[Báo Giá] Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong – Ba Chạc 60º Hàn
Giá Bán: Y 60º Hàn – Ống Nhựa Tiền Phong PE100
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp lực (PN) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 90
|
Tiền Phong
|
6 | 158.727 | 174.600 |
8 | 189.818 | 208.800 | |||
10 | 227.364 | 250.100 | |||
2
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 110
|
Tiền Phong
|
6 | 255.091 | 280.600 |
8 | 306.182 | 336.800 | |||
10 | 367.545 | 404.300 | |||
3
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 125
|
Tiền Phong
|
6 | 347.545 | 382.300 |
8 | 421.091 | 463.200 | |||
10 | 504.364 | 554.800 | |||
4
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 140
|
Tiền Phong
|
6 | 456.182 | 501.800 |
8 | 550.636 | 605.700 | |||
10 | 662.091 | 728.300 | |||
5
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 160
|
Tiền Phong
|
6 | 652.364 | 717.600 |
8 | 792.545 | 871.800 | |||
10 | 946.364 | 1.041.000 | |||
6
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 180
|
Tiền Phong
|
6 | 924.455 | 1.016.901 |
8 | 1.115.818 | 1.227.400 | |||
10 | 1.333.909 | 1.467.300 | |||
7
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 200
|
Tiền Phong
|
6 | 1.223.818 | 1.346.200 |
8 | 1.483.818 | 1.632.200 | |||
10 | 1.782.727 | 1.961.000 | |||
8
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 225
|
Tiền Phong
|
6 | 1.677.091 | 1.844.800 |
8 | 2.031.000 | 2.234.100 | |||
10 | 2.431.182 | 2.674.300 | |||
9
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 250
|
Tiền Phong
|
6 | 2.146.909 | 2.361.600 |
8 | 2.595.727 | 2.855.300 | |||
10 | 3.108.364 | 3.419.200 | |||
10
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 280
|
Tiền Phong
|
6 | 2.779.273 | 3.057.200 |
8 | 3.358.091 | 3.693.900 | |||
10 | 4.036.182 | 4.439.800 | |||
11
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 315
|
Tiền Phong
|
6 | 3.791.364 | 4.170.500 |
8 | 4.574.636 | 5.032.100 | |||
10 | 5.500.091 | 6.050.100 | |||
12
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 355
|
Tiền Phong
|
6 | 4.956.818 | 5.452.500 |
8 | 5.984.909 | 6.583.400 | |||
10 | 7.196.636 | 7.916.300 | |||
13
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 400
|
Tiền Phong
|
6 | 6.911.364 | 7.602.500 |
8 | 8.342.091 | 9.176.300 | |||
10 | 10.034.818 | 11.038.300 | |||
14
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 450
|
Tiền Phong
|
6 | 9.296.273 | 10.225.900 |
8 | 11.245.000 | 12.369.500 | |||
10 | 13.494.636 | 14.844.100 | |||
15
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 500
|
Tiền Phong
|
6 | 14.436.636 | 15.880.300 |
8 | 17.485.545 | 19.234.100 | |||
10 | 20.939.000 | 23.032.900 | |||
16
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 560
|
Tiền Phong
|
6 | 21.803.545 | 23.983.900 |
8 | 26.334.182 | 28.967.600 | |||
17
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 630
|
Tiền Phong
|
6 | 29.381.909 | 32.320.100 |
8 | 35.425.727 | 38.968.300 | |||
18
|
Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 710
|
Tiền Phong
|
6 | 42.459.545 | 46.705.500 |
8 | 51.585.818 | 56.744.400 | |||
19 | Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 800 | Tiền Phong | 6 | 56.720.455 | 62.392.501 |
20 | Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 900 | Tiền Phong | 6 | 78.645.727 | 86.510.300 |
21 | Y 60 Độ PE 100 Hàn – Phi 1000 | Tiền Phong | 6 | 108.023.000 | 118.825.300 |
Đơn Giá: Phụ Tùng HDPE 80 Hàn Tiền Phong – Y Nhựa 60º
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp lực (PN) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 90
|
Tiền Phong
|
6 | 189.818 | 208.800 |
8 | 227.364 | 250.100 | |||
2
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 110
|
Tiền Phong
|
6 | 306.182 | 336.800 |
8 | 367.545 | 404.300 | |||
3
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 125
|
Tiền Phong
|
6 | 421.091 | 463.200 |
8 | 504.364 | 554.800 | |||
4
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 140
|
Tiền Phong
|
6 | 550.636 | 605.700 |
8 | 662.091 | 728.300 | |||
5
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 160
|
Tiền Phong
