Bảng Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen Mới Nhất
Bảng báo giá ống nhựa và phụ kiện HDPE Hoa Sen mới nhất hiện nay áp dụng cho thị trường miền Nam. Nhà phân phối báo giá niêm yết tương ứng từng mẫu mã và kích thước của sản phẩm nhựa Hoa Sen chính hãng; Sẵn sàng giao hàng tận nơi – hỗ trợ chiết khấu cao.
Hình Ảnh Ống Nhựa và Phụ Kiện HDPE Hoa Sen Mới Nhất
Hình Ảnh Các Loại Ống Nước HDPE Giá Rẻ Nhất Hiện Nay
Sản Phẩm Ống Nhựa HDPE Hoa Sen Giá Ưu Đãi – Chiết Khấu Cao
Catalogue Phụ Tùng Nhựa HDPE Hoa Sen Chính Hãng
Đại Lý Phân Phối Phụ Kiện Ống HDPE Hoa Sen Giá Gốc Từ Nhà Máy
Bảng Báo Giá Ống Nhựa HDPE Hoa Sen Mới Nhất
Quy định chung:
Thuế VAT 8%
Ống nhựa HDPE Hoa Sen sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: STT 1 – 25
STT
Quy cách
Áp suất DN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
20×2
16
8.100
2
20×2,3
20
9.400
3
20×3
25
10.400
4
25×2
12.5
10.200
5
25×2,3
16
1.200
6
25×3
20
14.900
7
25×2
10
13.600
8
32×2,4
12.5
16.800
9
32×3
16
19.600
10
32×3,6
20
23.000
11
32×2
8
17.200
12
40×2,4
10
20.800
13
40×3
12.5
25.200
14
40×3,7
16
30.300
15
40×4,5
20
35.900
16
50×2
6
21.300
17
50×2,4
8
26.700
18
50×3
10
32.100
19
50×3,7
12.5
38.600
20
50×4,6
16
46.800
21
50×5,6
20
55.600
22
63×2,5
6
33.800
23
63×3
8
41.700
24
63×3,8
10
51.200
25
63×4,7
12.5
61.500
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: STT 26 – 50
STT
Quy cách
Áp suất DN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26
63×5,8
16
74.200
27
63×7,1
20
88.700
28
75×2,9
6
46.000
29
75×3,6
8
59.200
30
75×4,5
10
71.400
31
75×5,6
12.5
87.200
32
75×6,8
16
103.500
33
75×8,4
20
124.700
34
90×3,5
6
66.900
35
90×4,3
8
83.300
36
90×5,4
10
102.800
37
90×6,7
12.5
124.700
38
90×8,2
16
149.900
39
90×10,1
20
179.800
40
110×4,2
6
100.100
41
110×5,3
8
125.000
42
110×6,6
10
152.800
43
110×8,1
12.5
184.800
44
110×1
16
222.400
45
110×12,3
20
268.400
46
125×4,8
6
129.200
47
125×6
8
159.800
48
125×7,4
10
194.900
49
125×9,2
12.5
238.100
50
125×11,4
16
288.400
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: STT 51 – 75
STT
Quy cách
Áp suất DN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51
140×5,4
6
162.800
52
140×6,7
8
200.000
53
140×8,3
10
244.700
54
140×10,3
12.5
298.200
55
140×12,7
16
359.400
56
160×6,2
6
214.000
57
160×7,7
8
262.200
58
160×9,5
10
319.400
59
160×11,8
12.5
389.200
60
160×14,6
16
471.800
61
180×6,9
6
267.100
62
180×8,6
8
329.600
63
180×10,7
10
404.000
64
180×13,3
12.5
494.000
65
180×16,4
16
596.300
66
200×7,7
6
331.000
67
200×9,6
8
408.300
68
200×11,9
10
498.400
69
200×14,7
12.5
605.900
70
200×18,2
16
735.400
71
225×8,6
6
415.100
72
225×10,8
8
516.000
73
225×13,4
10
628.800
74
225×16,6
12.5
769.400
75
225×20,5
16
930.800
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: 76 – 100
STT
Quy cách
Áp suất DN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76
250×9,6
6
524.700
77
250×11,9
8
631.500
78
250×14,8
10
774.800
79
250×18,4
12.5
947.700
80
250×22,7
16
1.144.800
81
280×10,7
6
643.000
82
280×13,4
8
797.100
83
280×16,6
