24 16.60 982.636

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (C=2.5) Phi 250 – 315

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống UPVC Tiền Phong Phi 250 NTC 3.90 294.545
2
Ống UPVC Tiền Phong Phi 250
4.90 367.182
3 6.20 442.727
4 7.30 516.636
5 9.60 667.818
6 11.90 844.182
7 14.80 1.045.545
8 18.40 1.275.364
9
Ống UPVC Tiền Phong Phi 280
5.50 440.273
10 6.90 526.545
11 8.20 620.273
12 10.70 796.909
13 13.40 1.092.909
14 16.60 1.254.636
15 20.60 1.529.636
16
Ống UPVC Tiền Phong Phi 315
6.20 556.545
17 7.70 660.727
18 9.20 792.727
19 12.10 996.000
20 15.00 1.378.909
21 18.70 1.588.909
22 23.20 1.934.000

Giá ống nhựa Tiền Phong uPVC (C=2.5) Phi 355 – 500

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống UPVC Tiền Phong Phi 355
7.00 703.091
2 8.70 863.273
3 10.40 1.027.000
4 13.60 1.332.727
5 16.90 1.638.727
6 21.10 2.022.455
7 26.10 2.463.727
8
Ống UPVC Tiền Phong Phi 400
7.80 882.273
9 9.80 1.097.000
10 11.70 1.304.636
11 15.30 1.689.000
12 19.10 2.086.545
13 23.70 2.558.182
14 30.00 3.219.636
15
Ống UPVC Tiền Phong Phi 450
8.80 1.119.727
16 11.00 1.386.636
17 13.20 1.654.455
18 17.20 2.136.273
19 21.50 2.646.455
20
Ống UPVC Tiền Phong Phi 500
9.80 1.468.545
21 12.30 1.751.091

Công bố giá ống nhựa uPVC Tiền Phong C=2.0

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 500
12.30 1.751.091
2 15.30 2.026.091
3 19.10 2.619.545
4 23.90 3.104.909
5 29.70 3.974.364
6
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 560
13.70 2.125.818
7 17.20 2.551.091
8 21.40 3.265.636
9 26.70 3.897.364
10
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 630
15.40 2.689.818
11 19.30 3.224.182
12 24.10 4.136.636
13 30.00 4.913.091
14
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 710
17.40 4.245.636
15 21.80 5.271.818
16 27.20 6.525.091
17
Ống nhựa UPVC Tiền Phong C=2 phi 800
19.60 5.370.818
18 24.50 6.926.455
19 30.60 8.190.727

Công bố giá ống nhựa uPVC Tiền Phong luồn điện 

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống luồn điện Đk 16 D1 1.2 21.273
2 Ống luồn điện Đk 16 D2 1.4 24.273
3 Ống luồn điện Đk 16 D3 1.7 30.000
4 Ống luồn điện Đk 20 D1 1.4 30.000
5 Ống luồn điện Đk 20 D2 1.6 34.182
6 Ống luồn điện Đk 20 D3 2.0 43.182
7 Ống luồn điện Đk 25 D1 1.5 41.091
8 Ống luồn điện Đk 25 D2 1.8 47.273
9 Ống luồn điện Đk 25 D3 2.0 62.455
10 Ống luồn điện Đk 32 D1 1.8 82.636
11 Ống luồn điện Đk 32 D2 2.1 95.091
12 Ống luồn điện Đk 32 D3 2.5 133.364
13 Ống luồn điện Đk 40 D2 2.3 131.000
14 Ống luồn điện Đk 40 D3 2.6 168.909
15 Ống luồn điện Đk 50 D2 2.8 174.818
16 Ống luồn điện Đk 50 D3 3.2 211.455
17 Ống luồn điện Đk 63 D2 3.0 210.273

Công bố giá ống nhựa Tiền Phong uPVC – Hệ Mét 

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 21- 42)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 21 – Hệ mét
1.0 7.909
2 1.2 9.364
3 1.5 10.273
4 1.6 12.545
5 2.4 15.000
6
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 27- Hệ mét
1.0 9.727
7 1.3 11.909
8 1.6 14.364
9 2.0 16.091
10 3.0 22.636
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 34 – Hệ mét
1.0 12.545
12 1.3 14.364
13 1.7 18.727
14 2.0 22.182
15 2.6 25.273
16 3.8 36.364
17
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 42 – Hệ mét
1.2 18.727
18 1.5 21.182
19 1.7 24.010
20 2.0 28.364
21 2.5 33.091
22 3.2 40.091
23 4.7 53.909

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 48- 63)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 48 – Hệ mét
1.4 22.182
2 1.6 25.727
3 1.9 29.545
4 2.3 34.000
5 2.9 41.273
6 3.6 50.545
7 5.4 72.364
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 60 – Hệ mét
1.4 28.636
9 1.5 33.545
10 1.8 39.000
11 2.6 48.636
12 2.9 58.727
13 3.6 72.09
14 4.5 86.636
15 6.7 127.273
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 63 – Hệ mét
1.6 30.727
17 1.9 35.727
18 2.5 48.364
19 3.0 55.182
20 3.8 75.273
21 4.7 92.000

