Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Nhất 2021
Báo giá phụ kiện ống nhựa Dekko mới nhất 2021 – giá gốc từ nhà máy sản xuất áp dụng cho đại lý cấp 1, kèm theo chiết khấu riêng cho từng dòng sản phẩm chính hãng.
Catalogue Ống Nước Nhựa Dekko Chính Hãng
Ống và phụ kiện nhựa uPVC Dekko được làm từ bột PVC, chất phụ gia, chất chống tia cực tím UV, bột màu. Tất cả nguyên liệu trên được nhập khẩu từ Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Đài Loan,.. đảm bảo về chất lượng, tính an toàn và độ bền sản phẩm.
Hình ảnh Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko bán chạy nhất
Ống và phụ kiện nhựa PPR Dekko được sản xuất từ nhựa PPR dạng thứ 3 (Polypropylene Random), cung cấp dòng sản phẩm có tính bền đẹp, có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực từ từ dân dụng đến công nghiệp.
Các loại Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko giá tốt
Ống và phụ kiện nhựa HDPE Dekko được sản xuất từ loại nhựa có các đặc tính cơ – hóa lý vượt trội, giúp sản phẩm có khả năng chịu được nhiều hóa chất mạnh, chống ăn mòn và rò rỉ trong quá trình sử dụng.
Sản phẩm Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Dekko chất lượng cao
Đại Phong là đơn vị phân phối chính thức vật tư ngành nước do Dekko sản xuất, được khách hàng tin chọn với dịch vụ chuyên nghiệp, chính sách giá cả hợp lý, chiết khấu tốt nhất, giao hàng tận nơi và bảo hành sản phẩm 100%.
Tổng đại lý phân phối chính thức ống và phụ kiện nhựa Dekko
Báo Giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Dekko
Giá bán Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko – PPR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | Dekko | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 12.182 | 13.400 | |||
40 | 20.182 | 22.200 | |||
50 | 35.091 | 38.600 | |||
63 | 107.545 | 118.300 | |||
75 | 140.273 | 154.300 | |||
90 | 220.182 | 242.200 | |||
110 | 397.636 | 437.400 | |||
2 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | Dekko | 20 | 4.364 | 4.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 10.545 | 11.600 | |||
40 | 21.000 | 23.100 | |||
50 | 40.091 | 44.100 | |||
63 | 93.000 | 102.300 | |||
75 | 141.182 | 155.300 | |||
90 | 176.091 | 193.700 | |||
110 | 292.818 | 322.100 | |||
3 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | Dekko | 20 | 6.182 | 6.800 |
25 | 9.545 | 10.500 | |||
32 | 15.727 | 17.300 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 50.364 | 55.400 | |||
63 | 120.909 | 133.000 | |||
75 | 151.273 | 166.400 | |||
90 | 239.091 | 263.000 | |||
110 | 422.727 | 465.000 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | Dekko | 20 | 9.545 | 10.500 |
32 | 16.818 | 18.500 | |||
40 | 37.000 | 40.700 | |||
50 | 65.727 | 72.300 | |||
63 | 114.273 | 125.700 | |||
75 | 156.455 | 172.101 | |||
90 | 243.818 | 268.200 | |||
110 | 411.727 | 452.900 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | Dekko | 20 | 2.818 | 3.100 |
25 | 4.727 | 5.200 | |||
32 | 7.273 | 8.000 | |||
40 | 11.636 | 12.800 | |||
50 | 21.182 | 23.300 | |||
63 | 44.273 | 48.700 | |||
75 | 70.091 | 77.100 | |||
90 | 118.636 | 130.500 | |||
110 | 192.364 | 211.600 | |||
5 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 34.545 | 38.000 |
25×1/2 | 42.727 | 47.000 | |||
25×3/4 | 47.182 | 51.900 | |||
32×1 | 76.818 | 84.500 | |||
40×1.1/4 | 200.455 | 220.501 | |||
50×1.1/2 | 271.000 | 298.100 | |||
63×2 | 511.364 | 562.500 | |||
75×2.1/2 | 728.000 | 800.800 | |||
90×3 | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
110×4 | 2.681.818 | 2.950.000 | |||
6 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 43.818 | 48.200 |
25×1/2 | 51.182 | 56.300 | |||
25×3/4 | 61.364 | 67.500 | |||
32×1 | 90.364 | 99.400 | |||
40×1.1/4 | 275.455 | 303.001 | |||
50×1.1/2 | 343.636 | 378.000 | |||
63×2 | 554.545 | 610.000 | |||
75×2.1/2 | 850.000 | 935.000 | |||
90×3 | 1.700.000 | 1.870.000 | |||
110×4 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
7 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 38.455 | 42.301 |
25×1/2 | 43.636 | 48.000 | |||
25×3/4 | 58.818 | 64.700 | |||
32×1 | 108.636 | 119.500 | |||
8 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 54.091 | 59.500 |
25×1/2 | 61.182 | 67.300 | |||
25×3/4 | 75.909 | 83.500 | |||
32×1 | 115.091 | 126.600 | |||
9 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 38.727 | 42.600 |
25×1/2 | 41.455 | 45.601 | |||
25×3/4 | 60.455 | 66.501 | |||
10 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 47.818 | 52.600 |
