[Bảng Giá Gốc] Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko Mới Nhất

[Bảng Giá Gốc] Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko Mới Nhất

[Bảng Giá Gốc] ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko mới nhất ứng dụng trong hệ thống dẫn nước sinh hoạt, tưới tiêu, dẫn nước nóng – lạnh, hóa chất, khí nén công nghiệp,… Liên hệ nhà phân phối nhựa Dekko chính hãng để được tư vấn chi tiết kỹ thuật và báo giá ưu đãi nhất.

Bảng Giá Dekko

Hình Ảnh Ống Chịu Nhiệt Và Phụ Kiện PPR Dekko Mới Nhất – Bán Chạy Nhất

Ống Nhựa Chống Tia Cực Tím PPR-UV Dekko

Catalogue Ống Chịu Nhiệt, Chống Tia UV – PPR Dekko Chính Hãng

Ống Nhựa PPR

Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Chịu Nhiệt Thương Hiệu Dekko

Phụ Kiện PPR

Hình Ảnh Phụ Tùng Ống Nhựa PPR Dekko Giá Rẻ 2020-2021

Ống Nhựa PPR

Nhà Cung Cấp Ống Nước PPR Dekko Giá Cạnh Tranh – Có C/O, C/Q

[Bảng Giá Gốc] Ống Nhựa PPR Dekko Mới Nhất 

Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.

Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 1 – 25

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Ống PPR PN10 Φ20×2,3mm 22.182
2 Ống PPR PN11 Φ25×2,8mm 39.545
3 Ống PPR PN12 Φ32×2,9mm 51.364
4 Ống PPR PN13 Φ40×3,7mm 68.909
5 Ống PPR PN14 Φ50×4,6mm 101.000
6 Ống PPR PN15 Φ63×5,8mm 161.091
7 Ống PPR PN16 Φ75×6,8mm 224.909
8 Ống PPR PN17 Φ90×8,2mm 326.182
9 Ống PPR PN18 Φ110x10mm 521.727
10 Ống PPR PN19 Φ125×11,4mm 646.000
11 Ống PPR PN20 Φ140×12,7mm 797.545
12 Ống PPR PN21 Φ160×14,6mm 1.083.909
13 Ống PPR PN22 Φ180×16,4mm 1.713.818
14 Ống PPR PN23 Φ200×18,2mm 2.079.545
15 Ống PPR PN16 Φ20×2,8mm 24.727
16 Ống PPR PN17 Φ25×3,5mm 45.636
17 Ống PPR PN18 Φ32×4,4mm 61.727
18 Ống PPR PN19 Φ40×5,5mm 83.636
19 Ống PPR PN20 Φ50×6,9mm 133.000
20 Ống PPR PN21 Φ63×8,6mm 209.000
21 Ống PPR PN22 Φ75×10,3mm 285.000
22 Ống PPR PN23 Φ90×12,3mm 399.000
23 Ống PPR PN24 Φ110×15,1mm 608.000
24 Ống PPR PN25 Φ125×17,1mm 788.545
25 Ống PPR PN26 Φ140×19,2mm 959.545

Bảng giá ống nhựa PPR Dekko: STT 26 – 42

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
26 Ống PPR PN27 Φ160×21,9mm 1.330.000
27 Ống PPR PN28 Φ180×24,6mm 2.382.636
28 Ống PPR PN29 Φ200×27,4mm 2.946.909
29 Ống PPR PN20 Φ20×3,4mm 27.455
30 Ống PPR PN21 Φ25×4,2mm 48.545
31 Ống PPR PN22 Φ32×5,4mm 70.909
32 Ống PPR PN23 Φ40×6,7mm 109.727
33 Ống PPR PN24 Φ50×8,3mm 170.636
34 Ống PPR PN25 Φ63×10,5mm 269.364
35 Ống PPR PN26 Φ75×12,5mm 381.909
36 Ống PPR PN27 Φ90x15mm 556.545
37 Ống PPR PN28 Φ110×18,3mm 823.909
38 Ống PPR PN29 Φ125×20,8mm 1.062.455
39 Ống PPR PN30 Φ140×23,3mm 1.340.091
40 Ống PPR PN31 Φ160×26,6mm 1.779.182
41 Ống PPR PN32 Φ180x29mm 2.914.818
42 Ống PPR PN33 Φ200×33,2mm 3.621.000

 

Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống Tia UV Dekko chiết khấu cao

Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá ống nhựa PPR chống tia UV Dekko. Áp dụng từ 1-2-2022 đến khi có thông báo mới.

