Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE (Chiết Khấu Cao)

Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE (Chiết Khấu Cao)

Báo giá phụ tùng ống nhựa Đệ Nhất HDPE – chiết khấu cao nhất thị trường, cập nhật đa dạng chủng loại, đầy đủ CNXX và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE (Chiết Khấu Cao)

Thay vì mất nhiều thời gian tra cứu từng loại phụ kiện ống nước nhựa HDPE Đệ Nhất, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chiết khấu cao và đặt giao hàng nhanh đúng hẹn công trình:

  • Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Catalogue Phụ Tùng Ống Nước HDPE – Đệ Nhất

Phụ Kiện HDPE

Các loại phụ kiện HDPE thương hiệu Nhựa Đệ Nhất 

Đại lý ống và phụ kiện nhựa HDPE Đệ Nhất – Chiết khấu cao – Giao hàng toàn quốc

Cập Nhật Giá Ống Nước HDPE – Nhựa Đệ Nhất

Bảng Giá Phụ Kiện Lắp Ngoài – Nhựa HDPE Đúc – Đệ Nhất

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN)
Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Đệ Nhất PN 16 20 2.750
PN 16 25 4.290
PN 16 32 7.040
PN 16 40 20.230
PN 16 50 17.930
PN 16 63 27.280
2 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Chữ T Ba Chạc 90 độ Đệ Nhất PN 16 20 5.390
PN 16 25 8.690
PN 16 32 14.850
PN 16 40 22.220
PN 16 50 37.180
PN 16 63 70.070
3 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 90 độ Đệ Nhất PN 16 20 4.840
PN 16 25 6.600
PN 16 32 11.880
PN 16 40 17.600
PN 16 50 27.720
PN 16 63 52.800
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Nối Góc 45 độ Đệ Nhất PN 16 20 4.620
PN 16 25 6.050
PN 16 32 9.900
PN 16 40 12.650
PN 16 50 21.340
PN 16 63 36.190
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 34.540
PN 16 20×3/4″ 42.900
PN 16 25×1/2″ 35.420
PN 16 25×3/4″ 43.670
PN 16 32×3/4″ 51.590
PN 16 32×1″ 131.780
6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Khâu Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 41.470
PN 16 20×3/4″ 51.370
PN 16 25×1/2″ 42.680
PN 16 25×3/4″ 45.320
PN 16 32×3/4″ 61.600
PN 16 32×1″ 157.850
7 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 44.000
PN 16 20×3/4″ 54.670
PN 16 25×1/2″ 49.830
PN 16 25×3/4″ 62.040
PN 16 32×3/4″ 76.120
PN 16 32×1″ 169.400
8 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 48.070
PN 16 20×3/4″ 59.620
PN 16 25×1/2″ 56.320
PN 16 25×3/4″ 63.470
PN 16 32×3/4″ 86.790
PN 16 32×1″ 190.630
9 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Trong Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 35.200
PN 16 20×3/4″ 43.670
PN 16 25×1/2″ 38.170
PN 16 25×3/4″ 50.820
PN 16 32×3/4″ 58.630
PN 16 32×1″ 154.880
10 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Co Ren Ngoài Đệ Nhất PN 16 20×1/2″ 43.120
PN 16 20×3/4″ 53.350
PN 16 25×1/2″ 44.330
PN 16 25×3/4″ 59.070
PN 16 32×3/4″ 79.750
PN 16 32×1″ 166.870
11 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Nối Giảm (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc) Đệ Nhất PN 16 25×20 3.630
PN 16 32×25 5.830
PN 16 40×32 8.690
PN 16 50×25 11.990
PN 16 50×32 12.650
PN 16 50×40 12.650
PN 16 63×25 20.240
PN 16 63×32 21.670
PN 16 63×40 22.220
PN 16 63×50 22.220
12 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PE 100 – Tê Giảm (Tê Rút, Tê Chuyển Bậc) Đệ Nhất PN 16 25×20 7.590
PN 16 32×25 13.970
PN 16 40×32 16.500
PN 16 50×20 23.870
PN 16 50×25 25.520
PN 16 50×32 27.720
PN 16 50×40 21.350
PN 16 63×25 43.780
PN 16 63×32 46.090
PN 16 63×40 50.050
PN 16 63×50 58.850

