[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Giá Tốt

[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Giá Tốt

[Cập Nhật Giá] Ống Nhựa uPVC Tiền Phong - Giá Tốt

Để cập nhật giá ống nhựa uPVC Tiền Phong – giá tốt được tổng hợp đầy đủ, mới nhất, đáp ứng yêu cầu công trình dân dụng và công nghiệp, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua thông tin dưới đây:

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện - đầy đủ thương hiệu, chủng loại - giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống uPVC Tiền Phong Và Phụ Kiện Chính Hãng

Ống Nhựa uPVC

Ống nhựa uPVC Tiền Phong ứng dụng làm ống cấp thoát nước

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC

Các loại phụ kiện ống nhựa uPVC Tiền Phong chính hãng

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Inch Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT
1 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 21 – uPVC Hệ Inch 9 1.2 4,500
12 1.4 5,300
15 1.6 6,150
20 2.5 9,000
2 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 27 – uPVC Hệ Inch 8 1.3 6,400
9 1.4 6,700
10 1.6 7,900
12 1.8 8,750
17 2.5 11,400
20 3 13,800
3 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 34 – uPVC Hệ Inch 6 1.3 8,100
9 1.6 9,800
10 1.8 11,200
12 2 12,200
15 2.5 14,700
18 3 17,700
4 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 42 – uPVC Hệ Inch 6 1.4 11,200
7 1.7 13,400
7 1.8 14,300
9 2.1 16,300
12 2.5 18,600
15 3.0 22,900
5 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 49 – uPVC Hệ Inch 5 1.45 12,900
8 1.9 16,700
8 2 18,100
9 2.4 21,300
9 2.5 22,300
12 3 26,600
6 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 60 – uPVC Hệ Inch 4 1.5 16,700
6 2 22,500
6 2.3 25,900
9 2.8 31,100
9 3 33,400
12 4 44,500
7 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 90 – uPVC Hệ Inch 3 1.7 28,600
4 2 34,000
4 2.1 35,900
5 2.6 44,000
6 2.9 48,600
6 3 50,200
9 3.8 62,700
12 5 82,900
8 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 114 – uPVC Hệ Inch 4 2.4 51,900
4 2.6 56,600
4 2.9 61,400
5 3.2 68,400
6 3.5 75,100
6 3.8 80,600
9 4.9 103,100
9 5 106,100
12 7 145,900
9 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 168 – uPVC Hệ Inch 4 3.5 109,700
5 4.3 134,900
5 4.5 144,100
6 5 158,000
7 6.5 210,800
8 7 218,300
9 7.3 225,600
12 9.2 282,900
10 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 220 – uPVC Hệ Inch 5 5.1 208,900
6 6.6 268,700
9 8.7 350,500