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Ống PPR-UV PN 10 Φ20×2,3mm 26.727
2 Ống PPR-UV PN 11 Φ25×2,8mm 47.455
3 Ống PPR-UV PN 12 Φ32×2,9mm 61.636
4 Ống PPR-UV PN 13 Φ40×3,7mm 82.636
5 Ống PPR-UV PN 14 Φ50×4,6mm 121.273
6 Ống PPR-UV PN 15 Φ63×5,8mm 193.182
7 Ống PPR-UV PN 20 Φ20×3,4mm 32.909
8 Ống PPR-UV PN 21 Φ25×4,2mm 58.273
9 Ống PPR-UV PN 22 Φ32×5,4mm 85.091
10 Ống PPR-UV PN 23 Φ40×6,7mm 131.727
11 Ống PPR-UV PN 24 Φ50×8,3mm 204.727
12 Ống PPR-UV PN 25 Φ63×10,5mm 323.182

 

[Bảng Giá Gốc] Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko Mới Nhất 

Cập Nhật Giá: Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko 25

Bảng giá phụ kiện cút 90 độ, chếch 45 độ PPR Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Cút 90 độ PN 25 Φ20 5.545
2 Cút 90 độ PN 26 Φ25 7.364
3 Cút 90 độ PN 27 Φ32 12.727
4 Cút 90 độ PN 28 Φ40 21.091
5 Cút 90 độ PN 29 Φ50 36.727
6 Cút 90 độ PN 30 Φ63 112.364
7 Cút 90 độ PN 31 Φ75 146.273
8 Cút 90 độ PN 32 Φ90 230.091
9 Cút 90 độ PN 33 Φ110 415.455
10 Chếch 45 độ PN 25 Φ20 4.545
11 Chếch 45 độ PN 26 Φ25 7.364
12 Chếch 45 độ PN 27 Φ32 11.091
13 Chếch 45 độ PN 28 Φ40 21.909
14 Chếch 45 độ PN 29 Φ50 41.909
15 Chếch 45 độ PN 30 Φ63 97.182
16 Chếch 45 độ PN 31 Φ75 147.545
17 Chếch 45 độ PN 32 Φ90 184.000
18 Chếch 45 độ PN 33 Φ110 306.000

Bảng giá phụ kiện tê 90 độ, tê thu PPR Dekko: STT 1 – 20

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê 90 độ PN 25 Φ20 6.455
2 Tê 90 độ PN 26 Φ25 10.000
3 Tê 90 độ PN 27 Φ32 16.455
4 Tê 90 độ PN 28 Φ40 26.364
5 Tê 90 độ PN 29 Φ50 52.636
6 Tê 90 độ PN 30 Φ63 126.364
7 Tê 90 độ PN 31 Φ75 158.091
8 Tê 90 độ PN 32 Φ90 249.818
9 Tê 90 độ PN 33 Φ110 441.727
10 Tê thu PN 25 Φ25/20 10.000
11 Tê thu PN 25 Φ32/20 17.636
12 Tê thu PN 25 Φ32/25 17.636
13 Tê thu PN 25 Φ40/20 38.727
14 Tê thu PN 25 Φ40/25 38.727
15 Tê thu PN 25 Φ40 38.727
16 Tê thu PN 25 Φ50/20 68.636
17 Tê thu PN 25 Φ50/25 68.636
18 Tê thu PN 25 Φ50/32 68.636
19 Tê thu PN 25 Φ50/40 68.636
20 Tê thu PN 25 Φ63/20 119.455

