Xem nhanh
- 1 Cập Nhật Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Đệ Nhất 2020
- 2 [Đơn Giá] Phụ Kiện Ống Đệ Nhất - Rắc Co Ren Ngoài - Nhựa PPR
- 3 Bảng Giá: Khớp Nối Sống Ren Trong - Nhựa PPR Đệ Nhất
- 4 Báo Giá - Phụ Tùng Nhựa PPR Đệ Nhất - Ba Chạc 90º Ren Ngoài
- 5 [Giá Bán] Phụ Kiện Ống Nhiệt PPR - Chữ T Ren Trong - Nhựa Đệ Nhất
Cập Nhật Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Đệ Nhất 2020
Cập nhật bảng giá ống nhựa và phụ kiện PPR Đệ Nhất 2020 tương ứng với hàng ngàn mã sản phẩm ống nước nóng, ống nước lạnh, ống hàn nhiệt, ống chịu nhiệt đủ màu và kích thước. Quý khách có thể liên hệ với đại lý nhựa Đệ Nhất để được tư vấn – báo giá nhanh nhất theo yêu cầu.

Hình Ảnh Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Đệ Nhất 2020

Catalogue Phụ Tùng Ống Nước PPR Đệ Nhất Chính Hãng 2020-2021

Sản Phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Đệ Nhất Giá Tốt Nhất Hiện Nay

Hình Ảnh Ống Nhựa PPR Đệ Nhất Chiết Khấu Cạnh Tranh Cao

Đại Lý Phân Phối Ống Nước PPR Đệ Nhất Giá Sỉ, Giá Rẻ và Ưu Đãi
Cập Nhật Bảng Giá Ống Nhựa PPR Đệ Nhất 2020
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Ống Nhựa PPR – Phi 20 | Đệ Nhất | 10 | 2.3 | 21.200 | 23.320 |
| 16 | 2.8 | 23.600 | 25.960 | |||
| 20 | 3.4 | 26.200 | 28.820 | |||
| 2 | Ống Nhựa PPR – Phi 25 | Đệ Nhất | 10 | 2.8 | 37.900 | 41.690 |
| 16 | 3.5 | 43.600 | 47.960 | |||
| 20 | 4.2 | 46.000 | 50.600 | |||
| 3 | Ống Nhựa PPR – Phi 32 | Đệ Nhất | 10 | 2.9 | 49.100 | 54.010 |
| 16 | 4.4 | 59.000 | 64.900 | |||
| 20 | 5.4 | 67.800 | 74.580 | |||
| 4 | Ống Nhựa PPR – Phi 40 | Đệ Nhất | 10 | 3.7 | 65.900 | 72.490 |
| 16 | 5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
| 20 | 6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
| 5 | Ống Nhựa PPR – Phi 50 | Đệ Nhất | 10 | 4.6 | 96.600 | 106.260 |
| 16 | 6.9 | 127.200 | 139.920 | |||
| 20 | 8.3 | 163.100 | 179.410 | |||
| 6 | Ống Nhựa PPR – Phi 63 | Đệ Nhất | 10 | 5.8 | 153.600 | 168.960 |
| 16 | 8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
| 20 | 10.5 | 257.200 | 282.920 | |||
| 7 | Ống Nhựa PPR – Phi 75 | Đệ Nhất | 10 | 6.8 | 213.600 | 234.960 |
| 16 | 10.3 | 272.700 | 299.970 | |||
| 20 | 12.5 | 356.300 | 391.930 | |||
| 8 | Ống Nhựa PPR – Phi 90 | Đệ Nhất | 10 | 8.2 | 311.800 | 342.980 |
| 16 | 12.3 | 381.800 | 419.980 | |||
| 20 | 15 | 532.700 | 585.970 | |||
| 9 | Ống Nhựa PPR – Phi 110 | Đệ Nhất | 10 | 12 | 499.000 | 548.900 |
| 16 | 15.1 | 581.800 | 639.980 | |||
| 20 | 18.3 | 750.000 | 825.000 | |||
| 10 | Ống Nhựa PPR – Phi 125 | Đệ Nhất | 10 | 11.4 | 618.100 | 679.910 |
| 16 | 17.1 | 754.500 | 829.950 | |||
| 20 | 20.8 | 1.009.000 | 1.109.900 | |||
| 11 | Ống Nhựa PPR – Phi 140 | Đệ Nhất | 10 | 12.7 | 762.700 | 838.970 |
