Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Hoa Sen 2020
Báo giá ống nhựa và phụ kiện PPR Hoa Sen 2020 – 2021 dành cho khu vực tỉnh thành phía Nam. Sản phẩm nhựa Hoa Sen chính hãng – giá ưu đãi sẽ được tổng đại lý phân phối giao hàng tận công trình nhà dân và dự án.
Hình Ảnh Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Hoa Sen 2020
Các Loại Ống Nước PPR Hoa Sen Chính Hãng Giá Rẻ
Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Hoa Sen Chiết Khấu Cao
Catalogue Phụ Tùng Nhựa PPR Hoa Sen Giá Mới Nhất 2020 – 2021
Đại Lý Phân Phối Phụ Kiện Ống PPR Hoa Sen – Giá Ưu Đãi
Báo Giá Ống Nhựa PPR Hoa Sen 2020
Bảng Giá Công Bố Ống Nước PPR Hoa Sen Cập Nhật Mới Nhất Năm Nay
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa PPR – Phi 20 | Hoa Sen | 10 | 1.9 | 17.300 | 19.030 |
12.5 | 2.3 | 21.300 | 23.430 | |||
16 | 2.8 | 23.700 | 26.070 | |||
20 | 3.4 | 26.300 | 28.930 | |||
25 | 4.1 | 29.100 | 32.010 | |||
2 | Ống Nhựa PPR – Phi 25 | Hoa Sen | 10 | 2.3 | 27.000 | 29.700 |
12.5 | 2.8 | 38.000 | 41.800 | |||
16 | 3.5 | 43.700 | 48.070 | |||
20 | 4.2 | 46.100 | 50.710 | |||
25 | 5.1 | 48.200 | 53.020 | |||
3 | Ống Nhựa PPR – Phi 32 | Hoa Sen | 10 | 2.9 | 49.200 | 54.120 |
12.5 | 3.6 | 51.000 | 56.100 | |||
16 | 4.4 | 59.100 | 65.010 | |||
20 | 5.4 | 67.900 | 74.690 | |||
25 | 6.5 | 74.600 | 82.060 | |||
4 | Ống Nhựa PPR – Phi 40 | Hoa Sen | 10 | 3.7 | 66.000 | 72.600 |
12.5 | 4.5 | 77.000 | 84.700 | |||
16 | 5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
20 | 6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
25 | 8.1 | 114.00 | 125.400 | |||
5 | Ống Nhựa PPR – Phi 50 | Hoa Sen | 10 | 4.6 | 96.700 | 106.370 |
12.5 | 5.6 | 123.000 | 135.300 | |||
16 | 6.9 | 127.300 | 140.030 | |||
20 | 8.3 | 163.200 | 179.520 | |||
25 | 10.1 | 181.900 | 200.090 | |||
6 | Ống Nhựa PPR – Phi 63 | Hoa Sen | 10 | 5.8 | 153.700 | 169.070 |
12.5 | 7.1 | 193.000 | 212.300 | |||
16 | 8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
20 | 10.5 | 257.300 | 283.030 | |||
25 | 12.7 | 286.400 | 315.040 | |||
7 | Ống Nhựa PPR – Phi 75 | Hoa Sen | 10 | 6.8 | 213.700 | 235.070 |
12.5 | 8.4 | 221.180 | 243.298 | |||
16 | 10.3 | 272.800 | 300.080 | |||
20 | 12.5 | 356.400 | 392.040 | |||
25 | 15.1 | 404.600 | 445.060 | |||
8 | Ống Nhựa PPR – Phi 90 | Hoa Sen | 10 | 8.2 | 311.900 | 343.090 |
12.5 | 10.1 | 317.270 | 348.997 | |||
16 | 12.3 | 381.900 | 420,090 | |||
20 | 15 | 532.800 | 586,080 | |||
25 | 18.1 | 581.900 | 640.090 | |||
9 | Ống Nhựa PPR – Phi 110 | Hoa Sen | 10 | 10 | 499.100 | 549.010 |
12.5 | 12.3 | 542.000 | 596.200 | |||
16 | 15.1 | 581.900 | 640.090 | |||
20 | 18.3 | 750.000 | 825.000 | |||
25 | 22.1 | 863.700 | 950.070 | |||
10 | Ống Nhựa PPR – Phi 125 | Hoa Sen | 10 | 11.4 | 618.200 | 680.020 |
16 | 17.1 | 754.600 | 830.060 | |||
20 | 20.8 | 1.009.100 | 1.110.010 | |||
25 | 25.1 | 1.159.100 | 1.275.010 | |||
11 | Ống Nhựa PPR – Phi 140 | Hoa Sen | 10 | 12.7 | 762.800 | 839.080 |
16 | 19.2 | 918.200 | 1.010.020 | |||
20 | 23.3 | 1.281.900 | 1.410.090 | |||
25 | 28.1 | 1.527.300 | 1.680.030 | |||
12 | Ống Nhựa PPR – Phi 160 | Hoa Sen | 10 | 14.6 | 1.041.000 | 1.145.100 |
16 | 21.9 | 1.272.800 | 1.400.080 | |||
20 | 26.6 | 1.704.600 | 1.875.060 | |||
25 | 32.1 | 1.978.200 | 2.176.020 |
Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen 2020
Đơn Giá Niêm Yết 2020-2021: Phụ Kiện Ống Nước Nóng Lạnh PPR Hoa Sen
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Thẳng | Hoa Sen | 20 | 2.818 | 3.100 |
25 | 4.727 | 5.200 | |||
32 | 7.273 | 8.000 | |||
40 | 11.636 | 12.800 | |||
50 | 20.909 | 23.000 | |||
63 | 41.818 | 46.000 | |||
90 | 118.636 | 130.500 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 4.364 | 4.800 |
32-20 | 6.182 | 6.800 | |||