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 75 – 110)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét 1.5 35.727
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75 – Hệ mét
1.9 45.182
3 2.2 49.545
4 2.9 66.818
5 3.6 77.818
6 4.5 104.091
7 5.6 127.273
8 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 75(*) – Hệ mét 8.4 183.909
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét
1.5 43.545
10 1.8 54.182
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90 – Hệ mét
2.2 63.273
12 2.7 72.182
13 3.5 96.091
14 4.3 111.273
15 5.4 147.727
16 6.7 181.091
17 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 90(*) – Hệ mét 10.1 261.364
18
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét
1.9 65.818
19 2.2 80.909
20
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110 – Hệ mét
2.7 94.182
21 3.2 10.636
22 4.2 150.273
23 5.3 165.545
24 6.6 222.000
25 8.1 272.545
26 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 110(*) – Hệ mét 12.3 367.636

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 125 – 160)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
2.0 79.909
2 2.5 99.364
3 3.1 116.364
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125 – Hệ mét
3.7 137.818
5 4.8 175.091
6 6.0 220.364
7 7.4 273.818
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 125(*) – Hệ mét
9.2 355.909
9 14.0 479.818
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
2.2 97.182
11 2.8 123.636
12
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140 – Hệ mét
3.5 145.545
13 4. 167.273
14 5.4 229.364
15 6.7 263.455
16 8.3 350.000
17
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 140(*) – Hệ mét
10.3 429.636
18 15.7 607.182
19
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
2.5 126.273
20 3.2 165.182
21
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160 – Hệ mét
4.0 185.545
22 4.7 217.455
23 6.2 287.364
24 7.7 345.364
25 9.5 447.727

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 160 – 225)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 160(*) – Hệ mét
11.8 557.818
2 17.9 790.364
3
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét
2.8 160.636
4 3.6 206.000
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180 – Hệ mét
4.4 239.000
6 5.3 280.727
7 6.9 358.636
8 8.6 459.000
9 10.7 568.636
10 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 180(*) – Hệ mét 13.3 706.727
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét
3.2 236.545
12 3.9 248.182
13
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200 – Hệ mét
4.9 299.818
14 5.9 338.545
15 7.7 445.000
16 9.6 536.091
17 11.9 702.636
18 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 200(*) – Hệ mét 14.7 859.545
19
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét
3.5 248.909
20 4.4 308.091
21
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225 – Hệ mét
5.5 365.364
22 6.6 425.545
23 8.6 562.545
24 10.8 676.727
25 13.4 892.091

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 225 – 315)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 225(*) – Hệ mét 16.6 1.080.909
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250* – Hệ mét
3.9 324.000
3 4.9 398.636
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250 – Hệ mét
6.2 480.727
5 7.3 523.273
6 9.6 725.000
7 11.9 844.182
8 14.8 1.150.091
9 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 250(*) – Hệ mét 18.4 1.402.909
10 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét 5.5 484.273
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280 – Hệ mét
6.9 571.818
12 8.2 657.273
13 10.7 865.273
14 13.4 1.092.909
15 16.6 1.380.091
16 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 280(*) – Hệ mét 20.6 1.682.636
17 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét 6.2 612.182
18
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315 – Hệ mét
7.7 717.364
19 9.2 824.909
20 12.1 1.081.273
21 15.0 1.378.909
22 18.7 1.747.818
23 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 315(*) – Hệ mét 23.2 2.127.364

Giá ống nhựa uPVC Tiền Phong hệ mét (Phi 355 – 500)

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355 – Hệ mét
7.0 773.364
2 8.7 937.273
3 10.4 1.115.000
4 13.6 1.446.818
5 16.9 1.779.364
6 21.1 2.224.727
7 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 355(*) – Hệ mét 26.1 2.710.091
8 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400(*) – Hệ mét 7.8 970.545
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 400 – Hệ mét
9.8 1.191.000
10 11.7 1.329.545
11 15.3 1.833.818
12 19.1 2.122.636
13 23.7 2.814.000
14 30.0 3.541.636
15 Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450(*) – Hệ mét 8.8 1.231.727
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 450 – Hệ mét
11.0 1.525.273
17 13.2 1.787.182
18 17.2 2.349.909
19 21.5 2.731.909
20
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Phi 500 – Hệ mét
9.8 1.615.364
21 12.3 1.925.182

Công bố bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét C=2

STT Sản phẩm Qui cách Giá bán chưa VAT
(đồng/mét)
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 500
12.3 1.926.182
2 15.3 2.026.091
3 19.1 2.881.545
4 23.9 3.104.909
5 29.7 4.371.818
6
Ông nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 560
13.7 2.338.364
7 17.2 2.551.091
8 21.4 3.592.182
9 26.7 3.897.364
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Hệ mét (C=2) Phi 630
15.4 2.958.818
11 18.3 3.224.182
12 24.1 4.550.273
13 30.0 4.913.091

Kho Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Miền Nam

  • Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh
  • Giao hàng toàn quốc
  • Sản phẩm chính hãng 100%
  • Tư vấn hỗ trợ miễn phí
  • Giao hàng tận nơi, đảm bảo an toàn, đúng chất lượng.

Lô ống nhựa uPVC chiết khấu cực ưu đãi từ nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong miền nam.

Vui lòng gọi đến Hotline bên dưới để nhận thông tin báo giá ống nhựa tiền Phong chiết khấu cao cho dự án:

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.