| 16 | 19.2 | 918.100 | 1.009.910 | |||
| 20 | 23.3 | 1.281.800 | 1.409.980 | |||
| 12 | Ống Nhựa PPR – Phi 160 | Đệ Nhất | 10 | 14.6 | 1.040.900 | 1.144.990 |
| 16 | 21.9 | 1.272.700 | 1.399.970 | |||
| 20 | 26.6 | 1.704.500 | 1.874.950 | |||
| 13 | Ống Nhựa PPR – Phi 200 | Đệ Nhất | 10 | 18.2 | 1.491.500 | 1.640.650 |
| 16 | 27.4 | 3.102.000 | 3.412.200 | |||
| 20 | 33.2 | 3.291.800 | 3.620.980 |
Cập Nhật Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Đệ Nhất 2020
Đơn Giá Niêm Yết 2020: Phụ Kiện Nối Ống Nước PPR Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng | Đệ Nhất | 20 | 2.800 | 3.080 |
| 25 | 4.700 | 5.170 | |||
| 32 | 7.200 | 7.920 | |||
| 40 | 11.600 | 12.760 | |||
| 50 | 20.900 | 22.990 | |||
| 63 | 41.800 | 45.980 | |||
| 75 | 70.000 | 77.000 | |||
| 90 | 118.600 | 130.460 | |||
| 110 | 192.300 | 211.530 | |||
| 125 | 370.000 | 407.000 | |||
| 140 | 528.000 | 580.800 | |||
| 160 | 740.000 | 814.000 | |||
| 2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ | Đệ Nhất | 20 | 6.100 | 6.710 |
| 25 | 9.500 | 10.450 | |||
| 32 | 15.700 | 17.270 | |||
| 40 | 24.500 | 26.950 | |||
| 50 | 48.100 | 52.910 | |||
| 63 | 120.900 | 132.990 | |||
| 75 | 181.500 | 199.650 | |||
| 90 | 281.327 | 309.460 | |||
| 110 | 436.300 | 479.930 | |||
| 125 | 827.000 | 909.700 | |||
| 140 | 970.000 | 1.067.000 | |||
| 160 | 1.540.000 | 1.694.000 | |||
| 200 | 2.940.000 | 3.234.000 | |||
| 3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độ (Cút Nhựa) | Đệ Nhất | 20 | 4.300 | 4.730 |
| 25 | 7.000 | 7.700 | |||
| 32 | 10.500 | 11.550 | |||
| 40 | 21.000 | 23.100 | |||
| 50 | 40.000 | 44.000 | |||
| 63 | 91.800 | 100.980 | |||
| 75 | 141.100 | 155.210 | |||
| 90 | 168.100 | 184.910 | |||
| 110 | 292.800 | 322.080 | |||
| 125 | 526.000 | 578.600 | |||
| 140 | 706.000 | 776.600 | |||
| 160 | 820.000 | 902.000 | |||
| 200 | 1.860.000 | 2.046.000 | |||
| 4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 45 độ | Đệ Nhất | 20 | 4.300 | 4.730 |
| 25 | 7.000 | 7.700 | |||
| 32 | 10.500 | 11.550 | |||
| 40 | 21.000 | 23.100 | |||
| 50 | 40.000 | 44.000 | |||
| 63 | 91.800 | 100.980 | |||
| 75 | 141.100 | 155.210 | |||
| 90 | 168.100 | 184.910 | |||
| 110 | 292.800 | 322.080 | |||
| 125 | 526.000 | 578.600 | |||
| 140 | 706.000 | 776.600 | |||
| 160 | 820.000 | 902.000 | |||
| 200 | 1.860.000 | 2.046.000 | |||
| 5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nút Bít | Đệ Nhất | 20 | 2.600 | 2.860 |
| 25 | 4.500 | 4.950 | |||
| 32 | 5.900 | 6.490 | |||
| 40 | 8.900 | 9.790 | |||
| 50 | 16.800 | 18.480 | |||
| 63 | 81.800 | 89.980 | |||
| 75 | 145.400 | 159.940 | |||
| 90 | 163.600 | 179.960 | |||
| 6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Mặt Bít | Đệ Nhất | 63 | 34.800 | 38.280 |