25×1/2 | 51.818 | 57.000 | |||
25×3/4 | 65.909 | 72.500 | |||
11 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 36.636 | 40.300 |
25 | 56.818 | 62.500 | |||
32 | 78.182 | 86.000 | |||
40 | 86.364 | 95.000 | |||
50 | 121.909 | 134.100 | |||
63 | 292.727 | 322.000 | |||
12 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20 | 87.818 | 96.600 |
25 | 219.182 | 241.100 | |||
32 | 131.455 | 144.601 | |||
40 | 345.455 | 380.001 | |||
50 | 550.909 | 606.000 | |||
63 | 767.091 | 843.800 | |||
13 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Dekko | 20 | 83.264 | 91.590 |
25 | 131.818 | 145.000 | |||
32 | 192.182 | 211.400 | |||
40 | 302.727 | 333.000 | |||
50 | 527.273 | 580.000 | |||
63 | 666.364 | 733.000 | |||
14 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | Dekko | 20 | 133.455 | 146.801 |
25 | 186.000 | 204.600 | |||
32 | 213.364 | 234.700 | |||
40 | 328.727 | 361.600 | |||
50 | 544.091 | 598.500 | |||
15 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 181.364 | 199.500 |
25 | 211.909 | 233.100 | |||
32 | 300.727 | 330.800 | |||
40 | 504.545 | 555.000 | |||
50 | 777.273 | 855.000 | |||
63 | 1.209.091 | 1.330.000 | |||
16 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | Dekko | 20 | 161.364 | 177.500 |
25 | 216.545 | 238.200 | |||
17 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | Dekko | 20 | 356.000 | 391.600 |
25 | 375.909 | 413.500 | |||
18 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | Dekko | 20 | 454.545 | 500.000 |
25 | 590.909 | 650.000 | |||
20 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | Dekko | 50 | 27.364 | 30.100 |
63 | 34.818 | 38.300 | |||
75 | 57.455 | 63.201 | |||
90 | 89.818 | 98.800 | |||
110 | 133.182 | 146.500 | |||
21 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | Dekko | 25 | 4.364 | 4.800 |
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 9.545 | 10.500 | |||
50 | 17.182 | 18.900 | |||
63 | 33.273 | 36.600 | |||
75 | 58.091 | 63.900 | |||
90 | 94.273 | 103.700 | |||
110 | 166.909 | 183.600 | |||
22 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | Dekko | 20 | 2.636 | 2.900 |
25 | 4.545 | 5.000 | |||
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 8.909 | 9.800 | |||
50 | 16.818 | 18.500 | |||
63 | 28.182 | 31.000 | |||
75 | 145.455 | 160.001 | |||
90 | 163.636 | 180.000 | |||
110 | 180.000 | 198.000 | |||
23 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | Dekko | 20 | 23.636 | 26.000 |
25 | 27.727 | 30.500 | |||
24 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | Dekko | 20-50 | 1.090.909 | 1.200.000 |
63-110 | 2.000.000 | 2.200.000 | |||
25 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | Dekko | 20-32 | 54.545 | 60.000 |
26 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | Dekko | 20-25 | 20.000 | 22.000 |
32-40 | 40.000 | 44.000 | |||
50 | 50.000 | 55.000 | |||
63 | 80.000 | 88.000 | |||
75 | 120.000 | 132.000 | |||
90 | 150.000 | 165.000 | |||
110 | 170.000 | 187.000 |
Cập nhật giá Phụ Kiện Ống Nhựa Dekko – PPR 2 lớp chống tia cực tím UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | Dekko | 20 | 7.418 | 8.160 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.873 | 20.760 | |||
40 | 30.218 | 33.240 | |||
50 | 60.436 | 66.480 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
2 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | Dekko | 25 | 11.455 | 12.601 |
32 | 20.182 | 22.200 | |||
40 | 44.400 | 48.840 | |||
50 | 78.873 | 86.760 | |||
63 | 137.127 | 150.840 | |||
3 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | Dekko | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.618 | 16.080 | |||
40 | 24.218 | 26.640 | |||
50 | 42.109 | 46.320 | |||
63 | 129.055 | 141.961 | |||
4 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.145 | 50.760 |
25×1/2 | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4 | 70.582 | 77.640 | |||
32×1 | 130.364 | 143.400 | |||
5 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 64.909 | 71.400 |
25×1/2 | 73.418 | 80.760 | |||
25×3/4 | 91.091 | 100.200 | |||
32×1 | 138.109 | 151.920 | |||
6 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.473 | 51.120 |
25×1/2 | 49.745 | 54.720 | |||
25×3/4 | 72.545 | 79.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 57.382 | 63.120 |
25×1/2 | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4 | 79.091 | 87.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | Dekko | 20 | 3.164 | 3.480 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 10.691 | 11.760 | |||