Bảng giá phụ kiện tê 90 độ, tê thu PPR Dekko: STT 21 – 33

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21 Tê thu PN 25 Φ63/25 119.455
22 Tê thu PN 25 Φ63/32 119.455
23 Tê thu PN 25 Φ63/40 119.455
24 Tê thu PN 25 Φ63/50 119.455
25 Tê thu PN 25 Φ75/40 163.455
26 Tê thu PN 25 Φ75/50 163.455
27 Tê thu PN 25 Φ75/63 163.455
28 Tê thu PN 25 Φ90/50 254.818
29 Tê thu PN 25 Φ90/63 254.818
30 Tê thu PN 25 Φ90/75 254.818
31 Tê thu PN 25 Φ110/63 430.273
32 Tê thu PN 25 Φ110/75 430.273
33 Tê thu PN 25 Φ110/90 430.273

Bảng giá phụ kiện măng sông PPR Dekko: STT 1 – 20

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Măng sông PN 25 Φ20 2.909
2 Măng sông PN 26 Φ25 4.909
3 Măng sông PN 27 Φ32 7.636
4 Măng sông PN 28 Φ40 12.182
5 Măng sông PN 29 Φ50 22.091
6 Măng sông PN 30 Φ63 46.273
7 Măng sông PN 31 Φ75 73.273
8 Măng sông PN 32 Φ90 124.000
9 Măng sông PN 33 Φ110 201.091
10 Măng sông ren trong PN 25 Φ20*1/2 36.091
11 Măng sông ren trong PN 26 Φ25*1/2 44.636
12 Măng sông ren trong PN 27 Φ25*3/4 49.273
13 Măng sông ren trong PN 28 Φ32*1 80.364
14 Măng sông ren trong PN 29 Φ40*11/4 209.545
15 Măng sông ren trong PN 30 Φ50*11/2 283.182
16 Măng sông ren trong PN 31 Φ63*2 534.455
17 Măng sông ren trong PN 20 Φ75 2 1/2″ 760.818
18 Măng sông ren trong PN 21 Φ90 3″ 1.525.727
19 Măng sông ren trong PN 22 Φ110 4″ 2.802.545
20 Măng sông ren ngoài PN 25 Φ20*1/2 45.818

Bảng giá phụ kiện măng sông PPR Dekko: STT 21 – 29

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21 Măng sông ren ngoài PN 26 Φ25*1/2 53.455
22 Măng sông ren ngoài PN 27 Φ25*3/4 64.182
23 Măng sông ren ngoài PN 28 Φ32*1 94.364
24 Măng sông ren ngoài PN 29 Φ40*11/4 287.818
25 Măng sông ren ngoài PN 30 Φ50*11/2 359.091
26 Măng sông ren ngoài PN 31 Φ63*2 579.545
27 Măng sông ren ngoài PN 20 Φ75 2 1/2″ 888.273
28 Măng sông ren ngoài PN 21 Φ90 3″ 1.667.545
29 Măng sông ren ngoài PN 22 Φ110 4″ 2.508.000

Bảng giá phụ kiện cút ren trong và cút ren ngoài PPR Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Cút ren trong 90 độ Φ20*1/2 40.182
2 Cút ren trong 90 độ Φ25*1/2 45.636
3 Cút ren trong 90 độ Φ25*3/4 61.455
4 Cút ren trong 90 độ Φ32*1 113.545
5 Cút ren ngoài 90 độ Φ20*1/2 56.545
6 Cút ren ngoài 90 độ Φ25*1/2 63.909
7 Cút ren ngoài 90 độ Φ25*3/4 79.364
8 Cút ren ngoài 90 độ Φ32*1 120.273

Bảng giá phụ kiện tê ren trong và cút ren ngoài PPR Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê ren trong PN25 Φ20*1/2 40.545
2 Tê ren trong PN26 Φ25*1/2 43.364
3 Tê ren trong PN27 Φ25*3/4 63.182
4 Tê ren ngoài PN25 Φ20*1/2 50.000
5 Tê ren ngoài PN26 Φ25*1/2 54.182
6 Tê ren ngoài PN27 Φ25*3/4 68.909