10
968.200
84
280×20,6
12.5
1.187.600
85
280×25,4
16
1.435.200
86
315×12,1
6
816.900
87
315×15
8
1.001.700
88
315×18,7
10
1.232.600
89
315×23,2
12.5
1.505.100
90
315×28,6
16
1.816.700
91
355×13,6
6
1.035.000
92
355×16,9
8
1.271.800
93
355×21,1
10
1.568.600
94
355×26,1
12.5
1.908.000
95
355×32,2
16
2.306.100
96
400×15,3
6
1.313.600
97
400×19,1
8
1.621.700
98
400×23,7
10
1.982.600
99
400×29,4
12.5
2.419.800
100
400×36,3
16
2.927.900
Báo Giá Ống nhựa HDPE Hoa Sen: 101 – 120
STT
Quy cách
Áp suất DN
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101
450×17,2
6
1.661.300
102
450×21,5
8
2.050.800
103
450×26,7
10
2.511.900
104
450×33,1
12.5
3.065.200
105
450×40,9
16
3.707.700
106
500×19,1
6
3.119.600
107
500×23,9
8
2.617.600
108
500×29,7
10
3.210.600
109
500×36,8
12.5
3.912.600
110
500×45,4
16
4.732.600
111
560×21,4
6
2.815.800
112
560×26,7
8
3.478.500
113
560×33,2
10
4.270.500
114
560×41,2
12.5
5.212.100
115
560×50,8
16
6.295.100
116
630×24,1
6
3.562.500
117
630×30
8
4.394.200
118
630×37,4
10
5.408.900
119
630×46,3
12.5
6.587.900
120
630×57,2
16
7.986.000
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hoa Sen Mới Nhất
Dưới đây là toàn bộ bảng báo giá phụ kiện ống nhựa HDPE Hoa Sen mới nhất. (Đơn giá chưa bao gồm VAT 8% – Đồng/Cái)
Bảng báo giá phụ kiện Co 90 độ HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
64.700
78.500
96.600
118.600
2
110
101.000
125.100
153.100
184.900
223.400
3
125
133.000
163.500
200.300
243.700
295.300
4
140
171.200
210.200
255.800
310.600
373.700
5
160
229.400
279.900
339.700
413.800
501.100
6
180
292.000
360.000
440.100
537.900
647.700
7
200
428.700
528.600
645.500
784.200
952.000
8
225
551.000
682.200
836.300
1.018.000
1.231.600
9
250
756.600
926.000
1.135.900
1.390.000
1.678.900
10
280
967.400
1.199.100
1.464.300
1.786.200
2.158.700
11
315
1.432.000
1.742.000
2.152.600
2.617.500
3.155.400
12
355
2.032.800
2.495.500
3.078.900
3.745.100
4.525.600
13
400
2.653.300
3.274.900
4.003.900
4.887.000
5.912.800
14
450
3.564.000
4.400.200
5.389.500
6.577.000
7.954.600
15
500
4.654.200
5.748.100
7.050.300
8.591.700
10.392.200
16
560
6.513.200
8.032.200
9.861.000
12.034.400
14.534.800
17
630
8.539.100
10.527.000
12.921.700
15.739.200
19.055.600
Bảng báo giá phụ kiện Co 45 độ HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
48.800
59.300
73.500
88.900
2
110
79.600
98.200
120.200
144.900
174.000
3
125
102.600
126.200
155.900
189.400
229.400
4
140
132.800
161.400
198.100
240.900
290.300
5
160
175.600
215.100
262.400
318.900
386.400
6
180
223.900
275.000
336.500
410.600
495.600
7
200
334.200
411.700
502.600
611.000
741.100
8
225
425.600
527.600
646.000
786.300
951.600
9
250
592.900
726.300
891.000
1.089.700
1.316.600
10
280
752.300
931.900
1.137.500
1.388.300
1.677.300
11
315
1.120.200
1.366.100
1.677.900
2.048.900
2.468.800
12
355
1.584.400
1.945.200
2.399.000
2.918.800
3.527.500
13
400
2.048.500
2.529.300
3.091.900
3.773.900
4.566.200
14
450
2.641.000
3.261.500
3.994.600
4.874.400
5.896.000
15
500