Báo Giá Phụ Kiện Đối Đầu HDPE Đệ Nhất – PE100 

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN)
Quy cách (mm) Đơn giá sau VAT
1 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 90 độ Đệ Nhất PN 16 63 65.890
PN 16 75 97.130
PN 16 90 176.550
PN 16 110 284.350
PN 10 125 250.800
PN 16 140 561.000
PN 16 160 646.030
PN 10 180 871.200
PN 16 200 1.166.880
PN 10 225 1.309.000
PN 10 250 1.485.000
PN 10 280 2.252.800
PN 10 315 2.211.000
PN 10 355 3.443.000
PN 10 400 4.180.000
PN 10 450 8.613.000
PN 10 500 12.889.800
PN 10 560 16.896.000
PN 10 630 24.992.000
2 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Co 45 độ Đệ Nhất PN 16 63 51.040
PN 16 75 80.850
PN 16 90 138.490
PN 16 110 238.370
PN 10 125 205.700
PN 16 140 429.000
PN 16 160 507.650
PN 10 180 726.000
PN 16 200 848.540
PN 10 225 875.600
PN 10 250 908.600
PN 10 280 1.619.200
PN 10 315 1.669.800
PN 10 355 2.321.000
PN 10 400 2.838.000
PN 10 450 6.897.000
PN 10 500 8.349.000
PN 10 560 11.638.000
PN 10 630 16.368.000
3 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Ba Chạc Chữ Tê   PN 16 75 137.500
PN 16 90 238.370
PN 16 110 372.130
PN 10 125 347.600
PN 16 140 759.000
PN 16 160 1.064.250
PN 10 180 1.064.800
PN 16 200 1.656.050
PN 10 225 1.749.000
PN 10 250 1.855.700
PN 10 280 2.992.000
PN 10 315 3.104.200
PN 10 355 4.565.000
PN 10 400 5.687.000
PN 10 450 12.925.000
PN 10 630 32.758.000
4 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích Đệ Nhất PN 16 63 50.930
PN 16 75 75.240
PN 16 90 103.950
PN 16 110 186.120
PN 10 125 147.400
PN 16 140 297.000
PN 16 160 357.390
PN 10 180 336.600
PN 16 200 729.300
PN 10 225 583.000
PN 10 250 656.700
PN 10 280 915.200
PN 10 315 1.116.500
PN 10 355 1.375.000
PN 10 400 1.628.000
PN 10 450 2.277.000
PN 10 500 3.355.000
PN 10 560 3.960.000
PN 10 630 5.170.000
PN 10 710 11.638.000
PN 10 800 12.067.000
PN 10 900 14.421.000
PN 10 1000 17.710.000
PN 10 12000 37.895.000
5 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Mặt Bích Đệ Nhất PN 16 90×40 83.930
PN 16 90×50 91.740
PN 16 90×63 98.340
PN 16 90×75 126.720
PN 16 110×50 122.980
PN 16 110×63 132.440
PN 16 110×75 147.180
PN 16 110×90 156.420
PN 16 140×110 264.000
PN 16 160×63 266.200
PN 16 160×75 314.600
PN 16 160×90 327.580
PN 16 160×110 361.790
PN 16 160×125 357.170
PN 16 200×63 446.600
PN 16 200×75 464.420
PN 16 200×90 483.780
PN 16 200×110 539.550
PN 16 200×160 638.330
PN 10 225×125 698.500
PN 10 225×180 755.700
PN 10 400×315 1.991.000
PN 10 630×315 5.346.000
6 Phụ Kiện Đối Đầu Ống Nhựa HDPE – Tê Giảm Đệ Nhất PN 16 75×40 88.880
PN 16 75×50 99.770
PN 16 75×63 122.100
PN 16 90×40 172.920
PN 16 90×50 187.770
PN 16 90×63 205.590
PN 16 90×75 216.040
PN 16 110×50 250.030
PN 16 110×63 266.530
PN 16 110×75 298.980
PN 16 110×90 318.670
PN 16 140×110 671.000
PN 16 160×63 586.520
PN 16 160×75 589.490
PN 16 160×90 744.150
PN 16 160×110 787.380
PN 10 180×125 965.580
PN 10 200×125 1.126.400
PN 16 200X63 1.032.900
PN 16 200×63 1.032.900
PN 16 200×75 1.047.750
PN 16 200×90 1.113.420
PN 16 200×110 1.239.040
PN 16 200×160 1.408.000

Báo giá các loại phụ kiện HDPE thương hiệu nhựa Đệ Nhất áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline 0901 435 168