Bảng giá phụ kiện rắc co PPR Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Rắc co nhựa PN 10 Φ20 36.182
2 Rắc co nhựa PN 11 Φ25 56.182
3 Rắc co nhựa PN 12 Φ32 81.727
4 Rắc co nhựa PN 13 Φ40 90.273
5 Rắc co nhựa PN 14 Φ50 137.818
6 Rắc co nhựa PN 15 Φ63 305.909
7 Rắc co ren ngoài PN 25 Φ20 91.818
8 Rắc co ren ngoài PN 26 Φ25 142.545
9 Rắc co ren ngoài PN 27 Φ32 224.727
10 Rắc co ren ngoài PN 28 Φ40 333.455
11 Rắc co ren ngoài PN 29 Φ50 588.545
12 Rắc co ren ngoài PN 30 Φ63 796.091
13 Rắc co ren trong PN 25 Φ20 86.091
14 Rắc co ren trong PN 26 Φ25 137.727
15 Rắc co ren trong PN 27 Φ32 201.909
16 Rắc co ren trong PN 28 Φ40 316.364
17 Rắc co ren trong PN 29 Φ50 551.000
18 Rắc co ren trong PN 30 Φ63 696.364

Bảng giá phụ kiện van cửa tay nhựa và van bi PPR Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Van cửa tay nhựa PN 25 Φ20 141.545
2 Van cửa tay nhựa PN 26 Φ25 194.364
3 Van cửa tay nhựa PN 27 Φ32 223.000
4 Van cửa tay nhựa PN 28 Φ40 343.545
5 Van cửa tay nhựa PN 29 Φ50 568.636
6 Van cửa tay nhựa mở 100% PN 25 Φ20 189.545
7 Van cửa tay nhựa mở 100% PN 26 Φ25 221.455
8 Van cửa tay nhựa mở 100% PN 20 Φ32 314.273
9 Van cửa tay nhựa mở 100% PN 21 Φ40 527.273
10 Van cửa tay nhựa mở 100% PN 22 Φ50 812.273
11 Van cửa tay nhựa mở 100% PN 23 Φ63 1.263.545
12 Van bi nhựa PN 25 Φ20 168.636
13 Van bi nhựa PN 26 Φ25 226.273
14 Van bi tay 3 cạnh PN 25 Φ20 372.091
15 Van bi tay 3 cạnh PN 26 Φ25 392.909
16 Van bi rắc co nhựa PN 10 Φ40 475.000
17 Van bi rắc co nhựa PN 11 Φ50 617.545

Bảng giá phụ kiện côn thu PPR Dekko: STT 1 – 20

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Côn thu PN 25 Φ25/20 4.545
2 Côn thu PN 25 Φ32/20 6.455
3 Côn thu PN 25 Φ32/25 6.455
4 Côn thu PN 25 Φ40/20 10.000
5 Côn thu PN 25 Φ40/25 10.000
6 Côn thu PN 25 Φ40/32 10.000
7 Côn thu PN 25 Φ50/20 18.000
8 Côn thu PN 25 Φ50/25 18.000
9 Côn thu PN 25 Φ50/32 18.000
10 Côn thu PN 25 Φ50/40 18.000
11 Côn thu PN 25 Φ63/20 34.818
12 Côn thu PN 25 Φ63/25 34.818
13 Côn thu PN 25 Φ63/32 34.818
14 Côn thu PN 25 Φ63/40 34.818
15 Côn thu PN 25 Φ63/50 34.818
16 Côn thu PN 25 Φ75/20 60.727
17 Côn thu PN 25 Φ75/25 60.727
18 Côn thu PN 25 Φ75/32 60.727
19 Côn thu PN 25 Φ75/40 60.727
20 Côn thu PN 25 Φ75/50 60.727

Bảng giá phụ kiện côn thu PPR Dekko: STT 21 – 31

 

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
21 Côn thu PN 25 Φ75/63 60.727
22 Côn thu PN 25 Φ90/32 98.545
23 Côn thu PN 25 Φ90/40 98.545
24 Côn thu PN 25 Φ90/50 98.545
25 Côn thu PN 25 Φ90/63 98.545
26 Côn thu PN 25 Φ90/75 98.545
27 Côn thu PN 25 Φ110/40 174.455
28 Côn thu PN 25 Φ110/50 174.455
29 Côn thu PN 25 Φ110/63 174.455
30 Côn thu PN 25 Φ110/90 174.455
31 Côn thu PN 25 Φ110/75 174.455

