Xem nhanh
- 1 Báo Giá: Ba Chạc 90 Độ Chuyển Bậc – Nhựa uPVC Dekko (Hệ Mét)
- 2 [Báo Giá] Nối Ren Ngoài Đồng - Nhựa uPVC Hệ Mét - Dekko Chính Hãng
- 3 [Giá Bán] Nối Ren Trong Đồng Nhựa uPVC Hệ Mét - Dekko Chính Hãng
- 4 Bảng Giá: Nối Góc 90º Ren Ngoài - Ống Nhựa uPVC Dekko (Hệ Mét)
- 5 [Đơn Giá] Nối Góc 90º Ren Trong - Ống Nhựa Dekko - uPVC Hệ Mét
Báo Giá: Ba Chạc 90 Độ Chuyển Bậc – Nhựa uPVC Dekko (Hệ Mét)

Giá Bán: Tê Thu – Phụ Kiện Ống uPVC Hệ Mét – Nhựa Dekko
Đơn vị tính: đồng/mét
| STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường kính | Áp suất (PN) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
| 1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê rút (Tê giảm) | Dekko | 27×21 | 10 | 2.273 | 2.500 |
| 2 | 34×21 | 10 | 2.909 | 3.200 | ||
| 3 | 34×27 | 10 | 3.182 | 3.500 | ||
| 4 | 42×21 | 10 | 3.909 | 4.300 | ||
| 5 | 42×27 | 10 | 4.455 | 4.901 | ||
| 6 | 42×34 | 10 | 5.182 | 5.700 | ||
| 7 | 48×21 | 10 | 6.273 | 6.900 | ||
| 8 | 48×27 | 10 | 6.455 | 7.101 | ||
| 9 | 48×34 | 10 | 6.909 | 7.600 | ||
| 10 | 48×42 | 10 | 8.727 | 9.600 | ||
| 11 | 60×21 | 8 | 8.818 | 9.700 | ||
| 12 | 60×27 | 8 | 8.909 | 9.800 | ||
| 13 | 60×34 | 8 | 9.818 | 10.800 | ||
| 14 | 60×42 | 8 | 10.182 | 11.200 | ||
| 15 | 60×49 | 8 | 11.364 | 12.500 | ||
| 16 | 76×60 | 8 | 14.909 | 16.400 | ||
| 17 | 90×27 | 7 | 16.000 | 17.600 | ||
| 18 | 90×34 | 7 | 18.000 | 19.800 | ||
| 19 | 90×42 | 7 | 20.182 | 22.200 | ||
| 20 | 90×49 | 7 | 25.909 | 28.500 | ||
| 21 | 90×60 | 7 | 21.091 | 23.200 | ||
| 22 | 90×75 | 7 | 24.364 | 26.800 | ||
| 23 | 110×34 | 6 | 31.273 | 34.400 | ||
| 24 | 110×42 | 6 | 36.182 | 39.800 | ||
| 25 | 110×48 | 6 | 41.273 | 45.400 | ||
| 26 | 110×60 | 6 | 42.727 | 47.000 | ||
| 27 | 110×75 | 6 | 34.455 | 37.901 | ||
| 28 | 110×90 | 6 | 36.000 | 39.600 | ||
| 29 | 125/75 | 10 | 41.818 | 46.000 | ||
| 30 | 125/90 | 10 | 45.636 | 50.200 | ||
| 31 | 125/110 | 10 | 141.545 | 155.700 | ||
| 32 | 140/90 | 10 | 140.909 | 155.000 | ||
| 33 | 140/110 | 10 | 161.182 | 177.300 | ||
| 34 | 160/75 | 10 | 171.182 | 188.300 | ||
| 35 | 140/90 | 10 | 202.000 | 222.200 | ||
| 36 | 160/75 | 10 | 287.455 | 316.201 | ||
| 37 | 160/90 | 10 | 287.455 | 316.201 | ||
| 38 | 160/110 | 10 | 287.455 | 316.201 | ||
| 39 | 160/125 | 10 | 294.727 | 324.200 | ||
| 40 | 160/140 | 10 | 307.727 | 338.500 | ||
| 41 | 200/110 | 10 | 399.000 | 438.900 | ||
| 42 | 200/90 | 10 | 391.727 | 430.900 |
Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống Nước uPVC Hệ Mét – Nhựa Dekko Chính Hãng
Dòng sản phẩm ống và phụ kiện nhựa uPVC Dekko Hệ Mét được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 1452 – TCVN 8491 về chất lượng, độ bền và an toàn khi sử dụng cho các công trình:
- Đường xả thải công nghiệp và dân dụng, hệ thống cống rãnh lớn nhỏ, ống thoát nước mưa.
- Hệ thống cấp nước sạch cho hộ gia đình, chung cư, tòa nhà, nhà máy công xưởng,…
- Hệ thống ống cấp nước tưới tiêu trong nông nghiệp, phục vụ các công trình thủy lợi lớn nhỏ.
- Các loại ống nhựa Dekko bảo vệ dây điện, cáp điện, cáp tín hiệu, cáp quang,…
- Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp: dẫn chất lỏng, dẫn hóa chất, dẫn khí,…
[TABS_R id=429]
BÀI VIẾT LIÊN QUAN




