Báo Giá Ống Nhựa Dekko uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt]

Báo Giá Ống Nhựa Dekko uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt]

Báo Giá Ống Nhựa Dekko uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ - Giá Tốt]

Để cập nhật nhanh nhất báo giá ống nhựa Dekko uPVC (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống uPVC Dekko Và Phụ Kiện Chính Hãng

Ống Nhựa uPVC

Ống nhựa uPVC Dekko ứng dụng làm ống cấp thoát nước

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC

Các loại phụ kiện ống nhựa uPVC Dekko chính hãng

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Inch – Hãng Dekko

Quy định chung:

  • Ống PVC-U hệ Inchsản xuất theo tiêu chuẩn BS3505/BS3506
  • Áp dụng từ ngày 01-02-2022

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ inch Dekko: STT 1 – 25

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 21×2.5 20 13.091
2 21×1.6 15 8.909
3 21×1.4 12 7.636
4 21×1.2 9 6.455
5 27×3.0 20 20.091
6 27×1.8 12 12.818
7 27×1.6 10 11.636
8 27×1.3 8 9.273
9 34×3.0 18 25.727
10 34×2.0 10 17.909
11 34×1.6 9 14.364
12 34×1.3 6 11.818
13 42×3.0 15 33.455
14 42×2.5 12 27.182
15 42×2.1 9 23.727
16 42×1.7 7 19.455
17 42×1.4 6 16.455
18 49×3.0 12 38.727
19 49×2.4 10 31.091
20 49×1.9 8 24.364
21 49×1.45 6 18.818
22 60×4.0 12 64.818
23 60×3.0 10 48.545
24 60×2.3 8 37.636
25 60×2.0 6 32.727

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ inch Dekko: STT 26 – 51

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26 60×1.5 4 24.364
27 75×4.0 11 83.182
28 75×3.0 8 62.091
29 75×2.5 6 51.909
30 75×1.8 37.636
31 90×5.0 12 120.455
32 90×3.8 9 91.182
33 90×2.9 6 70.727
34 90×2.6 6 63.909
35 90×2.1 5 52.091
36 90×1.7 3 41.636
37 114×7.0 12 212.182
38 114×4.9 9 150.000
39 114×3.8 6 117.091
40 114×3.2 5 99.545
41 114×2.9 4 89.273
42 114×2.4 75.545
43 168×9.2 12 411.364
44 168×7.3 9 328.000
45 168×7.0 8 317.455
46 168×5.0 6 229.727
47 168×4.3 5 196.091
48 168×3.5 4 159.455
49 220×8.7 9 509.636
50 220×6.6 6 390.636
51 220×5.1 5 303.818

 

Đơn Giá Ống Thoát Nước uPVC Hệ Mét – Hãng Dekko

Quy định chung:

  • Ống nhựa uPVC Dekko hệ mét theo tiêu chuẩn ISO 1422:1996 (TCVN6151), ISO 1452 (TCVN8491)
  • Áp dụng từ ngày 01-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 1 – 25

STT Quy cách Class Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 21×1 Thoát 4 7.182
2 21×1,2 0 10 8.818
3 21×1,5 1 12.5 9.636
4 21×1,6 2 16 11.636
5 21×2,4 3 25 13.636
6 27×1 Thoát 4 8.909
7 27×1,3 0 10 11.182
8 27×1,6 1 12.5 13.182
9 27×2 2 16 14.636
10 27×3 3 25 20.727
11 34×1 Thoát 4 11.636
12 34×1,5 0 8 13.636
13 34×1,7 1 10 16.636
14 34×2 2 12.5 20.182
15 34×2,6 3 16 23.182
16 34×3,8 4 25 34.182
17 42×1,2 Thoát 4 17.273
18 42×1,5 0 6 19.364
19 42×1,7 1 8 22.727
20 42×2 2 10 25.909
21 42×2,5 3 12.5 30.364
22 42×3,2 4 16 37.727
23 42×4,7 5 25 50.636
24 48×1,4 Thoát 5 20.182
25 48×1,6 0 6 23.727