32-25 | 6.182 | 6.800 | |||
40-20 | 9.545 | 10.500 | |||
40-25 | 9.545 | 10.500 | |||
40-32 | 9.545 | 10.500 | |||
50-25 | 17.182 | 18.900 | |||
50-32 | 17.182 | 18.900 | |||
50-40 | 17.182 | 18.900 | |||
63-25 | 33.273 | 36.600 | |||
63-32 | 33.273 | 36.600 | |||
63-40 | 33.273 | 36.600 | |||
63-50 | 33.273 | 36.600 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối RenTrong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 34.545 | 38.000 |
20-3/4″ | 47.636 | 52.400 | |||
25-1/2″ | 42.273 | 46.500 | |||
25-3/4″ | 47.182 | 51.900 | |||
32-1″ | 76.818 | 84.500 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ren Ngoài | Hoa Sen | 20-1/2″ | 43.636 | 48.000 |
20-3/4″ | 65.636 | 72.200 | |||
25-1/2″ | 50.455 | 55.501 | |||
25-3/4″ | 60.909 | 67.000 | |||
32-1″ | 90.000 | 99.000 | |||
40-1.1/4″ | 261.818 | 288.000 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 45 độ | Hoa Sen | 20 | 4.364 | 4.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 10.545 | 11.600 | |||
40 | 21.000 | 23.100 | |||
50 | 40.091 | 44.100 | |||
63 | 91.818 | 101.000 | |||
90 | 168.182 | 185.000 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ | Hoa Sen | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 12.273 | 13.500 | |||
40 | 20.000 | 22.000 | |||
50 | 35.091 | 38.600 | |||
63 | 107.455 | 118.201 | |||
75 | 140.273 | 154.300 | |||
90 | 216.364 | 238.000 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 38.455 | 42.301 |
20-3/4″ | 57.636 | 63.400 | |||
25-1/2″ | 43.636 | 48.000 | |||
25-3/4″ | 58.818 | 64.700 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài | Hoa Sen | 20-1/2″ | 54.091 | 59.500 |
20-3/4″ | 77.727 | 85.500 | |||
25-1/2″ | 61.182 | 67.300 | |||
25-3/4″ | 72.273 | 79.500 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Giảm | Hoa Sen | 25-20 | 7.000 | 7.700 |
32-20 | 12.273 | 13.500 | |||
32-25 | 13.091 | 14.400 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ | Hoa Sen | 20 | 6.182 | 6.800 |
25 | 9.545 | 10.500 | |||
32 | 15.727 | 17.300 | |||
40 | 24.545 | 27.000 | |||
50 | 48.182 | 53.000 | |||
63 | 120.909 | 133.000 | |||
75 | 181.454 | 199.599 | |||
90 | 281.818 | 310.000 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Trong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 38.727 | 42.600 |
20-3/4″ | 56.727 | 62.400 | |||
25-1/2″ | 41.455 | 45.601 | |||
25-3/4″ | 60.455 | 66.501 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20-1/2″ | 47.727 | 52.500 |
20-3/4″ | 72.091 | 79.300 | |||
25-1/2″ | 51.818 | 57.000 | |||
25-3/4″ | 62.727 | 69.000 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (T rút, T chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 9.545 | 10.500 |
32-20 | 16.818 | 18.500 | |||
32-25 | 16.818 | 18.500 | |||
40-20 | 37.000 | 40.700 | |||
40-25 | 37.000 | 40.700 | |||
40-32 | 37.000 | 40.700 | |||
50-25 | 65.000 | 71.500 | |||
50-32 | 65.000 | 71.500 | |||
50-40 | 65.000 | 71.500 | |||
63-25 | 114.273 | 125.700 | |||
63-32 | 114.273 | 125.700 | |||
63-40 | 114.273 | 125.700 | |||
63-50 | 114.273 | 125.700 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Đầu | Hoa Sen | 20 | 2.636 | 2.900 |
25 | 4.545 | 5.000 | |||
32 | 5.909 | 6.500 | |||
40 | 8.909 | 9.800 | |||
50 | 16.818 | 18.500 | |||
63 | 48.545 | 53.400 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Ren Trong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 5.000 | 5.500 |
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Hoa Sen | 25×1/2″ | 87.727 | 96.500 |
25×3/4″ | 136.818 | 150.500 | |||
32×1″ | 215.000 | 236.500 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Hoa Sen | 25×1/2″ | 82.273 | 90.500 |
25×3/4″ | 131.818 | 145.000 | |||