| 75 | 57.400 | 63.140 | |||
| 90 | 89.800 | 98.780 | |||
| 110 | 133.100 | 146.410 | |||
| 125 | 280.000 | 308.000 | |||
| 140 | 390.000 | 429.000 | |||
| 160 | 580.000 | 638.000 | |||
| 200 | 1.260.000 | 1.386.000 | |||
| 7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co | Đệ Nhất | 20 | 34.500 | 37.950 |
| 25 | 50.900 | 55.990 | |||
| 32 | 73.100 | 80.410 | |||
| 40 | 84.000 | 92.400 | |||
| 50 | 126.300 | 138.930 | |||
| 8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Xoay | Đệ Nhất | 20 | 135.400 | 148.940 |
| 25 | 183.600 | 201.960 | |||
| 32 | 211.800 | 232.980 | |||
| 40 | 328.100 | 360.910 | |||
| 50 | 559.000 | 614.900 | |||
| 63 | 772.700 | 849.970 | |||
| 9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ống Tránh | Đệ Nhất | 20 | 13.600 | 14.960 |
| 25 | 25.400 | 27.940 | |||
| 32 | 48.000 | 52.800 | |||
| 10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Cửa | Đệ Nhất | 20 | 273.000 | 300.300 |
| 25 | 210.000 | 231.000 | |||
| 32 | 300.000 | 330.000 |
Báo Giá Chi Tiết 2020: Phụ Kiện Chuyển Bậc Ống Nước PPR Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Giảm (Nối chuyển bậc, Nối rút) | Đệ Nhất | 25×20 | 4.300 | 4.730 |
| 32×20 | 6.100 | 6.710 | |||
| 32×25 | 6.100 | 6.710 | |||
| 40×20 | 9.500 | 10.450 | |||
| 40×25 | 9.500 | 10.450 | |||
| 40×32 | 9.500 | 10.450 | |||
| 50×20 | 17.100 | 18.810 | |||
| 50×25 | 17.100 | 18.810 | |||
| 50×32 | 17.100 | 18.810 | |||
| 50×40 | 17.100 | 18.810 | |||
| 63×20 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×25 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×32 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×40 | 33.200 | 36.520 | |||
| 63×50 | 33.200 | 36.520 | |||
| 75×32 | 58.000 | 63.800 | |||
| 75×40 | 58.000 | 63.800 | |||
| 75×50 | 58.000 | 63.800 | |||
| 75×63 | 58.000 | 63.800 | |||
| 90×40 | 94.200 | 103.620 | |||
| 90×50 | 94.200 | 103.620 | |||
| 90×63 | 94.200 | 103.620 | |||
| 90×75 | 94.200 | 103.620 | |||
| 110×50 | 166.900 | 183.590 | |||
| 110×63 | 166.900 | 183.590 | |||
| 110×75 | 166.900 | 183.590 | |||
| 110×90 | 166.900 | 183.590 | |||
| 125×110 | 257.000 | 282.700 | |||
| 140×110 | 380.000 | 418.000 | |||
| 140×125 | 420.000 | 462.000 | |||
| 160×110 | 510.000 | 561.000 | |||
| 160×125 | 540.000 | 594.000 | |||
| 160×140 | 580.000 | 638.000 | |||
| 200×160 | 1.092.000 | 1.201.200 | |||
| 12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (Tê chuyển bậc, Tê rút) | Đệ Nhất | 25×20 | 9.500 | 10.450 |
| 32×20 | 16.800 | 18.480 | |||
| 32×25 | 16.800 | 18.480 | |||
| 40×20 | 37.000 | 40.700 | |||
| 40×25 | 37.000 | 40.700 | |||
| 40×32 | 37.000 | 40.700 | |||
| 50×20 | 65.000 | 71.500 | |||
| 50×25 | 65.000 | 71.500 | |||
| 50×32 | 65.000 | 71.500 | |||