9 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | Dekko | 20 | 5.236 | 5.760 |
25 | 8.400 | 9.240 | |||
32 | 12.655 | 13.921 | |||
40 | 25.200 | 27.720 | |||
50 | 48.109 | 52.920 | |||
63 | 111.600 | 122.760 | |||
10 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | Dekko | 25 | 5.236 | 5.760 |
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 11.455 | 12.601 | |||
50 | 20.618 | 22.680 | |||
63 | 39.927 | 43.920 | |||
11 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | Dekko | 20 | 3.382 | 3.720 |
25 | 5.673 | 6.240 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 13.964 | 15.360 | |||
50 | 25.418 | 27.960 | |||
63 | 53.127 | 58.440 | |||
12 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 41.564 | 45.720 |
25 | 64.582 | 71.040 | |||
32 | 93.818 | 103.200 | |||
40 | 103.636 | 114.000 | |||
50 | 158.291 | 174.120 | |||
13 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 217.636 | 239.400 |
25 | 254.291 | 279.720 | |||
32 | 360.873 | 396.960 | |||
40 | 605.455 | 666.001 | |||
50 | 923.727 | 1.016.100 | |||
63 | 1.450.909 | 1.596.000 | |||
14 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | Dekko | 40 | 545.455 | 600.001 |
50 | 709.091 | 780.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 105.382 | 115.920 |
25×1/2 | 157.745 | 173.520 | |||
25×3/4 | 263.018 | 289.320 | |||
40×1.1/4 | 414.545 | 456.000 | |||
50×1.1/2 | 661.091 | 727.200 | |||
63×2 | 920.509 | 1.012.560 | |||
16 | Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | Dekko | 20 | 98.836 | 108.720 |
17 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | Dekko | 20×1/2 | 41.455 | 45.601 |
25×1/2 | 51.273 | 56.400 | |||
25×3/4 | 56.618 | 62.280 | |||
32×1 | 92.182 | 101.400 | |||
40×1.1/4 | 240.545 | 264.600 | |||
50×1.1/2 | 325.200 | 357.720 | |||
63×2 | 613.636 | 675.000 | |||
18 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | Dekko | 20×1/2 | 52.582 | 57.840 |
25×1/2 | 61.418 | 67.560 | |||
25×3/4 | 73.636 | 81.000 | |||
32×1 | 108.436 | 119.280 | |||
40×1.1/4 | 330.545 | 363.600 | |||
50×1.1/2 | 412.364 | 453.600 | |||
63×2 | 665.455 | 732.001 |
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko 2021
Cập nhật giá 2021: Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Dekko – Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Cút Nối Góc 90 độ | Dekko | 21D | 15 | 2.100 | 2.310 |
27D | 15 | 3.200 | 3.520 | |||
34D | 15 | 4.800 | 5.280 | |||
42M | 6 | 3.200 | 3.520 | |||
42D | 12 | 7.300 | 8.030 | |||
49M | 6 | 4.300 | 4.730 | |||
49D | 12 | 11.400 | 12.540 | |||
60M | 6 | 6.700 | 7.370 | |||
60D | 12 | 18.200 | 20.020 | |||
75M | 6 | 12.568 | 13.825 | |||
75D | 12 | 34.045 | 37.450 | |||
90M | 6 | 16.800 | 18.480 | |||
90D | 12 | 41.800 | 45.980 | |||
114M | 6 | 36.550 | 40.205 | |||
114D | 12 | 89.700 | 98.670 | |||
2 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Ba Chạc 90 độ | Dekko | 21D | 15 | 2.800 | 3.080 |
27D | 15 | 4.600 | 5.060 | |||
34D | 15 | 6.950 | 7.645 | |||
42M | 6 | 4.091 | 4.500 | |||
42D | 12 | 6.800 | 7.480 | |||
49M | 6 | 6.100 | 6.710 | |||
49D | 12 | 14.500 | 15.950 | |||
60M | 6 | 8.600 | 9.460 | |||
60D | 12 | 24.900 | 27.390 | |||
75M | 6 | 14.091 | 15.500 | |||
75D | 12 | 42.300 | 46.530 | |||
90M | 6 | 22.850 | 25.135 | |||
90D | 12 | 42.700 | 46.970 | |||
114M | 6 | 45.750 | 50.325 | |||
114D | 12 | 118.500 | 130.350 | |||
3 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Thẳng | Dekko | 21D | 15 | 1.600 | 1.760 |
27D | 15 | 2.200 | 2.420 | |||
34D | 15 | 3.700 | 4.070 | |||
42M | 6 | 2.200 | 2.420 | |||
42D | 12 | 5.100 | 5.610 | |||
49M | 6 | 2.800 | 3.080 | |||
49D | 12 | 7.900 | 8.690 | |||
60M | 6 | 3.300 | 3.630 | |||
60D | 12 | 12.200 | 13.420 | |||
75M | 6 | 7.267 | 7.994 | |||
90M | 6 | 8.400 | 9.240 | |||
90D | 12 | 25.000 | 27.500 | |||
114M | 6 | 16.400 | 18.040 | |||
114D | 12 | 49.909 | 54.900 | |||
4 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nút Bịt | Dekko | 42M | 6 | 1.700 | 1.870 |
42D | 12 | 3.400 | 3.740 | |||
49M | 6 | 1.909 | 2.100 | |||
49D | 12 | 5.400 | 5.940 | |||
60M | 4 | 3.455 | 3.801 | |||
90D | 5 | 8.091 | 8.900 | |||
114M | 5 | 13.455 | 14.801 | |||
5 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Chếch (Cút Nối Góc 45 độ) | Dekko | 21D | 15 | 1.900 | 2.090 |
27D | 15 | 2.650 | 2.915 | |||
34D | 15 | 4.200 | 4.620 | |||
42M | 6 | 2.500 | 2.750 | |||
42D | 12 | 6.300 | 6.930 | |||
49M | 6 | 3.300 | 3.630 | |||