32×1″ | 212.500 | 233.750 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van | Hoa Sen | 20 | 181.818 | 200.000 |
25 | 260.000 | 286.000 | |||
32 | 300.000 | 330.000 | |||
40 | 505.000 | 555.500 | |||
50 | 787.500 | 866.250 | |||
63 | 1.213.500 | 1.334.850 |
Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Hoa Sen 2020
Cập Nhật Giá Phụ Tùng Ống Nước PPR Hoa Sen 2 Lớp Chống Tia UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối | Hoa Sen | 20 | 3.364 | 3.700 |
25 | 5.636 | 6.200 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 14.000 | 15.400 | |||
50 | 25.091 | 27.600 | |||
63 | 50.182 | 55.200 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 5.273 | 5.800 |
32-20 | 7.455 | 8.201 | |||
32-25 | 7.455 | 8.201 | |||
40-32 | 11.455 | 12.601 | |||
50-40 | 20.636 | 22.700 | |||
40-20 | 11.455 | 12.601 | |||
40-25 | 11.455 | 12.601 | |||
50-25 | 20.636 | 22.700 | |||
50-32 | 20.636 | 22.700 | |||
63-25 | 39.909 | 43.900 | |||
63-32 | 39.909 | 43.900 | |||
63-40 | 39.909 | 43.900 | |||
63-50 | 39.909 | 43.900 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 41.455 | 45.601 |
25×1/2″ | 50.727 | 55.800 | |||
25×3/4″ | 56.636 | 62.300 | |||
32×1″ | 92.182 | 101.400 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 52.364 | 57.600 |
25×1/2″ | 60.545 | 66.600 | |||
25×3/4″ | 73.091 | 80.400 | |||
32×1″ | 108.000 | 118.800 | |||
40×1.1/4″ | 314.182 | 345.600 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 45 độ | Hoa Sen | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 12.636 | 13.900 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 48.091 | 52.900 | |||
63 | 110.182 | 121.200 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 90 độ | Hoa Sen | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.727 | 16.200 | |||
40 | 24.000 | 26.400 | |||
50 | 42.091 | 46.300 | |||
63 | 128.909 | 141.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 46.182 | 50.800 |
25×1/2″ | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4″ | 70.545 | 77.600 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 64.909 | 71.400 |
25×1/2″ | 73.455 | 80.801 | |||
25×3/4″ | 86.727 | 95.400 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê | Hoa Sen | 20 | 7.455 | 8.201 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.909 | 20.800 | |||
40 | 29.455 | 32.401 | |||
50 | 57.818 | 63.600 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 46.455 | 51.101 |
25×1/2″ | 49.727 | 54.700 | |||
25×3/4″ | 72.545 | 79.800 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 57.273 | 63.000 |
25×1/2″ | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4″ | 75.273 | 82.800 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 11.455 | 12.601 |
32-20 | 20.182 | 22.200 | |||
32-25 | 20.182 | 22.200 | |||
40-20 | 44.364 | 48.800 | |||
40-25 | 44.364 | 48.800 | |||
40-32 | 44.364 | 48.800 | |||
50-25 | 78.000 | 85.800 | |||
50-32 | 78.000 | 85.800 | |||
50-40 | 78.000 | 85.800 | |||
63-25 | 137.091 | 150.800 | |||
63-32 | 137.091 | 150.800 | |||
63-40 | 137.091 | 150.800 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Rắc co Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 98.727 | 108.600 |
25×1/2″ | 158.182 | 174.000 | |||
25×3/4″ | 231.818 | 255.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 105.273 | 115.800 |
25×1/2″ | 164.182 | 180.600 | |||
25×3/4″ | 258.000 | 283.800 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Bịt | Hoa Sen | 20 | 3.182 | 3.500 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.091 | 7.800 | |||
40 | 10.727 | 11.800 | |||
50 | 20.182 | 22.200 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Van Xoay | Hoa Sen | 20 | 218.182 | 240.000 |
25 | 286.000 | 314.600 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.