3.514.500
4.341.000
5.324.600
6.488.300
7.848.300
16
560
4.542.700
5.602.300
6.878.500
8.394.700
10.138.600
17
630
6.197.000
7.619.000
9.379.300
11.434.100
13.829.700
Bảng báo giá phụ kiện Co 22.5 độ HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
48.800
59.300
73.500
88.900
2
110
79.600
98.200
120.200
144.900
174.000
3
125
102.600
126.200
155.900
189.400
229.400
4
140
132.800
161.400
198.100
240.900
290.300
5
160
175.600
215.100
262.400
318.900
386.400
6
180
223.900
275.000
336.500
410.600
495.600
7
200
334.200
411.700
502.600
611.000
741.100
8
225
425.600
527.600
646.000
786.300
951.600
9
250
592.900
726.300
891.000
1.089.700
1.316.600
10
280
752.300
931.900
1.137.500
1.388.300
1.677.300
11
315
1.120.200
1.366.100
1.677.900
2.048.900
2.468.800
12
355
1.584.400
1.945.200
2.399.000
2.918.800
3.527.500
13
400
2.048.500
2.529.300
3.091.900
3.773.900
4.566.200
14
450
2.641.000
3.261.500
3.994.600
4.874.400
5.896.000
15
500
3.514.500
4.341.000
5.324.600
6.488.300
7.848.300
16
560
4.542.700
5.602.300
6.878.500
8.394.700
10.138.600
17
630
6.197.000
7.619.000
9.379.300
11.434.100
13.829.700
Bảng báo giá phụ kiện Co 11.25 độ HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
48.800
59.300
73.500
88.900
2
110
79.600
98.200
120.200
144.900
174.000
3
125
102.600
126.200
155.900
189.400
229.400
4
140
132.800
161.400
198.100
240.900
290.300
5
160
175.600
215.100
262.400
318.900
386.400
6
180
223.900
275.000
336.500
410.600
495.600
7
200
334.200
411.700
502.600
611.000
741.100
8
225
425.600
527.600
64.600
786.300
951.600
9
250
592.900
726.300
891.000
1.089.700
1.316.600
10
280
752.300
931.900
1.137.500
1.388.300
1.677.300
11
315
1.120.200
1.366.100
1.677.900
2.048.900
2.468.800
12
355
1.584.400
1.945.200
2.399.000
2.918.800
3.527.500
13
400
2.048.500
2.529.300
3.091.900
3.773.900
4.566.200
14
450
2.641.000
3.261.500
3.994.600
4.874.400
5.896.000
15
500
3.514.500
4.341.000
5.324.600
6.488.300
7.848.300
16
560
4.542.700
5.602.300
6.878.500
8.394.700
10.138.600
17
630
6.197.000
7.619.000
9.379.300
11.434.100
13.829.700
Bảng báo giá phụ kiện Y 45 độ HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
74.600
91.200
111.900
136.200
2
110
122.000
151.600
180.000
220.800
272.900
3
125
160.400
200.700
243.900
300.200
363.500
4
140
205.400
267.500
317.900
391.300
475.400
5
160
289.500
348.100
434.500
532.800
653.000
6
180
364.100
461.200
567.800
699.800
859.000
7
200
584.300
721.700
882.100
1.074.500
1.308.400
8
225
763.100
947.200
1.163.300
1.419.100
1.722.200
9
250
1.074.500
1.317.800
1.620.400
1.987.400
2.408.300
10
280
1.394.800
1.731.000
2.119.400
2.595.500
3.143.600
11
315
2.071.500
2.535.600
3.127.700
3.829.200
4.636.700
12
355
2.922.800
3.594.700
4.444.300
5.420.500
6.572.000
13
400
3.871.200
4.788.900
5.868.700
7.184.200
8.722.200
14
450
5.123.300
6.339.900
7.785.000
9.529.700
11.570.400
15
500
6.817.100
8.438.000
10.378.100
12.688.200
15.406.100
16
560
9.374.600
11.586.400
14.263.500
17.466.400
21.177.700
17
630
12.508.200
15.414.400
19.030.500