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 26 – 50

STT Quy cách Class Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26 48×1,9 1 8 27.000
27 48×2,3 2 10 31.182
28 48×2,9 3 12.5 37.818
29 48×3,6 4 16 47.545
30 48×5,4 5 28 68.000
31 60×1,4 Thoát 4 26.273
32 60×1,5 0 5 31.545
33 60×1,8 1 6 38.364
34 60×2,3 2 8 44.727
35 60×2,9 3 10 54.000
36 60×3,6 4 12.5 67.818
37 60×4,5 5 16 81.364
38 75×1,5 Thoát 4 36.909
39 75×1,9 0 5 43.091
40 75×2,2 1 6 48.727
41 75×2,9 2 8 63.636
42 75×3,6 3 10 78.727
43 75×4,5 4 12.5 99.091
44 75×5,6 5 16 119.727
45 90×1,5 Thoát 4 45.091
46 90×1,9 0 4 51.545
47 90×2,2 1 5 60.182
48 90×2,7 2 6 69.727
49 90×3,5 3 8 91.364
50 90×4,3 4 10 113.364

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 51 – 75

STT Quy cách Class Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51 90×5,4 5 12.5 140.818
52 110×1,9 Thoát 4 68.000
53 110×2,2 0 5 76.909
54 110×2,7 1 6 89.727
55 110×3,2 2 7.5 102.091
56 110×3,4 8 109.545
57 110×4,2 3 10 143.000
58 110×5,3 4 12.5 171.182
59 110×6,6 5 16 211.273
60 125×2 Thoát 4 75.091
61 125×2,5 0 5 94.636
62 125×3,1 1 6 110.909
63 125×3,7 2 7.5 131.273
64 125×3,9 8 143.182
65 125×4,8 3 10 166.727
66 125×6 4 12.5 209.909
67 125×7,4 5 16 2.257.364
68 140×2,2 Thoát 4 92.545
69 140×2,8 0 5 117.818
70 140×3,5 1 6 138.636
71 140×4,1 2 7.5 163.364
72 140×4,3 8 175.818
73 140×5,4 3 10 218.545
74 140×6,7 4 12.5 267.545
75 140×8,3 5 16 328.909

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 76 – 100

STT Quy cách Class Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
76 160×2,5 Thoát 4 120.091
77 160×3,2 0 5 157.273
78 160×4 1 6 183.273
79 160×4,7 2 7.5 211.636
80 160×4,9 8 229.182
81 160×6,2 3 10 273.727
82 160×7,7 4 12.5 347.273
83 160×9,5 5 16 426.273
84 180×2,8 Thoát 4 150.909
85 180×3,6 0 5 193.636
86 180×4,4 1 6 224.636
87 180×5,3 2 7.5 267.364
88 180×5,5 8 291.182
89 180×6,9 3 10 341.636
90 180×8,6 4 12.5 437.000
91 180×10,7 5 16 541.364
92 200×3,2 Thoát 4 225.273
93 200×3,9 0 5 236.273
94 200×4,9 1 6 285.545
95 200×5,9 2 7.5 332.000
96 200×6,2 8 365.273
97 200×7,7 3 10 423.727
98 200×9,3 4 12.5 542.727
99 200×11,9 5 16 669.000
100 225×3,5 Thoát 4 233.909

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 101 -125

STT Quy cách Class Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
101 225×4,4 0 5 289.636
102 225×5,5 1 6 348.000
103 225×6,6 2 7.5 412.636
104 225×6,9 8 451.182
105 225×8,6 3 10 535.727
106 225×10,8 4 12.5 687.182
107 225×13,4 5 16 849.273
108 250×3,9 Thoát 4 304.545
109 250×4,9 0 5 379.636
110 250×6,2 1 6 457.727
111 250×7,3 2 7.5 543.091
112 250×7,7 8 559.182
113 250×9,6 3 10 690.364
114 250×11,9 4 12.5 872.727
115 250×14,8 5 16 1.080.909
116 280×4,6 Thoát 4 442.000
117 280×5,5 0 5 455.182
118 280×6,9 1 6 544.273
119 280×8,2 2 7.5 641.273
120 280×8,6 8 696.727
121 280×10,7 3 10 823.909
122 280×13,4 4 12.5 1.129.909
123 280×16,6 5 16 1.297.091
124 315×5,3 Thoát 4 496.000
125 315×6,2 0 5 575.364