Bảng giá phụ kiện nối bích, nút bịt PPR Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nối bích PN 25 Φ50 28.545
2 Nối bích PN 26 Φ63 36.364
3 Nối bích PN 27 Φ75 60.000
4 Nối bích PN 28 Φ90 93.909
5 Nối bích PN 29 Φ110 139.182
6 Nút bịt PN 25 Φ20 2.727
7 Nút bịt PN 26 Φ25 4.727
8 Nút bịt PN 27 Φ32 6.455
9 Nút bịt PN 28 Φ40 9.364
10 Nút bịt PN 29 Φ50 17.636
11 Nút bịt PN 30 Φ63 29.455
12 Nút bịt PN 31 Φ75 152.000
13 Nút bịt PN 32 Φ90 171.000
14 Nút bịt PN 33 Φ110 188.091

Bảng giá phụ kiện ống tránh, đầu hàn PPR Dekko

 

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Ống tránh PN 25 Φ20 14.273
2 Ống tránh PN 26 Φ25 23.727
3 Đầu hàn Φ 20.000
4 Đầu hàn Φ 40.000
5 Đầu hàn Φ50 50.000
6 Đầu hàn Φ63 80.000
7 Đầu hàn Φ75 120.000
8 Đầu hàn Φ90 150.000
9 Đầu hàn Φ110 170.000
10 Kéo cắt Φ 20 – Φ 32 60.000
11 Bộ máy hàn gồm đầu hàn, giá đỡ + hộp D 20 đến D 50 1.090.909
12 Bộ máy hàn gồm đầu hàn, giá đỡ + hộp D 63 đến D 110 2.000.000

 

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Chống Tia UV Dekko (PPR 2 Lớp)

Bảng giá phụ kiện cút, cút ren PPR chống tia UV Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Cút PPR-UV 90 độ Φ20x0mm 6.636
2 Cút PPR-UV 90 độ Φ25x0mm 8.727
3 Cút PPR-UV 90 độ Φ32x0mm 15.273
4 Cút PPR-UV 90 độ Φ40x0mm 25.273
5 Cút PPR-UV 90 độ Φ50x0mm 44.091
6 Cút PPR-UV 90 độ Φ63x0mm 134.818
7 Cút ren trong PPR-UV 90 độ Φ20*1/2 48.182
8 Cút ren trong PPR-UV 90 độ Φ25*1/2 54.727
9 Cút ren trong PPR-UV 90 độ Φ25*3/4 73.727
10 Cút ren trong PPR-UV 90 độ Φ32*1 136.182
11 Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ Φ20*1/2 67.818
12 Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ Φ25*1/2 76.727
13 Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ Φ25*3/4 95.182
14 Cút ren ngoài PPR-UV 90 độ Φ32*1 144.273

Bảng giá phụ kiện tê đều, tê thu, tê ren PPR chống tia UV Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Tê đều PPR-UV Φ20 7.818
2 Tê đều PPR-UV Φ25 12.000
3 Tê đều PPR-UV Φ32 19.727
4 Tê đều PPR-UV Φ40 31.636
5 Tê đều PPR-UV Φ50 63.091
6 Tê đều PPR-UV Φ63 151.636
7 Tê thu PPR-UV Φ25 12.000
8 Tê thu PPR-UV Φ32 21.091
9 Tê thu PPR-UV Φ40 46.364
10 Tê thu PPR-UV Φ50 82.364
11 Tê thu PPR-UV Φ63 143.273
12 Tê ren trong PPR-UV Φ20*1/2 48.545
13 Tê ren trong PPR-UV Φ25*1/2 52.000
14 Tê ren trong PPR-UV Φ25*3/4 75.818
15 Tê ren ngoài PPR-UV Φ20*1/2 59.909
16 Tê ren ngoài PPR-UV Φ25*1/2 64.909
17 Tê ren ngoài PPR-UV Φ25*3/4 82.636