| 50×40 | 65.000 | 71.500 | |||
| 63×20 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×25 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×32 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×40 | 114.200 | 125.620 | |||
| 63×50 | 114.200 | 125.620 | |||
| 75×32 | 156.400 | 172.040 | |||
| 75×40 | 156.400 | 172.040 | |||
| 75×50 | 168.100 | 184.910 | |||
| 75×63 | 156.400 | 172.040 | |||
| 90×40 | 243.800 | 268.180 | |||
| 90×50 | 245.400 | 269.940 | |||
| 90×63 | 263.600 | 289.960 | |||
| 90×75 | 243.800 | 268.180 | |||
| 110×63 | 418.000 | 459.800 | |||
| 110×75 | 418.000 | 459.800 | |||
| 110×90 | 418.100 | 459.910 | |||
| 140×110 | 787.500 | 866.250 | |||
| 160×110 | 1.052.000 | 1.157.200 |
Bảng Giá Công Bố 2020: Phụ Kiện Có Ren Nối Ống Nước PPR Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/cái
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 43.600 | 47.960 |
| 25×1/2″ | 50.400 | 55.440 | |||
| 25×3/4″ | 60.900 | 66.990 | |||
| 32×1″ | 90.000 | 99.000 | |||
| 40×1.1/4″ | 261.800 | 287.980 | |||
| 50×1.1/2″ | 327.200 | 359.920 | |||
| 63×2″ | 554.500 | 609.950 | |||
| 14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 34.500 | 37.950 |
| 25×1/2″ | 42.200 | 46.420 | |||
| 25×3/4″ | 47.100 | 51.810 | |||
| 32×1″ | 76.800 | 84.480 | |||
| 40×1.1/4″ | 190.400 | 209.440 | |||
| 50×1.1/2″ | 252.700 | 277.970 | |||
| 63×2″ | 511.300 | 562.430 | |||
| 15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 54.000 | 59.400 |
| 25×1/2″ | 61.100 | 67.210 | |||
| 25×3/4″ | 72.200 | 79.420 | |||
| 32×1″ | 115.000 | 126.500 | |||
| 16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 38.400 | 42.240 |
| 25×1/2″ | 43.600 | 47.960 | |||
| 25×3/4″ | 58.800 | 64.680 | |||
| 32×1″ | 108.600 | 119.460 | |||
| 17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 38.700 | 42.570 |
| 25×1/2″ | 41.400 | 45.540 | |||
| 25×3/4″ | 60.400 | 66.440 | |||
| 32×1″ | 132.000 | 145.200 | |||
| 18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 47.700 | 52.470 |
| 25×1/2″ | 51.800 | 56.980 | |||
| 25×3/4″ | 62.700 | 68.970 | |||
| 32×1″ | 131.800 | 144.980 | |||
| 19 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 82.200 | 90.420 |
| 25×3/4″ | 131.800 | 144.980 | |||
| 32×1″ | 193.100 | 212.410 | |||
| 40×1.1/4″ | 302.700 | 332.970 | |||
| 50×1.1/2″ | 527.200 | 579.920 | |||
| 63×2″ | 702.700 | 772.970 | |||
| 20 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Đệ Nhất | 20×1/2″ | 87.700 | 96.470 |
| 25×3/4″ | 136.800 | 150.480 | |||
| 32×1″ | 215.000 | 236.500 | |||
| 40×1.1/4″ | 319.000 | 350.900 | |||
| 50×1.1/2″ | 563.100 | 619.410 | |||
| 63×2″ | 761.800 | 837.980 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
[TABS_R id=429]