Đơn Giá Ống Nhựa uPVC Hệ Mét Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT
1 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 21 – uPVC Hệ Mét 4 1 5.364
10 1.2 6.545
12.5 1.5 7.091
16 1.6 8.636
25 2.4 10.182
2 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 27 – uPVC Hệ Mét 4 1 6.636
10 1.3 8.364
12.5 1.6 9.818
16 2.0 10.909
25 3.0 15.364
3 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 34 – uPVC Hệ Mét 4 1 8.636
8 1.3 10.182
10 1.7 12.364
12.5 2 15.091
16 2.6 17.273
25 3.8 25.455
4 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 42 – uPVC Hệ Mét 4 1.2 12.818
6 1.5 14.455
8 1.7 16.909
10 2 19.273
12.5 2.5 22.636
16 3.2 28.091
25 4.7 37.636
5 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 48 – uPVC Hệ Mét 5 1.4 15.091
6 1.6 17.636
8 1.9 20.091
10 2.3 23.273
12.5 2.9 28.182
16 3.6 35.364
25 5.4 50.636
6 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 60 – uPVC Hệ Mét 4 1.4 19.545
5 1.5 23.455
6 1.8 28.545
8 2.3 33.273
10 2.9 40.182
12.5 3.6 50.455
16 4.5 60.636
25 6.7 89.091
7 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 63 – uPVC Hệ Mét 5 1.6 23.091
6 1.9 27.182
8 2.5 33.909
10 3.0 41.455
12.5 3.8 52.636
16 4.7 64.273
8 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 75 – uPVC Hệ Mét 4 1.5 27.455
5 1.9 32.091
6 2.2 36.273
8 2.9 47.364
10 3.6 58.545
12.5 4.5 73.818
16 5.6 89.091
25 8.4 128.636
9 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 90 – uPVC Hệ Mét 3 1.5 33.545
4 1.8 38.364
5 2.2 44.818
6 2.7 51.909
8 3.5 68.091
10 4.3 84.455
12.5 5.4 104.818
16 6.7 126.727
25 10.1 183.000
10 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 110 – uPVC Hệ Mét 3 1.9 50.636
4 2.2 57.273
5 2.7 66.727
6 3.2 76.000
8 4.2 106.455
10 5.3 127.455
12.5 6.6 157.364
16 8.1 190.636
25 12.3 271.273
11 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 125 – uPVC Hệ Mét 3 2 55.909
4 2.5 70.455
5 3.1 82.545
6 3.7 97.818
8 4.8 124.091
10 6 156.273
12.5 7.4 191.636
16 9.2 235.091
25 14 335.727
12 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 140 – uPVC Hệ Mét 3 2.2 68.909
4 2,8 87.727
5 3.5 103.182
6 4.1 121.636
8 5.4 162.636
10 6.7 199.182
12.5 8.3 244.909
16 10.3 300.636
25 15.7 424.818
13 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 160 – uPVC Hệ Mét 3 2.5 89.455
4 3.2 117.091
5 4.0 136.455
6 4.7 157.545
8 6.2 203.727
10 7.7 258.545
12.5 9.5 317.364
16 11.8 390.273
25 17.9 553.091
14 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 180 – uPVC Hệ Mét 3 2.8 112.364
4 3.6 390.273
5 4.4 167.273
6 5.3 199.091
8 6.9 254.273
10 8.6 325.364
12.5 10.7 403.091
16 13.3 494.545
15 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 200 – uPVC Hệ Mét 3 3.2 167.727
4 3.9 175.909
5 4.9 212.545
6 5.9 427.182
8 7.7 315.455
10 9.6 404.091
12.5 11.9 498.091
16 14.7 608.455
16 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 225 – uPVC Hệ Mét 3 3.5 174.091
4 4.4 215.636
5 5.5 259.091
6 6.6 307.182
8 8.6 398.818
10 10.8 511.636
12.5 13.4 632.364
16 16.6 756.364
17 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 250 – uPVC Hệ Mét 3 3.9 226.727
4 4.9 282.636
5 6.2 340.818
6 7.3 397.636
8 9.6 514.000
10 11.9 649.818
12.5 14.8 804.727
16 18.4 981.636
18 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 280 – uPVC Hệ Mét 4 5.5 338.909
5 6.9 405.273
6 8.2 477.455
8 10.7 613.455
10 13.4 841.273
12.5 16.6 965.727
16 20.6 1.177.364
19 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 350 – uPVC Hệ Mét 4 6.2 428.455
5 7.7 508.636
6 9.2 610.273
8 12.1 766.636
10 15 1.061.455
12.5 18.7 1.223.000
16 23.2 1.488.727
20 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 355 – uPVC Hệ Mét 4 7 541.091
5 8.7 664.545
6 10.4 790.545
8 13.6 1.025.818
10 16.9 1.261.455
12.5 21.1 1.556.636
16 26.1 1.896.364
21 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 400 – uPVC Hệ Mét 4 7.8 679.091
5 9.8 844.364
6 11.7 100.182
8 15.3 1.300.091
10 19.1 1.606.182
12.5 23.7 1.969.091
22 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 450 – uPVC Hệ Mét 4 8.8 861.909
5 11.0 1.067.364
6 13.2 1.273.455
8 17.2 1.644.273
10 21.5 2.037.091
23 Ống Nhựa Tiền Phong – Phi 500 – uPVC Hệ Mét 4 9.8 1.130.364
5 12.3 1.347.818

Báo Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét: Ống Lọc 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Class Quy cách  Đơn giá chưa VAT
1 Ống Lọc Tiền Phong – Phi 48 – uPVC Hệ Mét 0 31.182
1 38.727
D 46.636
2 Ống Lọc Tiền Phong – Phi 90 – uPVC Hệ Mét 2.7 85.545
6.0 158.818
3 Ống Lọc Tiền Phong – Phi 140 – uPVC Hệ Mét 3 197.818

Cập Nhật Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét C2

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Áp suất (PN) Quy cách  Đơn giá chưa VAT
1 Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 500 6 12.3 1.347.818
8 15.3 1.559.545
10 19.1 2.016.345
12.5 23.9 2.390.000
16 29.7 3.059.211
2 Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 560 6 13.7 1.636.364
8 17.2 1.963.636
10 21.4 2.513.636
12.5 26.7 3.000.000
3 Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 630 6 15.4 2.070.455
8 19.3 2.481.818
10 24.1 3.184.091
12.5 30 3.781.818
4 Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 710 6 17.4 3.268.091
8 21.8 4.057.909
10 27.2 5.022.636
5 Ống Nhựa C2 Tiền Phong – Phi 800 6 19.6 4.134.091
8 24.5 5.331.545
10 30.6 6.304.727

Đại Lý Ống Nhựa uPVC Tiền Phong

Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong – VN Đại Phong

Quý khách có thể liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí dưới đây, để tham khảo chi tiết hơn về sản phẩm ống nhựa Tiền Phong và phụ kiện uPVC giá tốt nhất thị trường – đặt giao hàng nhanh tận công trình.

Hotline: 0901435168 - 0901817168
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.

Hotline 0901 435 168