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 126 – 150

STT Quy cách Class Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
126 315×7,7 1 6 683.091
127 315×9,2 2 7.5 819.636
128 315×9,7 8 882.364
129 315×10,1 3 10 1.029.727
130 315×15 4 12.5 1.425.636
131 315×18,7 5 16 1.642.636
132 355×7 0 5 726.818
133 355×8,7 1 6 892.545
134 355×10,4 2 7.5 1.061.818
135 355×10,9 8 1.115.273
136 355×13,6 3 10 1.377.818
137 355×16,9 4 12.5 1.694.182
138 355×21,1 5 16 2.090.818
139 400×7,8 0 5 912.091
140 400×9,8 1 6 1.134.091
141 400×11,7 2 7.5 1.348.727
142 400×12,3 8 1.419.727
143 400×15,3 3 10 1.746.091
144 400×19,1 4 12.5 2.157.182
145 400×23,7 5 16 2.644.727
146 450×8,8 0 5 1.157.636
147 450×11 1 6 1.433.636
148 450×13,2 2 7.5 1.710.364
149 450×13,8 8 1.787.273
150 450×17,2 3 10 2.208.545

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ mét Dekko: STT 151 – 157

STT Quy cách Class Áp suất PN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
151 450×21,5 4 12.5 2.736.000
152 500×9,8 0 5 1.518.182
153 500×12,3 1 6 1.810.273
154 500×14,6 2 7.5 2.092.818
155 500×19,1 3 10 2.708.182
156 500×23,9 4 12.5 3.210.000
157 500×29,7 5 16 4.108.818

 

Báo Giá Ống uPVC Hệ Inch chịu va đập Dekko

Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 1 – 25

STT Quy cách PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 21×3 33 14.818
2 21×1,7 17 9.545
3 21×1,4 14 7.818
4 21×1,2 12 6.636
5 27×3 25 19.273
6 27×1,8 14 12.364
7 27×1,4 11 10.091
8 27×1,1 8 7.818
9 34×4 27 32.818
10 34×3 19 24.636
11 34×1,9 12 16.727
12 34×1,6 10 13.909
13 42×1,3 8 11.909
14 42×3 15 31.727
15 42×2,1 10 23.000
16 42×1,7 7 19.000
17 42×1,35 6 15.636
18 49×2,8 12 35.182
19 49×2,4 10 30.091
20 49×2,2 9 27.636
21 49×2 8 26091
22 49×1,9 8 24909
23 49×1,45 6 19.091
24 60×4 14 62.636
25 60×3 10 46.273

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 25 – 50

STT Quy cách PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
26 60×2,3 8 36.818
27 60×1,9 6 31.182
28 60×1,5 5 24.818
29 75×4 11 80.273
30 75×3 8 59.545
31 75×2,5 6 50.000
32 75×1,8 5 36.727
33 90×5 12 114.909
34 90×4 9 93.182
35 90×3 7 72.000
36 90×2,6 6 60.909
37 90×2,1 4 49.091
38 90×1,65 3 38.909
39 114×5 11 146.000
40 114×4 9 124.182
41 114×3,5 7 109.000
42 114×3,2 6 96.727
43 114×2,9 5 86.636
44 114×2,4 4 73.818
45 168×7 10 313.909
46 168×6,5 8 285.818
47 168×4,5 6 20.066
48 168×3,5 4 158.909
49 220×8 9 461.909
50 220×6,5 7 379.182

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ Inch chịu va đập Dekko: STT 51 – 69

STT Quy cách PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51 220×4 3 234.636
51 110×3,6 8 107.091
52 110×3 7 87.364
53 110×2,45 thoát 71.545
54 140×6,5 12 236.818
55 140×5 9 185.545
56 140×4 7 149.545
57 140×3,5 thoát 132.000
58 160×6,2 10 258.364
59 200×5,9 7 330.273
60 200×4,5 5 243.273
61 200×4 5 219.545
62 200×3,5 thoát 194.909
63 250×6,2 6 418.545
64 250×4,9 thoát 333.545
65 250×3,9 thoát 264.273
66 315×8 6 700.000
67 315×6,2 thoát 548.364
68 400×9 5 1.039.000
69 400×7,8 thoát 897.727

 

Đại Lý Ống Nhựa uPVC Dekko

Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Dekko – VN Đại Phong

Quý khách có thể liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây, để tham khảo chi tiết hơn về sản phẩm ống nhựa Dekko và phụ kiện uPVC giá tốt nhất thị trường – đặt giao hàng nhanh tận công trình.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.