|
6 | 792.545 | 871.800 |
8 | 946.364 | 1.041.000 | |||
6
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 180
|
Tiền Phong
|
6 | 1.115.818 | 1.227.400 |
8 | 1.333.909 | 1.467.300 | |||
7
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 200
|
Tiền Phong
|
6 | 1.483.818 | 1.632.200 |
8 | 1.782.727 | 1.961.000 | |||
8
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 225
|
Tiền Phong
|
6 | 2.031.000 | 2.234.100 |
8 | 2.431.182 | 2.674.300 | |||
9
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 250
|
Tiền Phong
|
6 | 2.595.727 | 2.855.300 |
8 | 3.108.364 | 3.419.200 | |||
10
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 280
|
Tiền Phong
|
6 | 3.358.091 | 3.693.900 |
8 | 4.036.182 | 4.439.800 | |||
11
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 315
|
Tiền Phong
|
6 | 4.574.636 | 5.032.100 |
8 | 5.500.091 | 6.050.100 | |||
12
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 355
|
Tiền Phong
|
6 | 5.984.909 | 6.583.400 |
8 | 7.196.636 | 7.916.300 | |||
13
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 400
|
Tiền Phong
|
6 | 8.342.091 | 9.176.300 |
8 | 10.034.818 | 11.038.300 | |||
14
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 450
|
Tiền Phong
|
6 | 11.245.000 | 12.369.500 |
8 | 13.494.636 | 14.844.100 | |||
15
|
Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 500
|
Tiền Phong
|
6 | 17.485.545 | 19.234.100 |
8 | 20.939.000 | 23.032.900 | |||
16 | Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 560 | Tiền Phong | 6 | 26.334.182 | 28.967.600 |
17 | Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 630 | Tiền Phong | 6 | 35.425.727 | 38.968.300 |
18 | Y 60 Độ PE 80 Hàn – Phi 710 | Tiền Phong | 6 | 51.585.818 | 56.744.400 |
Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống Nước Tiền Phong Nhựa HDPE Hàn
- Dòng sản phẩm ống và phụ kiện ống nhựa HDPE Tiền Phong chính hãng đạt chứng nhận tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về chất lượng, độ bền và an toàn vệ sinh khi sử dụng.
- Hiện nay, ống nhựa Tiền Phong và phụ tùng HDPE (PE80, PE100) dần thay thế các loại ống thép, ống bê tông cốt thép vì có giá thành thấp hơn, trọng lượng nhẹ hơn, dễ dàng vận chuyển, thi công – đấu nối.
⇒ Quý khách có thể liên hệ các kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi dưới đây, để tham khảo chi tiết về sản phẩm ống nhựa và phụ kiện giá tốt nhất thị trường – đặt giao hàng nhanh tận công trình.
Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.
Sản Phẩm Liên Quan
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Mặt Bích Hàn
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE - Ba Chạc 45º Hàn - Nhựa Tiền Phong
[Giá Bán] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Ba Chạc 90º Hàn
Cập Nhật Giá: Co 45º Hàn - Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong HDPE
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE - Nối Góc 90º Hàn - Nhựa Tiền Phong
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Đai Khởi Thủy Ren Đồng
Giá Bán Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Đai Khởi Thủy (Kiểu 2) - Ống HDPE
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Đai Khởi Thủy Phun
[Báo Giá] Chữ Tê Giảm - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Cập Nhật Giá] Phụ Kiện HDPE - Ba Chạc PE Phun - Nhựa Tiền Phong
[Đơn Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Co 90º Ren Ngoài Phun
[Giá Bán] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Co 90 Độ Ống HDPE Ép Phun
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Nối Ren Ngoài Phun
[Báo Giá] Nối Ren Trong - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
[Cập Nhật Giá] Phụ Kiện HDPE - Đầu Nối CB Phun Dán - Nhựa Tiền Phong
[Báo Giá] Phụ Tùng Nhựa HDPE Tiền Phong - Đầu Bịt PE Phun
[Cập Nhật Giá] Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong - Mặt Bích Ống HDPE Ép Phun
[Bảng Giá] Phụ Kiện HDPE Tiền Phong - Nối Chuyển Bậc Phun
[Báo Giá] Nối Thẳng - Ống Nước Nhựa Tiền Phong HDPE Ép Phun
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong 2020
Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Tiền Phong Mới Nhất