49D | 12 | 9.600 | 10.560 | |||
60M | 6 | 5.091 | 5.600 | |||
60D | 12 | 14.800 | 16.280 | |||
75M | 6 | 11.270 | 12.397 | |||
90M | 6 | 13.600 | 14.960 | |||
90D | 12 | 33.900 | 37.290 | |||
114M | 6 | 27.400 | 30.140 | |||
114D | 12 | 66.350 | 72.985 | |||
6 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Mặt Bích | Dekko | 90 | 12 | 50.636 | 55.700 |
114 | 12 | 69.900 | 76.890 | |||
7 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tứ Thông | Dekko | 60 | 6 | 10.900 | 11.990 |
90 | 6 | 26.000 | 28.600 | |||
114 | 6 | 50.700 | 55.770 | |||
8 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Ba Chạc 45 độ | Dekko | 21D | 12 | 2.727 | 3.000 |
27D | 12 | 3.636 | 4.000 | |||
42M | 6 | 4.100 | 4.510 | |||
49M | 6 | 9.000 | 9.900 | |||
60M | 4 | 10.400 | 11.440 | |||
75M | 5 | 21.756 | 23.932 | |||
90M | 5 | 32.700 | 35.970 | |||
114M | 5 | 57.900 | 63.690 | |||
9 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bít Xả | Dekko | 60 | 10 | 9.091 | 10.000 |
90 | 10 | 19.182 | 21.100 | |||
114 | 10 | 25.455 | 28.001 | |||
10 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Si Phông Con Thỏ | Dekko | 60 | 10 | 30.000 | 33.000 |
90 | 10 | 51.000 | 56.100 | |||
114 | 10 | 90.909 | 100.000 | |||
11 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Keo Dán | Dekko | 15gr | 2.818 | 3.100 | |
30gr | 4.182 | 4.600 | ||||
50gr | 6.545 | 7.200 | ||||
500gr | 59.000 | 64.900 | ||||
1000gr | 118.000 | 129.800 | ||||
12 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Y Chuyển Bậc (y rút, y giảm) | Dekko | 60/42 | 6 | 9.800 | 10.780 |
60/49 | 6 | 11.000 | 12.100 | |||
75/49 | 6 | 19.313 | 21.244 | |||
75/60 | 6 | 23.455 | 25.801 | |||
90/49 | 6 | 19.700 | 21.670 | |||
90/60 | 6 | 20.600 | 22.660 | |||
90/75 | 6 | 22.000 | 24.200 | |||
114/60 | 6 | 36.100 | 39.710 | |||
114/75 | 6 | 43.091 | 47.400 | |||
114/90 | 6 | 43.800 | 48.180 | |||
13 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Tê Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) | Dekko | 27/21D | 15 | 3.400 | 3.740 |
34/21D | 15 | 5.200 | 5.720 | |||
34/27D | 15 | 6.100 | 6.710 | |||
42/21D | 15 | 7.400 | 8.140 | |||
42/27M | 6 | 4.000 | 4.400 | |||
42/27D | 15 | 7.400 | 8.140 | |||
42/34D | 15 | 8.300 | 9.130 | |||
49/21D | 15 | 9.700 | 10.670 | |||
49/27M | 6 | 4.600 | 5.060 | |||
49/27D | 15 | 10.600 | 11.660 | |||
49/34D | 15 | 11.700 | 12.870 | |||
49/42M | 6 | 5.200 | 5.720 | |||
49/42D | 15 | 13.548 | 14.903 | |||
60/21D | 12 | 15.600 | 17.160 | |||
60/27D | 12 | 17.300 | 19.030 | |||
60/34M | 6 | 10.600 | 11.660 | |||
60/34D | 12 | 16.000 | 17.600 | |||
60/42M | 6 | 8.400 | 9.240 | |||
60/42D | 12 | 18.000 | 19.800 | |||
60/49M | 6 | 8.800 | 9.680 | |||
60/49D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
75/34D | 12 | 29.440 | 32.384 | |||
75/42M | 6 | 11.960 | 13.156 | |||
75/42D | 12 | 30.000 | 33.000 | |||
75/49M | 6 | 12.060 | 13.266 | |||
75/49D | 12 | 33.000 | 36.300 | |||
75/60M | 12 | 20.182 | 22.200 | |||
75/60D | 12 | 37.455 | 41.201 | |||
90/27D | 6 | 44.900 | 49.390 | |||
90/34D | 12 | 38.400 | 42.240 | |||
90/42M | 6 | 15.000 | 16.500 | |||
90/42D | 12 | 37.273 | 41.000 | |||
90/49M | 6 | 15.000 | 16.500 | |||
90/49D | 12 | 32.545 | 35.800 | |||
90/60M | 6 | 16.000 | 17.600 | |||
90/60D | 12 | 46.100 | 50.710 | |||
90/75M | 6 | 20.308 | 22.339 | |||
90/75D | 12 | 38.182 | 42.000 | |||
114/49M | 6 | 32.545 | 35.800 | |||
114/49D | 9 | 70.200 | 77.220 | |||
114/60M | 6 | 26.727 | 29.400 | |||
114/60D | 9 | 84.500 | 92.950 | |||
114/75M | 6 | 38.091 | 41.900 | |||
114/75D | 9 | 86.000 | 94.600 | |||
114/90M | 6 | 32.909 | 36.200 | |||
114/90D | 9 | 97.000 | 106.700 | |||
14 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Chuyển Bậc (Nối rút, Nối giảm) | Dekko | 27/21D | 15 | 2.100 | 2.310 |
34/21D | 15 | 2.600 | 2.860 | |||
34/27D | 15 | 3.000 | 3.300 | |||
42/21D | 15 | 3.800 | 4.180 | |||
42/27M | 15 | 4.000 | 4.400 | |||
42/34D | 15 | 4.600 | 5.060 | |||
49/21D | 15 | 5.400 | 5.940 | |||
49/27D | 15 | 5.700 | 6.270 | |||
49/34M | 6 | 3.000 | 3.300 | |||
49/34D | 15 | 6.300 | 6.930 | |||
49/42M | 6 | 2.700 | 2.970 | |||
49/42D | 15 | 6.700 | 7.370 | |||
60/21D | 12 | 8.100 | 8.910 | |||
60/27D | 12 | 8.500 | 9.350 | |||
60/34D | 12 | 9.300 | 10.230 | |||
60/42M | 6 | 2.900 | 3.190 | |||
60/42D | 12 | 9.800 | 10.780 | |||
60/49M | 6 | 2.900 | 3.190 | |||
60/49D | 12 | 10.100 | 11.110 | |||
75/42M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
