Đơn Giá: Chữ Y 45º; Y 60º – Phụ Tùng Nhựa HDPE Đệ Nhất (Hàn Nhiệt)

Đơn Giá: Chữ Y 45º; Y 60º – Phụ Tùng Nhựa HDPE Đệ Nhất (Hàn Nhiệt)

Phụ Kiện HDPE

[Báo Giá] Ba Chạc 45º; 60º – Nhựa HDPE Hàn Nhiệt Đệ Nhất

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Đơn giá sau VAT
1
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 90
Đệ Nhất
8 82.060
10 100.320
12.5 123.090
16 149.820
2
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 110
Đệ Nhất
6 134.200
8 166.760
10 198.000
12.5 242.880
16 300.190
3
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 125
Đệ Nhất
6 176.440
8 220.770
10 268.290
12.5 330.220
16 399.850
4
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 140
Đệ Nhất
6 225.940
8 294.250
10 349.690
12.5 430.430
16 522.940
5
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 160
Đệ Nhất
6 318.450
8 382.910
10 477.950
12.5 586.080
16 718.300
6
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 180
Đệ Nhất
6 400.510
8 507.320
10 624.580
12.5 769.780
16 944.900
7
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 200
Đệ Nhất
6 642.730
8 793.870
10 970.310
12.5 1.181.950
16 1.439.240
8
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 225
Đệ Nhất
6 839.410
8 1.041.920
10 1.279.630
12.5 1.561.010
16 1.894.420
9
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 250
Đệ Nhất
6 1.181.950
8 1.449.580
10 1.782.440
12.5 2.186.140
16 2.649.130
10
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 280
Đệ Nhất
6 1.534.280
8 1.904.100
10 2.331.340
12.5 2.855.050
16 3.457.960
11
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 315
Đệ Nhất
6 2.278.650
8 2.789.160
10 3.440.470
12.5 4.212.120
16 5.100.370
12
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 355
Đệ Nhất
6 3.215.080
8 3.954.170
10 4.888.730
12.5 5.962.550
16 7.229.200
13
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 400
Đệ Nhất
6 4.258.320
8 5.267.790
10 6.455.570
12.5 7.902.620
16 9.594.420
14
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 450
Đệ Nhất
6 5.635.630
8 6.973.890
10 8.563.500
12.5 10.482.670
16 12.727.440
15
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 500
Đệ Nhất
6 7.498.810
8 9.281.800
10 11.415.910
12.5 13.957.020
16 16.946.710
16
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 560
Đệ Nhất
6 10.312.060
8 12.745.040
10 15.689.850
12.5 19.213.040
16 23.295.470
17
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Y 45 Độ, Y 60 Độ – Phi 630
Đệ Nhất
6 13.759.020
8 16.955.840
10 20.933.550
12.5 25.585.890
16 31.106.900

Thông tin sản phẩm Phụ Kiện Hàn Nhiệt – Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất

Các loại ống nước và phụ kiện ống nhựa HDPE Đệ Nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305 (tương đương tiêu chuẩn ISO 4427) với nhiều đặc tính vượt trội:

  • Ống và phụ kiện HDPE nhựa Đệ Nhất giá rẻ, lắp đặt – vận hành đơn giản và tiết kiệm.
  • Trọng lượng sản phẩm khá nhẹ, dễ dàng xử lý, vận chuyển, thi công xây lắp.
  • Mặt trong và ngoài ống trơn nhẵn giúp dòng chảy thông suốt, giảm hệ số ma sát.
  • Độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp lực và va đập, phù hợp công trình ở nhiều địa hình.
  • Chống ăn mòn hóa học, chất điện phân, không độc hại không bị ô nhiễm thứ cấp.
  • Sản phẩm không chứa kim loại nặng, không đóng cặn, đảm bảo chất lượng nước khi sử dụng.
  • Ống nhựa có khả năng cách điện, khó bắt cháy, phù hợp bảo vệ các loại dây điện, cáp quang.
[TABS_R id=429]