23.259.900
28.279.000
Bảng báo giá phụ kiện Y 60 độ HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
74.600
91.200
111.900
136.200
2
110
122.000
151.600
180.000
220.800
272.900
3
125
160.400
200.700
243.900
300.200
363.500
4
140
205.400
267.500
317.900
391.300
475.400
5
160
289.500
348.100
434.500
532.800
653.000
6
180
364.100
461.200
567.800
699.800
859.000
7
200
584.300
721.700
882.100
1.074.500
1.308.400
8
225
763.100
947.200
1.163.300
1.419.100
1.722.200
9
250
1.074.500
1.317.800
1.620.400
1.987.400
2.408.300
10
280
1.394.800
1.731.000
2.119.400
2.595.500
6.143.600
11
315
2.071.500
2.535.600
3.127.700
3.829.200
4.636.700
12
355
2.922.800
3.594.700
4.444.300
5.420.500
6.572.000
13
400
3.871.200
4.788.900
5.868.700
7.184.200
8.722.200
14
450
5.123.300
6.339.900
7.785.000
9.529.700
11.570.400
15
500
6.817.100
8.438.000
10.378.100
12.688.200
15.406.100
16
560
9.374.600
11.586.400
14.263.500
17.466.400
21.177.700
17
630
12.508.200
15.434.400
19.030.500
23.259.900
27.279.000
Bảng báo giá phụ kiện Tê độ HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
60.600
73.300
90.900
110.200
2
110
104.700
130.200
159.400
192.300
231.700
3
125
132.800
163.600
200.300
245.500
297.500
4
140
171.000
209.900
256.600
313.500
378.300
5
160
230.000
281.600
344.300
420.300
510.600
6
180
294.300
363.400
446.300
547.800
666.300
7
200
452.700
558.900
683.300
832.500
1.012.700
8
225
583.400
724.200
888.900
1.084.400
1.315.500
9
250
826.100
1.012.700
1.244.800
1.526.400
1.848.400
10
280
1.057.300
1.311.800
1.605.600
1.963.700
2.380.200
11
315
1.580.600
1.935.000
2.385.600
2.919.500
3.534.200
12
355
2.226.700
2.738.900
3.384.900
4.126.600
5.001.100
13
400
2.906.200
3.595.300
4.404.500
5.389.500
6.540.800
14
450
3.790.800
4.690.800
5.758.200
7.046.100
8.551.300
15
500
5.012.800
6.204.500
7.627.900
9.323.300
11.306.200
16
560
6.234.800
7.693.200
9.452.400
11.545.100
13.955.700
17
630
7.411.600
9.103.300
11.192.900
13.611.900
16.443.200
Bảng báo giá phụ kiện Tứ Thông HDPE Hoa Sen
STT
Đường Kính
PN6
PN8
PN10
PN12.5
PN16
1
90
–
88.000
106.400
132.100
160.200
2
110
139.400
174.900
212.800
259.300
311.900
3
125
166.400
226.300
275.200
337.600
409.800
4
140
232.400
286.200
352.300
430.600
522.300
5
160
313.100
381.600
468.500
573.700
661.700
6
180
400.000
549.200
672.800
818.300
995.700
7
200
625.000
771.800
945.500
1.152.200
1.405.400
8
225
807.900
1.001.000
1.230.500
1.499.800
1.820.200
9
250
1.214.600
1.414.000
1.769.900
2.171.100
2.702.000
10
280
1.519.200
1.866.600
2.339.900
2.808.400
3.412.700
11
315
1.333.800
2.851.200
3.539.900
4.290.900
5.153.300
12
355
3.045.700
3.749.000
4.638.300
5.663.300
6.875.500
13
400
3.942.300
4.880.500
5.968.300
7.333.000
8.924.300
14
450
5.095.800
6.314.000
7.761.000
9.516.400
11.573.700
15
500
7.084.200
8.508.500
10.568.300
12.946.100
15.260.400
16
560
8.447.300
10.438.600
12.844.600
15.717.900
19.460.800
17
630
10.103.500
12.427.500
15.304.500
18.646.200
22.409.900
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…