75/49M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
75/49D | 12 | 18.234 | 20.057 | |||
75/60M | 6 | 6.636 | 7.300 | |||
90/27D | 12 | 17.700 | 19.470 | |||
90/34D | 12 | 18.000 | 19.800 | |||
90/42M | 6 | 7.273 | 8.000 | |||
90/42D | 12 | 19.500 | 21.450 | |||
90/49M | 6 | 7.700 | 8.470 | |||
90/49D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
90/60M | 6 | 7.727 | 8.500 | |||
90/60D | 12 | 20.500 | 22.550 | |||
90/75M | 6 | 9.248 | 10.173 | |||
114/34D | 9 | 38.600 | 42.460 | |||
114/42M | 6 | 18.200 | 20.020 | |||
114/49M | 6 | 18.700 | 20.570 | |||
114/60M | 6 | 13.800 | 15.180 | |||
114/60D | 9 | 40.400 | 44.440 | |||
114/75M | 6 | 17.727 | 19.500 | |||
114/90M | 6 | 13.900 | 15.290 | |||
114/90D | 9 | 43.000 | 47.300 | |||
15 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Bạc Chuyển Bậc | Dekko | 114/60D | 9 | 17.000 | 18.700 |
114/90D | 9 | 15.000 | 16.500 | |||
16 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 10 | 1.400 | 1.540 |
21×3/4 | 10 | 1.427 | 1.570 | |||
27×1/2 | 10 | 1.700 | 1.870 | |||
27×1/2 | 10 | 1.700 | 1.870 | |||
27×3/4 | 10 | 2.100 | 2.310 | |||
27×1.1/4 | 10 | 2.818 | 3.100 | |||
27×1.1/2 | 10 | 3.409 | 3.750 | |||
34×1/2 | 10 | 3.291 | 3.620 | |||
34/3/4 | 10 | 3.245 | 3.570 | |||
34×1 | 10 | 3.400 | 3.740 | |||
34×1.1/4 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
34×1.1/2 | 10 | 4.182 | 4.600 | |||
42×1.1/4 | 10 | 5.200 | 5.720 | |||
48×1.1/2 | 10 | 6.200 | 6.820 | |||
60×2 | 10 | 10.245 | 11.270 | |||
17 | Phụ Kiện Ống uPVC – Hệ Inch – Nối Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 10 | 1.600 | 1.760 |
27×1/2 | 10 | 1.802 | 1.982 | |||
27×3/4 | 10 | 2.400 | 2.640 | |||
34×1/2 | 10 | 3.049 | 3.354 | |||
34/3/4 | 10 | 3.609 | 3.970 | |||
34×1 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
34×1.1/4 | 10 | 5.000 | 5.500 | |||
42×1.1/4 | 10 | 5.000 | 5.500 | |||
48×1.1/2 | 10 | 7.182 | 7.900 | |||
60×2 | 10 | 11.298 | 12.428 |
Bảng giá 2021: Phụ kiện ống uPVC Hệ Mét – Dekko
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Nối Góc 90 độ | Dekko | 21 | 10 | 1.182 | 1.300 |
27 | 10 | 1.727 | 1.900 | |||
34 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
42 | 10 | 4.364 | 4.800 | |||
48 | 10 | 4.909 | 5.400 | |||
60 | 8 | 10.182 | 11.200 | |||
60 | 10 | 13.909 | 15.300 | |||
75 | 8 | 18.000 | 19.800 | |||
75 | 10 | 32.545 | 35.800 | |||
90 | 7 | 12.727 | 14.000 | |||
90 | 10 | 38.182 | 42.000 | |||
110 | 6 | 37.909 | 41.700 | |||
110 | 10 | 59.091 | 65.000 | |||
125 | 6 | 51.909 | 57.100 | |||
125 | 10 | 102.727 | 113.000 | |||
140 | 6 | 79.818 | 87.800 | |||
140 | 10 | 127.273 | 140.000 | |||
160 | 6 | 114.545 | 126.000 | |||
160 | 10 | 178.182 | 196.000 | |||
200 | 6 | 238.182 | 262.000 | |||
200 | 10 | 320.000 | 352.000 | |||
225 | 10 | 633.636 | 697.000 | |||
250 | 10 | 1.091.727 | 1.200.900 | |||
280 | 10 | 2.245.182 | 2.469.700 | |||
315 | 10 | 2.544.364 | 2.798.800 | |||
355 | 10 | 5.027.298 | 5.530.028 | |||
400 | 10 | 5.438.880 | 5.982.768 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Ba Chạc Tê 90 độ | Dekko | 21 | 10 | 1.718 | 1.890 |
27 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
34 | 10 | 4.000 | 4.400 | |||
42 | 10 | 5.727 | 6.300 | |||
48 | 10 | 8.545 | 9.400 | |||
60 | 8 | 13.455 | 14.801 | |||
60 | 10 | 20.455 | 22.501 | |||
75 | 8 | 22.909 | 25.200 | |||
75 | 10 | 38.636 | 42.500 | |||
90 | 7 | 33.182 | 36.500 | |||
90 | 10 | 54.545 | 60.000 | |||
110 | 6 | 53.636 | 59.000 | |||
110 | 10 | 104.545 | 115.000 | |||
125 | 6 | 77.273 | 85.000 | |||
125 | 10 | 111.818 | 123.000 | |||
140 | 6 | 118.182 | 130.000 | |||
140 | 10 | 164.545 | 181.000 | |||
160 | 6 | 135.455 | 149.001 | |||
160 | 10 | 245.455 | 270.001 | |||
200 | 6 | 343.636 | 378.000 | |||
200 | 10 | 560.909 | 617.000 | |||
225 | 10 | 805.455 | 886.001 | |||
250 | 10 | 1.324.545 | 1.457.000 | |||
280 | 10 | 3.030.909 | 3.334.000 | |||
315 | 10 | 3.667.455 | 4.034.201 | |||
355 | 10 | 5.801.636 | 6.381.800 | |||
400 | 10 | 6.053.636 | 6.659.000 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nối Thẳng | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.364 | 1.500 | |||
34 | 10 | 1.545 | 1.700 | |||
42 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
48 | 10 | 3.455 | 3.801 | |||
60 | 8 | 5.909 | 6.500 | |||
60 | 10 | 8.500 | 9.350 | |||
75 | 8 | 8.182 | 9.000 | |||
75 | 10 | 11.545 | 12.700 | |||
90 | 7 | 10.909 | 12.000 | |||
90 | 10 | 26.000 | 28.600 | |||
110 | 6 | 13.727 | 15.100 | |||