Bảng giá phụ kiện nút bịt, rắc co PPR chống tia UV Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Nút bịt PPR-UV Φ20 3.273
2 Nút bịt PPR-UV Φ25 5.727
3 Nút bịt PPR-UV Φ32 7.818
4 Nút bịt PPR-UV Φ40 11.182
5 Rắc co ren ngoài PPR-UV Φ20*1/2 110.091
6 Rắc co ren ngoài PPR-UV Φ25*3/4 164.909
7 Rắc co ren ngoài PPR-UV Φ32*1 274.909
8 Rắc co ren ngoài PPR-UV Φ40*11/4 433.182
9 Rắc co ren ngoài PPR-UV Φ50*11/2 690.818
10 Rắc co ren ngoài PPR-UV Φ63*2 961.909
11 Rắc co ren trong PPR-UV Φ20 103.273
12 Rắc co nhựa PPR-UV Φ20 43.455
13 Rắc co nhựa PPR-UV Φ25 67.455
14 Rắc co nhựa PPR-UV Φ32 98.000
15 Rắc co nhựa PPR-UV Φ40 108.273
16 Rắc co nhựa PPR-UV Φ50 165.364

Bảng giá phụ kiện măng sông PPR chống tia UV Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Măng sông ren trong PPR-UV Φ20*1/2 43.364
2 Măng sông ren trong PPR-UV Φ25*1/2 53.545
3 Măng sông ren trong PPR-UV Φ25*3/4 59.182
4 Măng sông ren trong PPR-UV Φ32*1 96.273
5 Măng sông ren trong PPR-UV Φ40*11/4 251.364
6 Măng sông ren trong PPR-UV Φ50*11/2 339.818
7 Măng sông ren trong PPR-UV Φ63*2 641.273
8 Măng sông ren trong PPR-UV Φ20*1/2 54.909
9 Măng sông ren trong PPR-UV Φ25*1/2 64.182
10 Măng sông ren trong PPR-UV Φ25*3/4 76.909
11 Măng sông ren trong PPR-UV Φ32*1 113.273
12 Măng sông ren trong PPR-UV Φ40*11/4 345.455
13 Măng sông ren trong PPR-UV Φ50*11/2 431.000
14 Măng sông ren trong PPR-UV Φ63*2 695.364

Bảng giá phụ kiện chếch 45 độ PPR chống tia UV Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Chếch PPR-UV 45 độ Φ20 5.455
2 Chếch PPR-UV 45 độ Φ25 8.818
3 Chếch PPR-UV 45 độ Φ32 13.182
4 Chếch PPR-UV 45 độ Φ40 26.364
5 Chếch PPR-UV 45 độ Φ50 50.273
6 Chếch PPR-UV 45 độ Φ63 116.636
7 Chếch PPR-UV 45 độ Φ25 5.455
8 Chếch PPR-UV 45 độ Φ32 7.817
9 Chếch PPR-UV 45 độ Φ40 12.000
10 Chếch PPR-UV 45 độ Φ50 21.545
11 Chếch PPR-UV 45 độ Φ63 41.727
12 Chếch PPR-UV 45 độ Φ20 3.545
13 Chếch PPR-UV 45 độ Φ25 6.000
14 Chếch PPR-UV 45 độ Φ32 9.182
15 Chếch PPR-UV 45 độ Φ40 14.636
16 Chếch PPR-UV 45 độ Φ50 26.636
17 Chếch PPR-UV 45 độ Φ63 55.545

Bảng giá phụ kiện van cửa PPR chống tia UV Dekko

STT Sản phẩm Kích cỡ Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 Van cửa PPR-UV mở 100% Φ20 227.364
2 Van cửa PPR-UV mở 100% Φ25 265.727
3 Van cửa PPR-UV mở 100% Φ32 377.182
4 Van cửa PPR-UV mở 100% Φ40 632.727
5 Van cửa PPR-UV mở 100% Φ50 974.727
6 Van cửa PPR-UV mở 100% Φ63 1.515.182

 

Đơn giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.