110 | 10 | 38.455 | 42.301 | |||
125 | 6 | 23.273 | 25.600 | |||
125 | 10 | 55.727 | 61.300 | |||
140 | 6 | 39.636 | 43.600 | |||
140 | 10 | 63.091 | 69.400 | |||
160 | 6 | 53.182 | 58.500 | |||
160 | 10 | 96.545 | 106.200 | |||
200 | 6 | 77.000 | 84.700 | |||
200 | 10 | 173.091 | 190.400 | |||
225 | 8 | 174.818 | 192.300 | |||
225 | 10 | 233.364 | 256.700 | |||
250 | 8 | 259.727 | 285.700 | |||
250 | 10 | 311.636 | 342.800 | |||
280 | 8 | 356.364 | 392.000 | |||
280 | 10 | 453.545 | 498.900 | |||
315 | 8 | 475.091 | 522.600 | |||
315 | 10 | 712.000 | 783.200 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút 45 độ (chếch) | Dekko | 21 | 10 | 1.182 | 1.300 |
27 | 10 | 1.455 | 1.601 | |||
34 | 10 | 2.091 | 2.300 | |||
42 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
48 | 10 | 5.273 | 5.800 | |||
60 | 8 | 8.636 | 9.500 | |||
60 | 10 | 12.000 | 13.200 | |||
75 | 8 | 14.909 | 16.400 | |||
75 | 10 | 19.818 | 21.800 | |||
90 | 7 | 20.455 | 22.501 | |||
90 | 10 | 27.091 | 29.800 | |||
110 | 6 | 29.818 | 32.800 | |||
110 | 10 | 50.909 | 56.000 | |||
125 | 6 | 45.818 | 50.400 | |||
125 | 10 | 70.909 | 78.000 | |||
140 | 6 | 57.455 | 63.201 | |||
140 | 10 | 87.273 | 96.000 | |||
160 | 6 | 82.273 | 90.500 | |||
160 | 10 | 130.909 | 144.000 | |||
200 | 6 | 166.727 | 183.400 | |||
200 | 10 | 240.919 | 265.011 | |||
225 | 10 | 495.182 | 544.700 | |||
250 | 10 | 903.636 | 994.000 | |||
280 | 10 | 1.609.727 | 1.770.700 | |||
315 | 10 | 1.932.545 | 2.125.800 | |||
355 | 10 | 3.996.364 | 4.396.000 | |||
400 | 10 | 4.586.000 | 5.044.600 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Nút Bịt | Dekko | 42 | 10 | 1.818 | 2.000 |
48 | 10 | 2.727 | 3.000 | |||
60 | 10 | 8.182 | 9.000 | |||
75 | 8 | 8.364 | 9.200 | |||
75 | 10 | 11.273 | 12.400 | |||
90 | 7 | 11.840 | 13.024 | |||
90 | 10 | 19.455 | 21.401 | |||
110 | 6 | 22.009 | 24.210 | |||
110 | 10 | 34.727 | 38.200 | |||
125 | 10 | 61.364 | 67.500 | |||
140 | 10 | 72.182 | 79.400 | |||
160 | 10 | 86.636 | 95.300 | |||
200 | 10 | 237.909 | 261.700 | |||
225 | 10 | 260.818 | 286.900 | |||
250 | 10 | 353.636 | 389.000 | |||
280 | 10 | 665.000 | 731.500 | |||
315 | 10 | 845.091 | 929.600 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Ngoài | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.273 | 1.400 | |||
34 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48 | 10 | 4.545 | 5.000 | |||
60 | 10 | 7.273 | 8.000 | |||
75 | 10 | 21.727 | 23.900 | |||
90 | 10 | 46.091 | 50.700 | |||
110 | 10 | 74.273 | 81.700 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Trong | Dekko | 21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
27 | 10 | 1.273 | 1.400 | |||
34 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48 | 10 | 4.545 | 5.000 | |||
60 | 10 | 7.182 | 7.900 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Ba Chạc 45 độ | Dekko | 42 | M | 6.100 | 6.710 |
48 | M | 9.000 | 9.900 | |||
60 | 8 | 16.636 | 18.300 | |||
60 | 10 | 22.000 | 24.200 | |||
75 | 8 | 31.909 | 35.100 | |||
75 | 10 | 40.091 | 44.100 | |||
90 | 8 | 39.091 | 43.000 | |||
90 | 10 | 58.182 | 64.000 | |||
110 | 6 | 59.091 | 65.000 | |||
110 | 10 | 89.091 | 98.000 | |||
110 | 12.5 | 124.727 | 137.200 | |||
125 | 6 | 81.818 | 90.000 | |||
125 | 10 | 120.909 | 133.000 | |||
125 | 12.5 | 192.727 | 212.000 | |||
140 | 6 | 143.182 | 157.500 | |||
140 | 10 | 189.091 | 208.000 | |||
140 | 12.5 | 193.455 | 212.801 | |||
160 | 6 | 200.000 | 220.000 | |||
160 | 10 | 268.182 | 295.000 | |||
160 | 12.5 | 429.091 | 472.000 | |||
200 | 6 | 478.636 | 526.500 | |||
200 | 10 | 750.000 | 825.000 | |||
200 | 12.5 | 1.200.000 | 1.320.000 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm) | Dekko | 27×21 | 10 | 2.273 | 2.500 |
34×21 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
34×27 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
42×21 | 10 | 3.909 | 4.300 | |||
42×27 | 10 | 4.455 | 4.901 | |||
42×34 | 10 | 5.182 | 5.700 | |||
48×21 | 10 | 6.273 | 6.900 | |||
48×27 | 10 | 6.455 | 7.101 | |||
48×34 | 10 | 6.909 | 7.600 | |||
48×42 | 10 | 8.727 | 9.600 | |||
60×21 | 8 | 8.818 | 9.700 | |||
60×27 | 8 | 8.909 | 9.800 | |||
60×34 | 8 | 9.818 | 10.800 | |||
60×42 | 8 | 10.182 | 11.200 | |||
60×49 | 8 | 11.364 | 12.500 | |||
76×60 | 8 | 14.909 | 16.400 | |||
90×27 | 7 | 16.000 | 17.600 | |||
90×34 | 7 | 18.000 | 19.800 | |||
90×42 | 7 | 20.182 | 22.200 | |||
90×49 | 7 | 25.909 | 28.500 | |||
90×60 | 7 | 21.091 | 23.200 | |||
90×75 | 7 | 24.364 | 26.800 | |||
110×34 | 6 | 31.273 | 34.400 | |||
110×42 | 6 | 36.182 | 39.800 | |||
110×48 | 6 | 41.273 | 45.400 | |||
110×60 | 6 | 42.727 | 47.000 | |||
110×75 | 6 | 34.455 | 37.901 | |||
110×90 | 6 | 36.000 | 39.600 | |||
125/75 | 10 | 41.818 | 46.000 | |||
125/90 | 10 | 45.636 | 50.200 | |||
125/110 | 10 | 141.545 | 155.700 | |||
140/90 | 10 | 140.909 | 155.000 | |||
140/110 | 10 | 161.182 | 177.300 | |||
160/75 | 10 | 171.182 | 188.300 | |||
140/90 | 10 | 202.000 | 222.200 | |||
160/75 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/90 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/110 | 10 | 287.455 | 316.201 | |||
160/125 | 10 | 294.727 | 324.200 | |||
160/140 | 10 | 307.727 | 338.500 | |||
200/110 | 10 | 399.000 | 438.900 | |||
200/90 | 10 | 391.727 | 430.900 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Cong | Dekko | 90 | 6 | 36.727 | 40.400 |
110 | 6 | 61.091 | 67.200 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Tê Cong | Dekko | 27×21 | 10 | 1.091 | 1.200 |
34×21 | 10 | 1.455 | 1.601 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Côn Thu (Nối rút, Nối giảm, Nối chuyển bậc) | Dekko | 34×27 | 10 | 1.909 | 2.100 |
42×21 | 10 | 2.091 | 2.300 | |||
42×27 | 10 | 2.273 | 2.500 | |||
42×34 | 10 | 2.455 | 2.701 | |||
48×21 | 10 | 2.909 | 3.200 | |||
48×27 | 10 | 3.091 | 3.400 | |||
48×34 | 10 | 3.182 | 3.500 | |||
48×42 | 10 | 3.273 | 3.600 | |||
60×21 | 8 | 4.091 | 4.500 | |||
60×27 | 8 | 4.909 | 5.400 | |||
60×34 | 8 | 4.909 | 5.400 | |||
60×42 | 8 | 5.636 | 6.200 | |||
60×48 | 8 | 5.273 | 5.800 | |||
75×34 | 8 | 7.818 | 8.600 | |||
75×42 | 7 | 7.818 | 8.600 | |||
75×48 | 7 | 7.818 | 8.600 | |||
75×42 | 7 | 8.182 | 9.000 | |||
75×48 | 7 | 10.455 | 11.501 | |||
75×60 | 7 | 11.364 | 12.500 | |||
90×34 | 7 | 11.364 | 12.500 | |||
90×42 | 6 | 11.818 | 13.000 | |||
90×48 | 6 | 12.727 | 14.000 | |||
90×60 | 6 | 17.091 | 18.800 | |||
90×75 | 6 | 16.364 | 18.000 | |||
110×34 | 6 | 16.364 | 18.000 | |||
110×42 | 6 | 17.273 | 19.000 | |||
110×48 | 10 | 17.455 | 19.201 | |||
110×60 | 10 | 17.818 | 19.600 | |||
110×75 | 10 | 64.091 | 70.500 | |||
110×90 | 10 | 64.909 | 71.400 | |||
125/75 | 10 | 77.273 | 85.000 | |||
125/90 | 10 | 84.727 | 93.200 | |||
140/110 | 10 | 101.818 | 112.000 | |||
160/90 | 10 | 113.273 | 124.600 | |||
160/110 | 10 | 113.273 | 124.600 | |||
160/125 | 10 | 150.000 | 165.000 | |||
160/140 | 10 | 172.727 | 190.000 | |||
200/110 | 10 | 216.364 | 238.000 | |||
200/160 | 10 | 245.455 | 270.001 | |||
225/110 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
225/160 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
225/200 | 10 | 342.455 | 376.701 | |||
250/200 | 10 | 400.000 | 440.000 | |||
250/160 | 10 | 381.818 | 420.000 | |||
250/110 | 10 | 381.818 | 420.000 | |||
280/250 | 10 | 799.455 | 879.401 | |||
315/160 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/200 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/250 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
315/280 | 10 | 852.273 | 937.500 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bạc Chuyển Bậc | Dekko | 75×34 | 10 | 7.636 | 8.400 |
75×42 | 10 | 7.636 | 8.400 | |||
75×48 | 10 | 7.636 | 8.400 | |||
75×42 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
75×48 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
75×60 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×34 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×42 | 10 | 12.091 | 13.300 | |||
90×48 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
90×60 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
90×75 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×34 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×42 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×48 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×60 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×75 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
110×90 | 10 | 23.636 | 26.000 | |||
125/75 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
125/90 | 10 | 3.700 | 4.070 | |||
125/110 | 10 | 40.909 | 45.000 | |||
140/75 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/90 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/110 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
140/125 | 10 | 42.455 | 46.701 | |||
160/90 | 10 | 63.636 | 70.000 | |||
160/110 | 10 | 69.909 | 76.900 | |||
160/125 | 10 | 75.545 | 83.100 | |||
160/140 | 10 | 75.545 | 83.100 | |||
200/110 | 10 | 124.182 | 136.600 | |||
200/160 | 10 | 125.455 | 138.001 | |||
225/110 | 10 | 126.818 | 139.500 | |||
225/160 | 10 | 131.818 | 145.000 | |||
225/200 | 10 | 473.182 | 520.500 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Phễu Thu Nước Mưa | Dekko | 90 | 11.364 | 12.500 | |
110 | 19.909 | 21.900 | ||||
125 | 27.273 | 30.000 | ||||
140 | 36.818 | 40.500 | ||||
160 | 54.182 | 59.600 | ||||
182 | 70.091 | 77.100 | ||||
200 | 87.727 | 96.500 | ||||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Y Thu (Y chuyển bậc, Y giảm, Y rút) | Dekko | 75/60 | 10 | 36.818 | 40.500 |
90/60 | 10 | 54.545 | 60.000 | |||
90/61 | 12.5 | 77.318 | 85.050 | |||
90/75 | 10 | 61.364 | 67.500 | |||
90/75 | 12.5 | 80.364 | 88.400 | |||
110/60 | 10 | 70.364 | 77.400 | |||
110/60 | 12.5 | 88.636 | 97.500 | |||
110/75 | 10 | 79.364 | 87.300 | |||
110/75 | 12.5 | 104.545 | 115.000 | |||
125/90 | 10 | 117.818 | 129.600 | |||
125/90 | 12.5 | 160.000 | 176.000 | |||
125/75 | 10 | 104.727 | 115.200 | |||
125/75 | 12.5 | 137.273 | 151.000 | |||
125/110 | 10 | 134.182 | 147.600 | |||
125/110 | 12.5 | 201.273 | 221.400 | |||
140/110 | 10 | 168.545 | 185.400 | |||
140/110 | 12.5 | 252.818 | 278.100 | |||
140/90 | 10 | 148.091 | 162.900 | |||
140/90 | 12.5 | 222.136 | 244.350 | |||
140/75 | 10 | 136.091 | 149.700 | |||
140/75 | 12.5 | 204.136 | 224.550 | |||
160/110 | 10 | 216.000 | 237.600 | |||
160/110 | 12.5 | 324.000 | 356.400 | |||
160/90 | 10 | 200.455 | 220.501 | |||
160/90 | 12.5 | 300.682 | 330.750 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Bít Xả | Dekko | 60 | 10 | 9.091 | 10.000 |
75 | 10 | 12.182 | 13.400 | |||
90 | 10 | 19.182 | 21.100 | |||
110 | 10 | 25.455 | 28.001 | |||
125 | 10 | 36.364 | 40.000 | |||
140 | 10 | 48.182 | 53.000 | |||
160 | 10 | 64.545 | 71.000 | |||
200 | 10 | 290.909 | 320.000 | |||
225 | 10 | 939.659 | 1.033.625 | |||
250 | 10 | 1.256.415 | 1.382.057 | |||
280 | 10 | 1.404.885 | 1.545.374 | |||
315 | 10 | 2.030.090 | 2.233.099 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Đầu Nối Thông Sàn | Dekko | 48 | 10 | 9.818 | 10.800 |
60 | 10 | 11.364 | 12.500 | |||
75 | 10 | 16.455 | 18.101 | |||
90 | 10 | 18.909 | 20.800 | |||
110 | 10 | 23.091 | 25.400 | |||
18 | Gioăng Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét | 75 | 10.545 | 11.600 | ||
90 | 13.364 | 14.700 | ||||
110 | 17.145 | 18.860 | ||||
125 | 23.273 | 25.600 | ||||
140 | 24.273 | 26.700 | ||||
160 | 33.424 | 36.766 | ||||
200 | 43.636 | 48.000 | ||||
225 | 55.727 | 61.300 | ||||
250 | 72.000 | 79.200 | ||||
280 | 91.909 | 101.100 | ||||
315 | 123.455 | 135.801 | ||||
19 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Si Phông Con Thỏ | Dekko | 60 | 24.091 | 26.500 | |
75 | 45.909 | 50.500 | ||||
90 | 62.182 | 68.400 | ||||
20 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 9.727 | 10.700 | |
27×1/2 | 10.636 | 11.700 | ||||
27×3/4 | 15.545 | 17.100 | ||||
34×1 | 22.545 | 24.800 | ||||
21 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Cút Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 14.473 | 15.920 | |
27×1/2 | 15.909 | 17.500 | ||||
27×3/4 | 23.273 | 25.600 | ||||
22 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Trong | Dekko | 21×1/2 | 9.182 | 10.100 | |
27×1/2 | 10.091 | 11.100 | ||||
27×3/4 | 12.727 | 14.000 | ||||
23 | Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét – Măng sông Ren Ngoài | Dekko | 21×1/2 | 15.636 | 17.200 | |
27×1/2 | 17.000 | 18.700 |
Bảng Giá Mới Nhất – Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Dekko
Công Ty Nhựa Phúc Hà chuyên sản xuất các loại Phụ Kiện Ống Nước Nhựa HDPE Giá Rẻ, như: Tê đều hàn (chữ T 90 độ); Tê thu (tê giảm, tê rút, tê chuyển bậc); Côn thu (nối giảm, nối chuyển bậc, nối rút); Thập hàn HDPE (chữ thập, tứ thông, tứ chạc); Y lệch hàn 60 độ, 45 độ HDPE; Y cân hàn 60 độ, 45 độ; Nối góc 90 độ HDPE (Co 90 độ); Nối góc 60 độ HDPE (Co 60 độ); Đai Khởi Thủy,…
Giá bán sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Dekko Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Zalo: 0901435168 - 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM ỐNG NƯỚC PHỤ KIỆN:
- Ống Nước - Phụ Kiện: Tiền Phong, Bình Minh, Hoa Sen, Đệ Nhất, Dekko, Wamax, Vesbo.
- Van: Chiutong, Minh Hòa, Shinyi, Wufeng.
- Đồng hồ nước các loại.
- Máy Hàn Ống: PPR, HDPE, Thủy lực, Tay quay, Cầm tay.
- Thiết Bị Vệ Sinh Gama: Bồn Tắm, Bàn Cầu, Lavabo, Vòi sen, Chậu rửa.
- Dây Cáp Điện Dân Dụng: Cadivi, Daphaco, Thịnh Phát, Cadisun.